Báo giá thép ống đen các loại, ống thép đen Hòa Phát… luôn được Thép Cao Toàn Thắng cập nhật mới nhất hàng ngày từ tận nhà máy. Mời quý khách hàng theo dõi bảng giá và thông tin, quy cách sản phẩm chi tiết trong bài viết sau đây.

Thị trường giá thép ống đen biến động như thế nào?

Tình hình thị trường thép trong nước ổn định sau khi điều chỉnh giá bán dòng thép cuộn CB240. Tuy nhiên, trên sàn giao dịch Thượng Hải, báo giá thép ống nói chung và giá thép ống đen nói riêng tăng trở lại trong phiên giao dịch gần đây, với giá thép có lúc tăng lên mức 4.165 nhân dân tệ/ tấn.

Giá ống thép đen tại Việt Nam là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lập dự án xây dựng. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến ống thép đen Hòa Phát và các thương hiệu nổi tiếng khác trong ngành thép hiện nay:

  • Giá sắt ống đen phụ thuộc vào nhu cầu và tỷ lệ cung ứng: khi nguồn cung tăng và nhu cầu giảm, giá thép giảm. Ngược lại, khi nhu cầu tăng và nguồn cung không đủ, giá thép trên thị trường sẽ tăng.
  • Giá giá sắt hộp đen phụ thuộc vào chi phí nguyên vật liệu sản xuất: khi giá nguyên vật liệu tăng, giá thành sản xuất thép cũng tăng. Nếu nguyên liệu thô không có sẵn trong nước, chi phí nhập khẩu cũng ảnh hưởng đến giá thép trên thị trường.
  • Chi phí vận chuyển và phân phối cũng là yếu tố ảnh hưởng lớn trong giá giá thép ống đen: khi sản phẩm được vận chuyển từ xa, giá thành tăng lên do chi phí vận chuyển tăng.

Thị trường giá thép ống đen biến động như thế nào?
Thị trường giá thép ống đen biến động như thế nào?

Bất kể loại sản phẩm hay dịch vụ nào, đều chịu ảnh hưởng của quy luật cung - cầu và biến động của các yếu tố chính trị kinh tế xã hội trong nước và thế giới.

Giá sắt ống đen cũng không ngoại lệ, sản phẩm bị tác động trực tiếp bởi các thay đổi liên tục của thị trường. Ngành thép đang là tâm điểm của kinh tế toàn cầu, sự suy giảm nhu cầu cho vật liệu sắt thép hiện nay là mối lo ngại lớn về suy thoái kinh tế toàn cầu.

Bảng giá thép ống tròn, đen, hộp Hòa Phát mới cập nhật ngày 29/09/2023

Thép Cao Toàn Thắng xin gửi đến quý khách hàng thông tin về giá cả các sản phẩm thép ống tròn, thép ống đen, thép hộp chữ nhật và vuông của Hòa Phát.

Bảng giá thép ống tròn đen hộp Hòa Phát mới cập nhật
Bảng giá thép ống tròn đen hộp Hòa Phát mới cập nhật

Bảng giá sắt tròn đen Hòa Phát tốt nhất hôm nay

Bảng giá thép ống tròn đen hộp Hòa Phát mới nhất, được cập nhật đầy đủ thông tin vào ngày hôm nay. Bảng giá cung cấp danh sách giá cả chính xác và mới nhất của các sản phẩm thép ống tròn đen từ nhà máy sản xuất Hòa Phát:

Bảng giá sắt tròn đen Hòa Phát tốt nhất hôm nay

Bảng giá thép ống đen Hòa Phát tốt nhất hôm nay

Thép Cao Toàn Thắng - www.caotoanthang.com - 0909 964 167

Kích thước (phi) Độ dày (mm) Độ dài (m) Trọng lượng

ống thép đen (kg)

Giá (đồng/ kg)
21.2 1.00 6.00 2.99 19.000 - 25.000
21.2 1.10 6.00 3.27 19.000 - 25.000
21.2 1.20 6.00 3.55 19.000 - 25.000
21.2 1.40 6.00 4.1 18.000 - 24.000
21.2 1.50 6.00 4.37 18.000 - 24.000
21.2 1.80 6.00 5.17 17.000 - 23.000
21.2 2.00 6.00 5.68 16.000 - 22.000
21.2 2.30 6.00 6.43 16.000 - 22.000
21.2 2.50 6.00 6.92 16.000 - 22.000
26.65 1.00 6.00 3.8 19.000 - 25.000
26.65 1.10 6.00 4.16 19.000 - 25.000
26.65 1.20 6.00 4.52 19.000 - 25.000
26.65 1.40 6.00 5.23 18.000 - 24.000
26.65 1.50 6.00 5.58 18.000 - 24.000
26.65 1.80 6.00 6.62 18.000 - 23.000
26.65 2.00 6.00 7.29 16.000 - 22.000
26.65 2.30 6.00 8.29 16.000 - 22.000
26.65 2.50 6.00 8.93 16.000 - 22.000
33.5 1.00 6.00 4.81 19.000 - 25.000
33.5 1.10 6.00 5.27 19.000 - 25.000
33.5 1.20 6.00 5.74 19.000 - 25.000
33.5 1.40 6.00 6.65 18.000 - 24.000
33.5 1.50 6.00 7.1 18.000 - 24.000
33.5 1.80 6.00 8.44 17.000 - 23.000
33.5 2.00 6.00 9.32 17.000 - 23.000
33.5 2.30 6.00 10.62 17.000 - 23.000
33.5 2.50 6.00 11.47 17.000 - 23.000
33.5 2.80 6.00 12.72 17.000 - 23.000
33.5 3.00 6.00 13.54 17.000 - 23.000
33.5 3.50 6.00 15.54 17.000 - 23.000
42.2 1.10 6.00 6.69 19.000 - 25.000
42.2 1.20 6.00 7.28 19.000 - 25.000
42.2 1.40 6.00 8.45 18.000 - 24.000
42.2 1.50 6.00 9.03 18.000 - 24.000
42.2 1.80 6.00 10.76 16.000 - 22.000
42.2 2.00 6.00 11.9 16.000 - 22.000
42.2 2.30 6.00 13.58 16.000 - 22.000
42.2 2.50 6.00 14.69 16.000 - 22.000
42.2 2.80 6.00 16.32 16.000 - 22.000
42.2 3.00 6.00 17.4 16.000 - 22.000
42.2 3.20 6.00 18.47 16.000 - 22.000
48.1 1.20 6.00 8.33 19.000 - 25.000
48.1 1.40 6.00 9.67 18.000 - 24.000
48.1 1.50 6.00 10.34 18.000 - 24.000
48.1 1.80 6.00 12.33 17.000 - 23.000
48.1 2.00 6.00 13.64 16.000 - 22.000
48.1 2.30 6.00 15.59 16.000 - 22.000
48.1 2.50 6.00 16.87 16.000 - 22.000
48.1 3.00 6.00 20.02 16.000 - 22.000
48.1 3.50 6.00 23.1 16.000 - 22.000
59.9 1.40 6.00 12.12 18.000 - 24.000
59.9 1.50 6.00 12.96 18.000 - 24.000
59.9 1.80 6.00 15.47 17.000 - 23.000
59.9 2.00 6.00 17.13 16.000 - 22.000
59.9 2.30 6.00 19.6 16.000 - 22.000
59.9 2.50 6.00 21.23 16.000 - 22.000
59.9 3.00 6.00 25.26 16.000 - 22.000
59.9 3.50 6.00 29.21 16.000 - 22.000
75.6 1.40 6.00 15.37 18.000 - 24.000
75.6 1.50 6.00 16.45 18.000 - 24.000
75.6 1.80 6.00 19.66 17.000 - 23.000
75.6 2.00 6.00 21.78 16.000 - 22.000
75.6 2.30 6.00 24.95 16.000 - 22.000
75.6 2.50 6.00 27.04 16.000 - 22.000
75.6 2.80 6.00 30.16 16.000 - 22.000
75.6 3.00 6.00 32.23 16.000 - 22.000
75.6 3.50 6.00 37.34 16.000 - 22.000
88.3 1.50 6.00 19.27 18.000 - 24.000
88.3 1.80 6.00 23.04 17.000 - 23.000
88.3 2.00 6.00 25.54 16.000 - 22.000
88.3 2.30 6.00 29.27 16.000 - 22.000
88.3 2.50 6.00 31.74 16.000 - 22.000
88.3 3.00 6.00 37.87 16.000 - 22.000
88.3 3.50 6.00 43.92 16.000 - 22.000
113.5 1.80 6.00 29.75 17.000 - 23.000
113.5 2.00 6.00 33 16.000 - 22.000
113.5 2.30 6.00 37.84 16.000 - 22.000
113.5 2.50 6.00 41.06 16.000 - 22.000
113.5 3.00 6.00 49.05 16.000 - 22.000
113.5 3.50 6.00 56.97 16.000 - 22.000

Mời tải file PDF bảng báo giá sắt tròn đen Hòa Phát tốt nhất mới cập nhật tại đây

Báo giá sắt hộp đen Hòa Phát (vuông, chữ nhật) mới nhất

Báo giá thép hộp hình vuông và chữ nhật đen được cập nhật thường xuyên để cung cấp những thông tin mới nhất về giá thành sản phẩm trên thị trường và tại nhà máy:

Báo giá sắt hộp đen Hòa Phát (vuông, chữ nhật) mới nhất

Bảng giá sắt hộp đen (vuông, chữ nhật) thương hiệu Hòa Phát

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

Kích thước

Dài x Rộng x Dày (mm)

Chiều dài (m) Trọng lượng

ống thép đen

(kg)

Giá (Đồng/ kg)
Thép hộp đen chữ nhật 13 x 26 x 1.0 6.00 3.45 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 13 x 26 x 1.1 6.00 3.77 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 13 x 26 x 1.2 6.00 4.08 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 13 x 26 x 1.4 6.00 4.70 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 20 x 40 x 1.0 6.00 5.43 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 20 x 40 x 1.1 6.00 5.94 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 20 x 40 x 1.2 6.00 6.46 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 20 x 40 x 1.4 6.00 7.47 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 20 x 40 x 1.5 6.00 7.97 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 20 x 40 x 1.8 6.00 9.44 17.000 – 23.000
Thép hộp đen chữ nhật 20 x 40 x 2.0 6.00 10.40 17.000 – 23.000
Thép hộp đen chữ nhật 20 x 40 x 2.5 6.00 12.72 17.000 – 23.000
Thép hộp đen chữ nhật 20 x 40 x 3.0 6.00 14.92 17.000 – 23.000
Thép hộp đen chữ nhật 25 x 50 x 1.0 6.00 6.84 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 25 x 50 x 1.1 6.00 7.50 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 25 x 50 x 1.2 6.00 8.15 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 25 x 50 x 1.4 6.00 9.45 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 25 x 50 x 1.5 6.00 10.09 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 25 x 50 x 1.8 6.00 11.98 17.000 – 23.000
Thép hộp đen chữ nhật 25 x 50 x 2.0 6.00 13.23 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 25 x 50 x 2.5 6.00 16.25 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 25 x 50 x 3.0 6.00 19.16 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 30 x 60 x 1.0 6.00 8.25 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 30 x 60 x 1.1 6.00 9.05 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 30 x 60 x 1.2 6.00 9.85 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 30 x 60 x 1.4 6.00 11.43 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 30 x 60 x 1.5 6.00 12.21 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 30 x 60 x 1.8 6.00 14.53 17.000 – 23.000
Thép hộp đen chữ nhật 30 x 60 x 2.0 6.00 16.05 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 30 x 60 x 2.5 6.00 19.78 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 30 x 60 x 3.0 6.00 23.40 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 40 x 80 x 1.1 6.00 12.16 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 40 x 80 x 1.2 6.00 13.24 19.000 – 25.000
Thép hộp đen chữ nhật 40 x 80 x 1.4 6.00 15.38 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 40 x 80 x 1.5 6.00 16.45 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 40 x 80 x 1.8 6.00 19.61 17.000 – 23.000
Thép hộp đen chữ nhật 40 x 80 x 2.0 6.00 21.70 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 40 x 80 x 2.5 6.00 26.85 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 40 x 80 x 3.0 6.00 31.88 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 50 x 100 x 1.4 6.00 19.33 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 50 x 100 x 1.5 6.00 20.68 18.000 – 24.000
Thép hộp đen chữ nhật 50 x 100 x 1.8 6.00 24.69 17.000 – 23.000
Thép hộp đen chữ nhật 50 x 100 x 2.0 6.00 27.34 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 50 x 100 x 2.5 6.00 33.89 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 50 x 100 x 3.0 6.00 40.33 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 50 x 100 x 3.5 6.00 46.69 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 60 x 120 x 1.8 6.00 29.79 17.000 – 23.000
Thép hộp đen chữ nhật 60 x 120 x 2.0 6.00 33.01 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 60 x 120 x 2.5 6.00 40.98 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 60 x 120 x 2.8 6.00 45.70 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 60 x 120 x 3.0 6.00 48.83 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 60 x 120 x 3.2 6.00 51.94 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 60 x 120 x 3.5 6.00 56.58 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 60 x 120 x 3.8 6.00 61.17 16.000 – 22.000
Thép hộp đen chữ nhật 60 x 120 x 4.0 6.00 64.21 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 14 x 14 x 1.0 6.00 2.41 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 14 x 14 x 1.1 6.00 2.63 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 14 x 14 x 1.2 6.00 2.84 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 14 x 14 x 1.4 6.00 3.25 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 16 x 16 x 1.0 6.00 2.79 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 16 x 16 x 1.1 6.00 3.04 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 16 x 16 x 1.2 6.00 3.29 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 16 x 16 x 1.4 6.00 3.78 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 20 x 20 x 1.0 6.00 3.54 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 20 x 20 x 1.1 6.00 3.87 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 20 x 20 x 1.2 6.00 4.20 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 20 x 20 x 1.4 6.00 4.83 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 20 x 20 x 1.5 6.00 5.14 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 20 x 20 x 1.8 6.00 6.05 17.000 – 23.000
Sắt hộp đen vuông 25 x 25 x 1.0 6.00 4.48 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 25 x 25 x 1.1 6.00 4.91 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 25 x 25 x 1.2 6.00 5.33 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 25 x 25 x 1.4 6.00 6.15 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 25 x 25 x 1.5 6.00 6.56 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 25 x 25 x 1.8 6.00 7.75 17.000 – 23.000
Sắt hộp đen vuông 25 x 25 x 2.0 6.00 8.52 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 30 x 30 x 1.0 6.00 5.43 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 30 x 30 x 1.1 6.00 5.94 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 30 x 30 x 1.2 6.00 6.46 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 30 x 30 x 1.4 6.00 7.47 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 30 x 30 x 1.5 6.00 7.97 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 30 x 30 x 1.8 6.00 9.44 17.000 – 23.000
Sắt hộp đen vuông 30 x 30 x 2.0 6.00 10.40 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 30 x 30 x 2.5 6.00 12.72 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 40 x 40 x 0.8 6.00 5.88 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 40 x 40 x 1.0 6.00 7.31 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 40 x 40 x 1.1 6.00 8.02 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 40 x 40 x 1.2 6.00 8.72 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 40 x 40 x 1.4 6.00 10.11 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 40 x 40 x 1.5 6.00 10.80 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 40 x 40 x 1.8 6.00 12.83 17.000 – 23.000
Sắt hộp đen vuông 40 x 40 x 2.0 6.00 14.17 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 40 x 40 x 2.5 6.00 17.43 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 40 x 40 x 3.0 6.00 20.57 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 50 x 50 x 1.1 6.00 10.09 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 50 x 50 x 1.2 6.00 10.98 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 50 x 50 x 1.4 6.00 12.74 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 50 x 50 x 1.5 6.00 13.62 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 50 x 50 x 1.8 6.00 16.22 17.000 – 23.000
Sắt hộp đen vuông 50 x 50 x 2.0 6.00 17.94 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 50 x 50 x 2.5 6.00 22.14 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 50 x 50 x 3.0 6.00 26.23 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 50 x 50 x 3.5 6.00 30.20 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 60 x 60 x 1.1 6.00 12.16 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 60 x 60 x 1.2 6.00 13.24 19.000 – 25.000
Sắt hộp đen vuông 60 x 60 x 1.4 6.00 15.38 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 60 x 60 x 1.5 6.00 16.45 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 60 x 60 x 1.8 6.00 19.61 17.000 – 23.000
Sắt hộp đen vuông 60 x 60 x 2.0 6.00 21.70 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 60 x 60 x 2.5 6.00 26.85 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 60 x 60 x 3.0 6.00 31.88 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 60 x 60 x 3.5 6.00 36.79 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 75 x 75 x 1.4 6.00 19.41 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 75 x 75 x 1.5 6.00 20.69 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 75 x 75 x 1.8 6.00 24.69 17.000 – 23.000
Sắt hộp đen vuông 75 x 75 x 2.0 6.00 27.34 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 75 x 75 x 2.5 6.00 33.89 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 75 x 75 x 3.0 6.00 40.33 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 75 x 75 x 3.5 6.00 46.69 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 90 x 90 x 1.4 6.00 23.30 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 90 x 90 x 1.5 6.00 24.93 18.000 – 24.000
Sắt hộp đen vuông 90 x 90 x 1.8 6.00 29.79 17.000 – 23.000
Sắt hộp đen vuông 90 x 90 x 2.0 6.00 33.01 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 90 x 90 x 2.3 6.00 37.80 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 90 x 90 x 2.5 6.00 40.98 16.000 – 22.000
Sắt hộp đen vuông 90 x 90 x 3.0 6.00 48.83 16.000 – 22.000

Mời tải file PDF bảng báo giá sắt hộp đen Hòa Phát (vuông, chữ nhật) tại đây

Bảng giá thép ống đen, ống thép đen các loại tốt nhất miền Nam

Bảng báo giá ống thép đen đa dạng quy cách nhỏ, lớn, đặc biệt… giúp quý khách hàng có thể tra cứu giá và lựa chọn ống sắt thép phù hợp cho các dự án và công trình của mình.

Bảng giá thép ống đen, ống thép đen các loại tốt nhất miền Nam
Bảng giá thép ống đen, ống thép đen các loại tốt nhất miền Nam

Báo giá thép ống đen quy cách cỡ lớn hôm nay

Thép Cao Toàn Thắng xin gửi đến quý khách hàng thông tin chính xác và mới nhất về giá thép ống đen d100, giá thép ống đen d150, giá thép ống đen d200… của thương hiệu thép ống Hòa Phát và một số thương hiệu nổi tiếng khác:

Báo giá thép ống đen quy cách cỡ lớn hôm nay

Bảng giá thép ống đen hôm nay tốt nhất Miền Nam

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

Kích thước

Phi x Dày (mm)

Chiều dài (m) Trọng lượng

ống thép đen

(kg)

Giá (đồng)
Thép ống đen 141.3 x 3.96 6.00 80.46 18.000 – 21.000
Thép ống đen 141.3 x 4.78 6.00 96.54 18.000 – 21.000
Thép ống đen 141.3 x 5.56 6.00 111.66 18.000 – 21.000
Thép ống đen 141.3 x 6.35 6.00 130.62 18.000 – 21.000
Thép ống đen 168.3 x 3.96 6.00 96.24 18.000 – 21.000
Thép ống đen 168.3 x 4.78 6.00 115.62 18.000 – 21.000
Thép ống đen 168.3 x 5.56 6.00 133.86 18.000 – 21.000
Thép ống đen 168.3 x 6.35 6.00 152.16 18.000 – 21.000
Thép ống đen 219.1 x 4.78 6.00 151.56 18.000 – 21.000
Thép ống đen 219.1 x 5.16 6.00 163.32 18.000 – 21.000
Thép ống đen 219.1 x 5.56 6.00 175.68 18.000 – 21.000
Thép ống đen 219.1 x 6.35 6.00 199.86 18.000 – 21.000
Thép ống đen 273.1 x 6.35 6.00 250.50 20.000 – 22.000
Thép ống đen 273.1 x 7.8 6.00 306.06 20.000 – 22.000
Thép ống đen 273.1 x 9.27 6.00 361.68 20.000 – 22.000
Thép ống đen 323.9 x 4.57 6.00 215.82 20.000 – 22.000
Thép ống đen 323.9 x 6.35 6.00 298.20 20.000 – 22.000
Thép ống đen 323.9 x 8.38 6.00 391.02 20.000 – 22.000
Thép ống đen 355.6 x 4.78 6.00 247.74 20.000 – 22.000
Thép ống đen 355.6 x 6.35 6.00 328.02 20.000 – 22.000
Thép ống đen 355.6 x 7.92 6.00 407.52 20.000 – 22.000
Thép ống đen 355.6 x 9.53 6.00 487.50 20.000 – 22.000
Thép ống đen 355.6 x 11.1 6.00 565.56 20.000 – 22.000
Thép ống đen 355.6 x 12.7 6.00 644.04 20.000 – 22.000
Thép ống đen 406 x 6.35 6.00 375.72 22.000 – 25.000
Thép ống đen 406 x 7.93 6.00 467.34 22.000 – 25.000
Thép ống đen 406 x 9.53 6.00 559.38 22.000 – 25.000
Thép ống đen 406 x 12.7 6.00 739.44 22.000 – 25.000
Thép ống đen 457.2 x 6.35 6.00 526.26 22.000 – 25.000
Thép ống đen 457.2 x 7.93 6.00 526.26 22.000 – 25.000
Thép ống đen 457.2 x 9.53 6.00 630.96 22.000 – 25.000
Thép ống đen 457.2 x 11.1 6.00 732.30 22.000 – 25.000
Thép ống đen 508 x 9.53 6.00 702.54 22.000 – 25.000
Thép ống đen 508 x 12.7 6.00 930.30 22.000 – 25.000
Thép ống đen 609.6 x 9.53 6.00 846.30 22.000 – 25.000
Thép ống đen 609.6 x 12.7 6.00 1121.88 22.000 – 25.000

Mời tải file PDF bảng báo giá thép ống đen quy cách cỡ lớn tại đây

Bảng giá ống thép đen quy cách đặc biệt

Báo giá thép ống tròn đen với các quy cách cỡ lớn, đặc biệt sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về kích thước của sản phẩm sẽ tương ứng với giá tiền bao nhiêu, từ đó đưa ra quyết định mua phù hợp và tiết kiệm chi phí:

Bảng giá ống thép đen quy cách đặc biệt

Bảng giá thép ống đen quy cách đặc biệt của các thương hiệu nổi tiếng

Thép Cao Toàn Thắng - www.caotoanthang.com - 0909 964 167

Kích thước

Phi x Dày (mm)

Chiều dài (m) Trọng lượng

ống thép đen

(kg)

Giá (đồng/ kg)
12.7 x 0.70 6.00 1.24 20.000 - 25.000
12.7 x 0.80 6.00 1.41 20.000 - 25.000
12.7 x 0.90 6.00 1.57 20.000 - 25.000
12.7 x 1.00 6.00 1.73 20.000 - 25.000
12.7 x 1.20 6.00 2.04 20.000 - 25.000
12.7 x 1.40 6.00 2.34 18.000 - 26.000
12.7 x 1.50 6.00 2.48 18.000 - 26.000
13.8 x 0.70 6.00 1.36 20.000 - 25.000
13.8 x 0.80 6.00 1.54 20.000 - 25.000
13.8 x 0.90 6.00 1.72 20.000 - 25.000
13.8 x 1.00 6.00 1.90 20.000 - 25.000
13.8 x 1.20 6.00 2.24 20.000 - 25.000
13.8 x 1.40 6.00 2.57 18.000 - 26.000
13.8 x 1.50 6.00 2.73 18.000 - 26.000
13.8 x 1.80 6.00 3.20 17.000 - 24.000
13.8 x 2.00 6.00 3.49 17.000 - 24.000
15.9 x 0.70 6.00 1.57 20.000 - 25.000
15.9 x 0.80 6.00 1.79 20.000 - 25.000
15.9 x 0.90 6.00 2.00 20.000 - 25.000
15.9 x 1.00 6.00 2.20 20.000 - 25.000
15.9 x 1.10 6.00 2.41 20.000 - 25.000
15.9 x 1.20 6.00 2.61 20.000 - 25.000
15.9 x 1.40 6.00 3.00 18.000 - 26.000
15.9 x 1.50 6.00 3.20 18.000 - 26.000
15.9 x 1.80 6.00 3.76 17.000 - 24.000
15.9 x 2.00 6.00 4.12 17.000 - 24.000
19.1 x 0.70 6.00 1.91 20.000 - 25.000
19.1 x 0.80 6.00 2.17 20.000 - 25.000
19.1 x 0.90 6.00 2.43 20.000 - 25.000
19.1 x 1.00 6.00 2.68 20.000 - 25.000
19.1 x 1.20 6.00 3.18 20.000 - 25.000
19.1 x 1.40 6.00 3.67 18.000 - 26.000
19.1 x 1.50 6.00 3.91 18.000 - 26.000
19.1 x 1.80 6.00 4.61 17.000 - 24.000
19.1 x 2.00 6.00 5.06 17.000 - 24.000
22 x 0.70 6.00 2.21 20.000 - 25.000
22 x 0.80 6.00 2.51 20.000 - 25.000
22 x 0.90 6.00 2.81 20.000 - 25.000
22 x 1.00 6.00 3.11 20.000 - 25.000
22 x 1.20 6.00 3.70 20.000 - 25.000
22 x 1.40 6.00 4.27 18.000 - 26.000
22 x 1.50 6.00 4.55 18.000 - 26.000
22 x 1.80 6.00 5.38 17.000 - 24.000
22 x 2.00 6.00 5.92 17.000 - 24.000
25.4 x 0.70 6.00 2.56 18.000 - 26.000
25.4 x 0.80 6.00 2.91 20.000 - 25.000
25.4 x 0.90 6.00 3.26 20.000 - 25.000
25.4 x 1.00 6.00 3.61 20.000 - 25.000
25.4 x 1.20 6.00 4.30 20.000 - 25.000
25.4 x 1.40 6.00 4.97 18.000 - 26.000
25.4 x 1.50 6.00 5.30 18.000 - 26.000
25.4 x 1.80 6.00 6.29 17.000 - 24.000
25.4 x 2.00 6.00 6.93 17.000 - 24.000
28.0 x 0.70 6.00 2.83 18.000 - 26.000
28.0 x 0.80 6.00 3.22 20.000 - 25.000
28.0 x 0.90 6.00 3.61 20.000 - 25.000
28.0 x 1.00 6.00 4.00 20.000 - 25.000
28.0 x 1.20 6.00 4.76 20.000 - 25.000
28.0 x 1.40 6.00 5.51 18.000 - 26.000
28.0 x 1.50 6.00 5.88 18.000 - 26.000
28.0 x 1.80 6.00 6.98 17.000 - 24.000
28.0 x 2.00 6.00 7.69 17.000 - 24.000
28.0 x 2.50 6.00 9.43 17.000 - 24.000
31.8 x 0.70 6.00 3.22 18.000 - 26.000
31.8 x 0.80 6.00 3.67 20.000 - 25.000
31.8 x 0.90 6.00 4.12 20.000 - 25.000
31.8 x 1.00 6.00 4.56 20.000 - 25.000
31.8 x 1.20 6.00 5.44 20.000 - 25.000
31.8 x 1.40 6.00 6.30 18.000 - 26.000
31.8 x 1.50 6.00 6.73 18.000 - 26.000
31.8 x 1.80 6.00 7.99 17.000 - 24.000
31.8 x 2.00 6.00 8.82 17.000 - 24.000
31.8 x 2.50 6.00 10.84 17.000 - 24.000
38.1 x 0.70 6.00 3.88 20.000 - 25.000
38.1 x 0.80 6.00 4.42 20.000 - 25.000
38.1 x 0.90 6.00 4.96 20.000 - 25.000
38.1 x 1.00 6.00 5.49 20.000 - 25.000
38.1 x 1.10 6.00 6.02 20.000 - 25.000
38.1 x 1.20 6.00 6.55 18.000 - 26.000
38.1 x 1.40 6.00 7.60 18.000 - 26.000
38.1 x 1.50 6.00 8.12 18.000 - 26.000
38.1 x 1.80 6.00 9.67 17.000 - 24.000
38.1 x 2.00 6.00 10.68 19.000 - 24.000
38.1 x 2.30 6.00 12.18 19.000 - 21.000
38.1 x 2.50 6.00 13.17 17.000 - 24.000
38.1 x 2.80 6.00 14.63 19.000 - 21.000
38.1 x 3.00 6.00 15.58 17.000 - 24.000
38.1 x 4.00 6.00 20.18 17.000 - 24.000
50.8 x 1.50 6.00 10.94 18.000 - 26.000
50.8 x 1.80 6.00 13.05 17.000 - 24.000
50.8 x 2.00 6.00 14.44 17.000 - 24.000
50.8 x 2.50 6.00 17.68 17.000 - 24.000
50.8 x 3.00 6.00 21.21 17.000 - 24.000
50.8 x 3.50 6.00 24.49 17.000 - 24.000
50.8 x 4.00 6.00 27.70 17.000 - 24.000
50.8 x 4.50 6.00 30.83 17.000 - 24.000
50.8 x 5.00 6.00 33.88 17.000 - 24.000
63.5 x 1.50 6.00 13.76 18.000 - 26.000
63.5 x 1.80 6.00 16.43 17.000 - 24.000
63.5 x 2.00 6.00 18.20 17.000 - 24.000
63.5 x 2.50 6.00 22.57 17.000 - 24.000
63.5 x 3.00 6.00 26.86 17.000 - 24.000
63.5 x 3.50 6.00 31.10 17.000 - 24.000
63.5 x 4.00 6.00 35.21 17.000 - 24.000
63.5 x 4.50 6.00 39.28 17.000 - 24.000
63.5 x 5.00 6.00 43.28 17.000 - 24.000
65.1 x 1.50 6.00 14.12 18.000 - 26.000
65.1 x 1.80 6.00 16.86 17.000 - 24.000
65.1 x 2.00 6.00 18.67 17.000 - 24.000
65.1 x 2.50 6.00 23.15 17.000 - 24.000
65.1 x 3.00 6.00 27.56 17.000 - 24.000
65.1 x 3.50 6.00 31.90 17.000 - 24.000
65.1 x 4.00 6.00 36.16 17.000 - 24.000
65.1 x 4.50 6.00 40.35 17.000 - 24.000
65.1 x 5.00 6.00 44.46 17.000 - 24.000
73.0 x 1.50 6.00 15.87 18.000 - 26.000
73.0 x 1.80 6.00 18.96 17.000 - 24.000
73.0 x 2.00 6.00 21.01 17.000 - 24.000
73.0 x 2.50 6.00 26.08 17.000 - 24.000
73.0 x 3.00 6.00 31.07 17.000 - 24.000
73.0 x 3.50 6.00 35.99 17.000 - 24.000
73.0 x 4.00 6.00 40.84 17.000 - 24.000
73.0 x 4.50 6.00 45.61 17.000 - 24.000
73.0 x 5.00 6.00 50.30 17.000 - 24.000
101.6 x 1.80 6.00 26.58 17.000 - 24.000
101.6 x 2.00 6.00 29.47 17.000 - 24.000
101.6 x 2.50 6.00 36.66 17.000 - 24.000
101.6 x 3.00 6.00 43.76 17.000 - 24.000
101.6 x 3.50 6.00 50.80 17.000 - 24.000
101.6 x 4.00 6.00 57.76 17.000 - 24.000
101.6 x 4.50 6.00 64.65 17.000 - 24.000
101.6 x 5.00 6.00 71.47 17.000 - 24.000
127.0 x 2.00 6.00 36.99 17.000 - 24.000
127.0 x 2.50 6.00 46.05 17.000 - 24.000
127.0 x 3.00 6.00 55.04 17.000 - 24.000
127.0 x 3.50 6.00 63.95 17.000 - 24.000
127.0 x 4.00 6.00 72.80 17.000 - 24.000
127.0 x 4.50 6.00 81.56 17.000 - 24.000
127.0 x 5.00 6.00 90.26 17.000 - 24.000

Với các ống tròn đen theo yêu cầu riêng của từng khách hàng và công trình, Thép Cao Toàn Thắng sẽ báo giá theo từng yêu cầu kích thước và thông số kỹ thuật cụ thể.

Mời tải file PDF bảng báo giá ống thép đen quy cách đặc biệt tại đây

Thông tin đầy đủ về ống thép đen

Ống thép đen là một trong những vật liệu quan trọng tạo nên sự kiên cố và bền vững cho các công trình. Do đó, quý khách hàng nên tìm hiểu kỹ về đặc điểm, tính chất, ứng dụng… để có thể lựa chọn được sản phẩm có chất lượng tốt.

Thép ống tròn đen, ống thép đen là gì?

Ống thép đen là loại ống thép chưa được phủ kẽm hoặc sơn bên ngoài để bảo vệ bề mặt. Màu sắc của ống thép đen thường là đen hoặc xanh đen do lớp oxit sắt hình thành trong quá trình cán phôi thép nóng. Thép ống đen có sẵn nhiều kích thước và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Ống thép đen có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và ít bị gỉ sét. Vì thế mà quý khách hàng có thể giảm thiểu công việc bảo dưỡng thường xuyên. Đồng thời, giá thành của ống thép đen thường thấp hơn so với các loại ống thép khác, hỗ trợ nhà thầu tiết kiệm chi phí xây dựng.

Thép ống tròn đen, ống thép đen là gì?
Thép ống tròn đen, ống thép đen là gì?

Đặc điểm, ứng dụng nổi bật nhất của ống thép đen

Ống thép đen với độ cứng lý tưởng là một vật liệu rộng rãi được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của thép ống đen:

  • Dẫn khí áp suất cao: Ống sắt đen được sử dụng để dẫn các loại khí áp suất cao, đảm bảo khả năng vận chuyển hiệu quả và an toàn.
  • Dẫn dầu khí và nước thải: Các công ty trong ngành dầu khí sử dụng thép ống đen để vận chuyển dầu, khí đốt... giúp tiết kiệm chi phí vì giá thành thấp, tận dụng tính bền chắc của ống thép và giảm thiểu công tác bảo trì.
  • Xây dựng và công trình: Sắt ống đen được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc tạo ra các chi tiết công trình yêu cầu sự chắc chắn và độ bền.

Đặc điểm, ứng dụng nổi bật nhất của ống thép đen
Đặc điểm, ứng dụng nổi bật nhất của ống thép đen

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ống tròn đen có khả năng bị ăn mòn bởi nước và có thể hòa tan các kim loại nặng. Vì vậy, để đảm bảo an toàn, không nên sử dụng ống thép đen để dẫn nước uống cho sinh hoạt.

Cách tra khối lượng, trọng lượng ống thép đen chính xác online

Quý khách hàng có thể sử dụng bảng tính tự động online hoàn toàn miễn phí của Thép Cao Toàn Thắng với các thao tác đơn giản sau đây để tra cứu khối lượng ống thép đen chính xác và nhanh chóng:

Bảng Tính Khối Lượng Tự Động
Chọn chất liệu

Chọn loại vật liệu

Đường kính ngoài (O.D): mm

Độ dày (T): mm

Dài (L): mm

Kết quả: 0 kg

Bước 1: Mời quý khách hàng nhấp chuột “Chọn chất liệu” là thép carbon.

Nhấp chuột vào ô “Chọn chất liệu” là thép carbon
Nhấp chuột vào ô “Chọn chất liệu” là thép carbon

Bước 2: Quý khách tiếp tục nhấp chuột “Chọn loại vật liệu” là thép ống tròn.

Tiếp tục chọn loại vật liệu phù hợp
Tiếp tục chọn loại vật liệu phù hợp

Bước 3: Quý khách tiếp tục điền các thông số về độ dày, chiều rộng và dài vào ô thích hợp và kết quả sẽ hiện ra ở ô màu cam.

Quý khách nhận kết quả ở ô màu cam
Quý khách nhận kết quả ở ô màu cam

Bí quyết mua sắt hộp đen chất lượng, chính hãng, giá tốt

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại sắt thép xây dựng đa dạng các kích thước, quy cách, tiêu chuẩn… thuộc các thương hiệu và nhà sản xuất khác nhau. Vì vậy,  dưới đây là những yếu tố cần xem xét:

  • Độ dày và quy cách thép đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chịu tải của công trình. Do đó, quý khách nên thận trọng lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo tính bền vững của sản phẩm.
  • Chất lượng thép phải đạt tiêu chuẩn về chất lượng để đảm bảo độ bền và sự an toàn cho toàn bộ công trình. Ống thép đen Hòa Phát là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy trong ngành thép xây dựng.
  • Giá sản phẩm thép ống đen cũng phải được lựa chọn sao cho phù hợp với ngân sách xây dựng, đồng thời không nên đầu tư quá thấp để tránh việc chất lượng của ống thép không được đảm bảo.

Bí quyết mua sắt hộp đen chất lượng, chính hãng, giá tốt
Bí quyết mua sắt hộp đen chất lượng, chính hãng, giá tốt

Việc lựa chọn sắt thép phù hợp cho công trình xây dựng đòi hỏi xem xét các yếu tố như quy cách, độ dày, chất lượng, thương hiệu, giá cả… Sự chọn lựa đúng sẽ đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình trong thời gian dài.

Địa chỉ mua thép ống đen uy tín, giá cạnh tranh ở miền Nam và toàn quốc?

Việc tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực sắt thép xây dựng là rất quan trọng. Vì thép ống Hòa Phát là một lựa chọn đáng tin cậy với thị phần số 1 tại thị trường Việt Nam nên nguy cơ mua phải hàng kém chất lượng tại các đại lý lừa đảo là không thể tránh khỏi.

Để tránh rủi ro không mong muốn, quý khách hàng nên tìm kiếm các đơn vị kinh doanh uy tín và được đánh giá cao bởi khách hàng như Thép Cao Toàn Thắng.

Khi mua ống thép đen tại đây quý khách hàng sẽ có thể yên tâm sử vì chất lượng, giá cả luôn được đảm bảo tốt nhất. Ngoài ra, chúng tôi còn cố gắng mang đến cho khách hàng sự hài lòng tốt nhất về:

  • Đa dạng sản phẩm và tư vấn chuyên nghiệp bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm;
  • Sản phẩm có xuất xứ, nguồn gốc rõ ràng, không cong vênh, gỉ sét…;
  • Ống thép không qua trung gian nên giá cả luôn ở mức tốt nhất nhất thị trường;
  • Thanh toán sau khi kiểm tra sản phẩm;
  • Chiết khấu cho đơn hàng lớn và hoa hồng cho người giới thiệu;
  • Miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí vận chuyển, có thể đặt hàng trực tuyến qua hotline.

Địa chỉ mua thép ống đen uy tín, giá cạnh tranh ở miền Nam và toàn quốc?
Địa chỉ mua thép ống đen uy tín, giá cạnh tranh ở miền Nam và toàn quốc?

Thép Cao Toàn Thắng mang đến cho khách hàng giá thép ống đen Hòa Phát cùng các thương hiệu nổi tiếng trong nước và nhập khẩu với giá cả cạnh tranh nhất. Khi có nhu cầu hoặc bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chuyên nghiệp, nhanh chóng và tốt nhất.

Xem tiếp: Bảng giá Thép Tấm hôm nay đầy đủ quy cách

Thông tin liên hệ Công ty TNHH Thép Cao Toàn Thắng

  • Địa chỉ: 621/104 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Kho Xưởng: N8 KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: 0909 964 167
  • Email: kinhdoanh@caotoanthang.com
  • Website: caotoanthang.com

Ban biên tập: Thép Cao Toàn Thắng

5/5 - (3 bình chọn)

Avatar CEO Nguyễn Văn Cao ThắngCEO THÉP CAO TOÀN THẮNG
Xin chào! tôi là Nguyễn Văn Cao Thắng, người điều hành Thép Cao Toàn Thắng, tôi luôn chú trọng vào việc tiếp thu học hỏi và hoàn thiện kiến thức chuyên ngành lĩnh vực sắt thép. Với mong muốn xây dựng và phát triển công ty Thép Cao Toàn Thắng trở thành nhà cung cấp sắt thép hàng đầu Miền Nam và Toàn Quốc, cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi mong muốn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu và mong đợi của khách hàng với sự tận tâm, chuyên nghiệp và trách nhiệm cao nhất... xem thêm