Sắt vuông mạ kẽm hoặc đen là dòng thép có độ bền cao, bề mặt sáng bóng, độ bền cao, dễ thi công. Mời quý khách hàng tìm hiểu thông tin quy cách, giá bán, ưu điểm, ứng dụng… của dòng thép hộp này trong bài viết sau đây của Thép Cao Toàn Thắng.

Bảng giá sắt vuông mạ kẽm, đen đủ quy cách cập nhật mới ngày hôm nay 29/09/2023

Thép Cao Toàn Thắng tự tin cung cấp đầy đủ quy cách và kích thước phổ biến của sắt vuông hộp đen, mạ kẽm, giúp quý khách tìm kiếm các sản phẩm chất lượng cao phù hợp với nhu cầu xây dựng của mình.

Những bảng giá sau đây được cập nhật thường xuyên, giúp quý khách hàng luôn có thông tin mới nhất về giá cả:

Báo giá sắt hộp vuông đen cập nhật mới nhất thị trường

Quý khách hàng đang tìm kiếm thông tin về giá cả sắt vuông đen? Đừng lo lắng! Chúng tôi xin giới thiệu báo giá thép hộp vuông đen cập nhật mới nhất trên thị trường.

Với bảng giá này, quý khách hàng sẽ có thể đưa ra quyết định thông minh và tiết kiệm thời gian trong việc tìm kiếm sắt vuông đen chất lượng.

Báo giá sắt hộp vuông đen cập nhật mới nhất thị trường

*Vuốt sang phải để xem đầy đủ thông tin của bảng

Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
Thép Cao Toàn Thắng - www.caotoanthang.com - 0909 964 167
STT Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
1 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.0 6.00 2.41 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
2 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.1 6.00 2.63 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
3 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.2 6.00 2.84 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
4 Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.4 6.00 3.25 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
5 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.0 6.00 2.79 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
6 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.1 6.00 3.04 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
7 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.2 6.00 3.29 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
8 Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.4 6.00 3.78 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
9 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.0 6.00 3.54 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
10 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.1 6.00 3.87 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
11 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.2 6.00 4.20 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
12 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.4 6.00 4.83 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
13 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.5 6.00 5.14 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
14 Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.8 6.00 6.05 17.000 - 23.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 16.000 - 23.000
15 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.0 6.00 4.48 19.000 - 25.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
16 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.1 6.00 4.91 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
17 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.2 6.00 5.33 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
18 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.4 6.00 6.15 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
19 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.5 6.00 6.56 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
20 Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.8 6.00 7.75 17.000 - 23.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
21 Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.0 6.00 8.52 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
22 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.0 6.00 5.43 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
23 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.1 6.00 5.94 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
24 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.2 6.00 6.46 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
25 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.4 6.00 7.47 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
26 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.5 6.00 7.97 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
27 Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.8 6.00 9.44 17.000 - 23.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
28 Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.0 6.00 10.40 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
29 Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.5 6.00 12.72 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
30 Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.8 6.00 5.88 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
31 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.0 6.00 7.31 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
32 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.1 6.00 8.02 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
33 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.2 6.00 8.72 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
34 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.4 6.00 10.11 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
35 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.5 6.00 10.80 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
36 Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.8 6.00 12.83 17.000 - 23.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
37 Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.0 6.00 14.17 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
38 Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.5 6.00 17.43 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
39 Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.0 6.00 20.57 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
40 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.1 6.00 10.09 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
41 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.2 6.00 10.98 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
42 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.4 6.00 12.74 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
43 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.5 6.00 13.62 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
44 Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.8 6.00 16.22 17.000 - 23.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
45 Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.0 6.00 17.94 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
46 Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.5 6.00 22.14 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
47 Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.0 6.00 26.23 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
48 Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.5 6.00 30.20 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
49 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.1 6.00 12.16 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
50 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.2 6.00 13.24 19.000 - 25.000 18.500 - 24.500 15.000 - 22.000 18.000 - 24.000
51 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.4 6.00 15.38 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
52 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.5 6.00 16.45 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
53 Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.8 6.00 19.61 17.000 - 23.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
54 Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.0 6.00 21.70 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
55 Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.5 6.00 26.85 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
56 Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.0 6.00 31.88 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
57 Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.5 6.00 36.79 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
58 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.4 6.00 19.41 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
59 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.5 6.00 20.69 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
60 Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.8 6.00 24.69 17.000 - 23.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
61 Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.0 6.00 27.34 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
62 Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.5 6.00 33.89 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
63 Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.0 6.00 40.33 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
64 Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.5 6.00 46.69 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
65 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.4 6.00 23.30 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
66 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.5 6.00 24.93 18.000 - 24.000 16.000 - 22.000 15.000 - 22.000 17.000 - 23.000
67 Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.8 6.00 29.79 17.000 - 23.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
68 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.0 6.00 33.01 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
69 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.3 6.00 37.80 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
70 Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.5 6.00 40.98 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
71 Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.0 6.00 48.83 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
72 Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.5 6.00 56.58 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
73 Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.0 6.00 64.21 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
74 Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.8 6.00 33.30 17.000 - 23.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
75 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.0 6.00 36.78 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
76 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.5 6.00 45.69 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 15.000 - 22.000 15.500 - 21.500
77 Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.8 6.00 50.98 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
78 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.0 6.00 54.49 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
79 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.2 6.00 57.97 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
80 Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.5 6.00 63.17 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
81 Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.0 6.00 71.74 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
82 Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.0 6.00 88.55 16.000 - 22.000 15.000 - 21.000 x 15.500 - 21.500
83 Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.5 6.00 69.24 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
84 Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.8 6.00 77.36 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
85 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.0 6.00 82.75 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
86 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.2 6.00 88.12 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
87 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.5 6.00 96.14 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
88 Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.8 6.00 104.12 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
89 Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.0 6.00 109.42 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
90 Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.0 6.00 136.59 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
91 Sắt vuông đen 200 x 200 x 10 6.00 357.96 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
92 Sắt vuông đen 200 x 200 x 12 6.00 425.03 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
93 Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.0 6.00 147.10 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
94 Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.0 6.00 182.75 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
95 Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.0 6.00 217.94 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
96 Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.0 6.00 286.97 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
97 Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.0 6.00 184.78 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
98 Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.0 6.00 229.85 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
99 Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.0 6.00 274.46 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
100 Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.0 6.00 362.33 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500
101 Sắt vuông đen 250 x 250 x 10 6.00 448.39 20.000 - 25.000 18.000 - 23.500 x 15.500 - 21.500

Bảng giá sắt vuông mạ kẽm đầy đủ các kích thước phổ biến

Bảng giá bao gồm thông tin chi tiết về giá cả, quy cách của sản phẩm thép mạ kẽm hộp với chất lượng và độ bền cao:

Bảng giá sắt vuông mạ kẽm đầy đủ các kích thước phổ biến

*Vuốt sang phải để xem đầy đủ thông tin của bảng

Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
Thép Cao Toàn Thắng - www.caotoanthang.com - 0909 964 167
STT Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Nam Hưng
(Giá, ĐVT: đồng)
Thép Hoa Sen
(Giá, ĐVT: đồng)
1 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6.00 2.41 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
2 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6.00 2.63 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
3 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6.00 2.84 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
4 Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6.00 3.25 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
5 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6.00 2.79 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
6 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6.00 3.04 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
7 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6.00 3.29 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
8 Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6.00 3.78 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
9 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6.00 3.54 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
10 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6.00 3.87 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
11 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6.00 4.20 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
12 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6.00 4.83 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
13 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6.00 5.14 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
14 Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.00 6.05 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
15 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6.00 4.48 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
16 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6.00 4.91 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
17 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6.00 5.33 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
18 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.00 6.15 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
19 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.5 6.00 6.56 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
20 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6.00 7.75 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
21 Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6.00 8.52 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
22 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6.00 5.43 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
23 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6.00 5.94 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
24 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.00 6.46 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
25 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6.00 7.47 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
26 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6.00 7.97 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
27 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6.00 9.44 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
28 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6.00 10.40 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
29 Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6.00 12.72 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 x 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
30 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6.00 5.88 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
31 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6.00 7.31 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
32 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6.00 8.02 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 Đang cập nhật
33 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6.00 8.72 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
34 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6.00 10.11 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
35 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6.00 10.80 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 Đang cập nhật
36 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6.00 12.83 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
37 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6.00 14.17 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
38 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6.00 17.43 x x x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
39 Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6.00 20.57 x x x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
40 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6.00 10.09 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 Đang cập nhật
41 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6.00 10.98 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
42 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6.00 12.74 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
43 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6.00 13.62 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 Đang cập nhật
44 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6.00 16.22 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
45 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6.00 17.94 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
46 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6.00 22.14 x x x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
47 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6.00 26.23 x x x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
48 Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.5 6.00 30.20 x x x x x Đang cập nhật
49 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6.00 12.16 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 Đang cập nhật
50 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6.00 13.24 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
51 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6.00 15.38 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
52 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6.00 16.45 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 Đang cập nhật
53 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6.00 19.61 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
54 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6.00 21.70 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
55 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6.00 26.85 x x x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
56 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6.00 31.88 x x x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
57 Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.5 6.00 36.79 x x x x x Đang cập nhật
58 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.4 6.00 19.41 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
59 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6.00 20.69 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 Đang cập nhật
60 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6.00 24.69 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
61 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6.00 27.34 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
62 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6.00 33.89 x x x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
63 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6.00 40.33 x x x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
64 Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.5 6.00 46.69 x x x x x Đang cập nhật
65 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.4 6.00 23.30 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
66 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6.00 24.93 x 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 Đang cập nhật
67 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6.00 29.79 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
68 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6.00 33.01 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
69 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6.00 37.80 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
70 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6.00 40.98 x x x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
71 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6.00 48.83 x x x 17.000 - 25.000 x Đang cập nhật
72 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6.00 56.58 x x x x x Đang cập nhật
73 Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6.00 64.21 x x x x x Đang cập nhật
74 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.8 6.00 33.30 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
75 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.0 6.00 36.78 18.000 - 24.000 17.000 - 23.000 16.000 - 22.000 17.000 - 25.000 16.500 - 22.500 20.000 - 26.000
76 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.5 6.00 45.69 x 17.000 - 23.000 x 17.000 - 25.000 x x
77 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.8 6.00 50.98 x x x 17.000 - 25.000 x x
78 Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.0 6.00 54.49 x x x 17.000 - 25.000 x x

Mời tải file PDF bảng báo giá sắt vuông mạ kẽm, đen đầy đủ tại đây

Sắt vuông hộp định nghĩa là gì?

Thép vuông hộp là một loại thép đặc biệt, được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn đồng nhất về chiều dài và chiều rộng. Kích thước của các tấm thép vuông này thường nằm trong khoảng từ 10x10mm đến 250x250mm với chiều dày đa dạng.

Sự đa dạng về kích thước của sản phẩm thép hộp vuông mang lại nhiều lợi ích cho các chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng, giúp họ dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp cho các công trình từ nhỏ đến lớn.

Sắt vuông hộp định nghĩa là gì?
Sắt vuông hộp định nghĩa là gì?

Sắt vuông đặc là gì, khác gì so với sắt vuông hộp?

Sắt vuông đặc là loại sắt cấu trúc đặc ruột, tức là không có khoảng trống bên trong, có độ bền và độ cứng cao. Sắt vuông là định nghĩa chỉ tất cả các loại sắt hộp có tiết diện hình vuông mà không nhất thiết phải đặc hoặc rỗng bên trong.

Tùy vào nhu cầu sử dụng mà quý khách hàng có thể chọn loại sắt vuông hộp thông thường (mạ kẽm, đen) hoặc thép vuông đặc. Sắt vuông hộp thường nhẹ hơn nhưng vẫn giữ được độ bền cần thiết, trong khi đó, sắt vuông đặc lại nặng hơn, có độ bền và độ cứng cao hơn.

Sắt vuông đặc là gì, khác gì so với sắt vuông hộp?
Sắt vuông đặc là gì, khác gì so với sắt vuông hộp?

Thông số, quy cách kỹ thuật sắt hộp hình vuông

Thép Cao Toàn Thắng cung cấp sắt hộp hình vuông với các thông số kỹ thuật chi tiết như sau:

  • Sản phẩm sắt hộp vuông được sản xuất bởi quy trình tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng phổ biến như ASTM, JIS... Trong danh mục sản phẩm, loại thép hộp vuông phổ biến nhất là SS400.
  • Công ty Thép Cao Toàn Thắng cung cấp đầy đủ các kích thước cho sắt hộp hình vuông nhỏ nhất từ 14x14mm và lên đến 250x250mm, với độ dày đa dạng.
  • Chiều dài tiêu chuẩn của sản phẩm hộp vuông là 6 mét, giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng với chất lượng cao và linh hoạt trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Thông số, quy cách kỹ thuật sắt hộp hình vuông
Thông số, quy cách kỹ thuật sắt hộp hình vuông

Ưu điểm và ứng dụng của thép hộp vuông các loại

Sắt hộp vuông là một vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, sản xuất và trang trí nội ngoại thất, nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà sản phẩm mang lại:

  • Sự đa dạng về kích thước giúp sản phẩm được ứng dụng đa dạng trong nhiều công trình và dự án khác nhau, tạo sự linh hoạt trong thiết kế.
  • Thép hộp vuông có đặc tính bền vững và tuổi thọ cao, đặc biệt khi có lớp mạ kẽm bảo vệ, giúp nó chống lại sự ăn mòn.
  • Sản xuất sắt hộp vuông sử dụng công nghệ tiên tiến, tuân thủ các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế, đảm bảo chất lượng cao cho sản phẩm.
  • Sắt hộp vuông có sẵn trong nhiều mức giá và chất lượng khác nhau, giúp khách hàng dễ dàng tìm được lựa chọn phù hợp với ngân sách của mình.

Ưu điểm và ứng dụng của thép hộp vuông các loại
Ưu điểm và ứng dụng của thép hộp vuông các loại

Với sự đa dạng kích thước và những ưu điểm nổi trội, sắt hộp vuông là vật liệu lý tưởng để ứng dụng trong các dự án xây dựng. Từ việc xây dựng các công trình nhỏ như nhà ở, đến tòa nhà cao tầng, các công trình công nghiệp và trang trí. Thép hộp vuông luôn được xem là một lựa chọn đáng tin cậy và mang lại hiệu quả kinh tế tối đa cho các dự án.

Phân loại và ứng dụng phổ biến của hộp đen, mạ kẽm vuông

Sắt hộp vuông là một loại vật liệu được chia thành hai dạng phổ biến là thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mạ kẽm. Dưới đây là một so sánh giữa hai dạng này về các điểm tương đồng và khác biệt:

Cả thép sắt vuông mạ kẽm và đều có những đặc điểm chung:

  • Khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt: Đều có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, điều này làm cho cả hai sản phẩm phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định và bền bỉ.
  • Trọng lượng nhẹ: Cả thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen đều có trọng lượng nhẹ, giúp tiết kiệm thời gian, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
  • Dễ dàng thi công và tạo hình: Cả hai loại vật liệu đều dễ dàng thi công và tạo hình giúp tạo ra các hình dạng, quy cách và cấu trúc phù hợp với yêu cầu thiết kế khác nhau.

Phân loại và ứng dụng phổ biến của hộp đen, mạ kẽm vuông
Phân loại và ứng dụng phổ biến của hộp đen, mạ kẽm vuông

Tuy nhiên, hai dạng thép hộp vuông đen và mạ kẽm cũng có những khác biệt:

  • Thép hộp vuông đen có độ bền từ 10-15 năm. Tuy nhiên, sản phẩm này dễ bị ăn mòn bởi nước biển, axit và các loại hóa chất. Ngoài ra, trong điều kiện khắc nghiệt như mưa nhiều và nhiệt độ cao, thép hộp đen có thể bị gỉ sét và ố vàng.
  • Thép hộp vuông mạ kẽm khắc phục hoàn toàn những hạn chế mà thép hộp đen gặp phải. Với lớp mạ kẽm bên ngoài, thép hộp mạ kẽm được bảo vệ khỏi ăn mòn do yếu tố nước, không khí, độ ẩm, nhiệt độ cao…

Sau khi so sánh giữa thép hộp đen và mạ kẽm, có thể thấy rằng thép hộp mạ kẽm có những ưu điểm vượt trội hơn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi yêu cầu giá thành thấp và thi công đơn giản hơn, thép hộp đen cũng có thể là một sự lựa chọn hợp lý.

Bảng tra, quy cách kích thước sắt hộp vuông đầy đủ

Dưới đây là một số kích thước sắt hộp vuông phổ biến và được sử dụng rộng rãi:

  • Sắt hộp 10x10;
  • Sắt hộp 20x20;
  • Thép hộp 30x30, sắt vuông 30x30;
  • Sắt hộp 40x40;
  • Thép hộp 50x50;
  • Thép hộp 100x100…

Bên cạnh những kích thước phổ biến đã được đề cập, Thép Cao Toàn Thắng sẽ cung cấp một danh sách chi tiết về các kích thước khác của sắt hộp vuông trong bảng tra dưới đây:

Bảng tra, quy cách kích thước sắt hộp vuông đầy đủ

Bảng tra quy cách sắt vuông các loại đầy đủ
Thép Cao Toàn Thắng - www.caotoanthang.com - 0909 964 167
STT Tên sản phẩm Quy cách (chiều dài x chiều rộng) Độ dày (mm) Chiều dài cây (m) Trọng lượng (kg)
1 Thép vuông  14 x 14 x 1.0 1.00 6.00 2.41
2 Thép vuông  14 x 14 x 1.1 1.10 6.00 2.63
3 Thép vuông  14 x 14 x 1.2 1.20 6.00 2.84
4 Thép vuông  14 x 14 x 1.4 1.40 6.00 3.25
5 Thép vuông  16 x 16 x 1.0 1.00 6.00 2.79
6 Thép vuông  16 x 16 x 1.1 1.10 6.00 3.04
7 Thép vuông  16 x 16 x 1.2 1.20 6.00 3.29
8 Thép vuông  16 x 16 x 1.4 1.40 6.00 3.78
9 Thép vuông  20 x 20 x 1.0 1.00 6.00 3.54
10 Thép vuông  20 x 20 x 1.1 1.10 6.00 3.87
11 Thép vuông  20 x 20 x 1.2 1.20 6.00 4.20
12 Thép vuông  20 x 20 x 1.4 1.40 6.00 4.83
13 Thép vuông  20 x 20 x 1.5 1.50 6.00 5.14
14 Thép vuông  20 x 20 x 1.8 1.80 6.00 6.05
15 Thép vuông  25 x 25 x 1.0 1.00 6.00 4.48
16 Thép vuông  25 x 25 x 1.1 1.10 6.00 4.91
17 Thép vuông  25 x 25 x 1.2 1.20 6.00 5.33
18 Thép vuông  25 x 25 x 1.4 1.40 6.00 6.15
19 Thép vuông  25 x 25 x 1.5 1.50 6.00 6.56
20 Thép vuông  25 x 25 x 1.8 1.80 6.00 7.75
21 Thép vuông  25 x 25 x 2.0 2.00 6.00 8.52
22 Thép vuông  30 x 30 x 1.0 1.00 6.00 5.43
23 Thép vuông  30 x 30 x 1.1 1.10 6.00 5.94
24 Thép vuông  30 x 30 x 1.2 1.20 6.00 6.46
25 Thép vuông  30 x 30 x 1.4 1.40 6.00 7.47
26 Thép vuông  30 x 30 x 1.5 1.50 6.00 7.97
27 Thép vuông  30 x 30 x 1.8 1.80 6.00 9.44
28 Thép vuông  30 x 30 x 2.0 2.00 6.00 10.40
29 Thép vuông  30 x 30 x 2.5 2.50 6.00 12.72
30 Thép vuông  40 x 40 x 0.8 0.80 6.00 5.88
31 Thép vuông  40 x 40 x 1.0 1.00 6.00 7.31
32 Thép vuông  40 x 40 x 1.1 1.10 6.00 8.02
33 Thép vuông  40 x 40 x 1.2 1.20 6.00 8.72
34 Thép vuông  40 x 40 x 1.4 1.40 6.00 10.11
35 Thép vuông  40 x 40 x 1.5 1.50 6.00 10.80
36 Thép vuông  40 x 40 x 1.8 1.80 6.00 12.83
37 Thép vuông  40 x 40 x 2.0 2.00 6.00 14.17
38 Thép vuông  40 x 40 x 2.5 2.50 6.00 17.43
39 Thép vuông  40 x 40 x 3.0 3.00 6.00 20.57
40 Thép vuông  50 x 50 x 1.1 1.10 6.00 10.09
41 Thép vuông  50 x 50 x 1.2 1.20 6.00 10.98
42 Thép vuông  50 x 50 x 1.4 1.40 6.00 12.74
43 Thép vuông  50 x 50 x 1.5 1.50 6.00 13.62
44 Thép vuông  50 x 50 x 1.8 1.80 6.00 16.22
45 Thép vuông  50 x 50 x 2.0 2.00 6.00 17.94
46 Thép vuông  50 x 50 x 2.5 2.50 6.00 22.14
47 Thép vuông  50 x 50 x 3.0 3.00 6.00 26.23
48 Thép vuông  50 x 50 x 3.5 3.50 6.00 30.20
49 Thép vuông  60 x 60 x 1.1 1.10 6.00 12.16
50 Thép vuông  60 x 60 x 1.2 1.20 6.00 13.24
51 Thép vuông  60 x 60 x 1.4 1.40 6.00 15.38
52 Thép vuông  60 x 60 x 1.5 1.50 6.00 16.45
53 Thép vuông  60 x 60 x 1.8 1.80 6.00 19.61
54 Thép vuông  60 x 60 x 2.0 2.00 6.00 21.70
55 Thép vuông  60 x 60 x 2.5 2.50 6.00 26.85
56 Thép vuông  60 x 60 x 3.0 3.00 6.00 31.88
57 Thép vuông  60 x 60 x 3.5 3.50 6.00 36.79
58 Thép vuông  75 x 75 x 1.4 1.40 6.00 19.41
59 Thép vuông  75 x 75 x 1.5 1.50 6.00 20.69
60 Thép vuông  75 x 75 x 1.8 1.80 6.00 24.69
61 Thép vuông  75 x 75 x 2.0 2.00 6.00 27.34
62 Thép vuông  75 x 75 x 2.5 2.50 6.00 33.89
63 Thép vuông  75 x 75 x 3.0 3.00 6.00 40.33
64 Thép vuông  75 x 75 x 3.5 3.50 6.00 46.69
65 Thép vuông  90 x 90 x 1.4 1.40 6.00 23.30
66 Thép vuông  90 x 90 x 1.5 1.50 6.00 24.93
67 Thép vuông  90 x 90 x 1.8 1.80 6.00 29.79
68 Thép vuông  90 x 90 x 2.0 2.00 6.00 33.01
69 Thép vuông  90 x 90 x 2.3 2.30 6.00 37.80
70 Thép vuông  90 x 90 x 2.5 2.50 6.00 40.98
71 Thép vuông  90 x 90 x 3.0 3.00 6.00 48.83
72 Thép vuông  90 x 90 x 3.5 3.50 6.00 56.58
73 Thép vuông  90 x 90 x 4.0 4.00 6.00 64.21
74 Thép vuông  100 x 100 x 1.8 1.80 6.00 33.30
75 Thép vuông  100 x 100 x 2.0 2.00 6.00 36.78
76 Thép vuông  100 x 100 x 2.5 2.50 6.00 45.69
77 Thép vuông  100 x 100 x 2.8 2.80 6.00 50.98
78 Thép vuông  100 x 100 x 3.0 3.00 6.00 54.49
79 Thép vuông  100 x 100 x 3.2 3.20 6.00 57.97
80 Thép vuông  100 x 100 x 3.5 3.50 6.00 63.17
81 Thép vuông  100 x 100 x 4.0 4.00 6.00 71.74
82 Thép vuông  100 x 100 x 5.0 5.00 6.00 88.55
83 Thép vuông  150 x 150 x 2.5 2.50 6.00 69.24
84 Thép vuông  150 x 150 x 2.8 2.80 6.00 77.36
85 Thép vuông  150 x 150 x 3.0 3.00 6.00 82.75
86 Thép vuông  150 x 150 x 3.2 3.20 6.00 88.12
87 Thép vuông  150 x 150 x 3.5 3.50 6.00 96.14
88 Thép vuông  150 x 150 x 3.8 3.80 6.00 104.12
89 Thép vuông  150 x 150 x 4.0 4.00 6.00 109.42
90 Thép vuông  150 x 150 x 5.0 5.00 6.00 136.59
91 Thép vuông  200 x 200 x 10 10.00 6.00 357.96
92 Thép vuông  200 x 200 x 12 12.00 6.00 425.03
93 Thép vuông  200 x 200 x 4.0 4.00 6.00 147.10
94 Thép vuông  200 x 200 x 5.0 5.00 6.00 182.75
95 Thép vuông  200 x 200 x 6.0 6.00 6.00 217.94
96 Thép vuông  200 x 200 x 8.0 8.00 6.00 286.97
97 Thép vuông  250 x 250 x 4.0 4.00 6.00 184.78
98 Thép vuông  250 x 250 x 5.0 5.00 6.00 229.85
99 Thép vuông  250 x 250 x 6.0 6.00 6.00 274.46
100 Thép vuông  250 x 250 x 8.0 8.00 6.00 362.33
101 Thép vuông  250 x 250 x 10 10.00 6.00 448.39

Những thương hiệu thép hộp nổi tiếng, chiếm thị phần cao trong nước

Hiện nay, trên thị trường có một số thương hiệu sắt thép hộp vuông nổi tiếng và đáng tin cậy như:

  • Thép hộp vuông Nguyễn Minh: Công ty Cổ phần Sản xuất - Thương mại Thép Nguyễn Minh thành lập năm 1999 và là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực thép tại Việt Nam. Nguyễn Minh sử dụng trang thiết bị hiện đại từ nhiều quốc gia để sản xuất thép ống, thép hộp cao cấp đáp ứng nhu cầu trong và ngoài nước.
  • Sắt vuông Visa: Công ty TNHH SX TM XNK Thép VISA được thành lập năm 2010 và đã đầu tư vào hệ thống quản lý tiêu chuẩn ISO 9001:2008. Visa sản xuất hàng trăm nghìn tấn thép mỗi năm và cung cấp sản phẩm cho đại lý và các công trình trong và ngoài nước.
  • Sắt vuông Hòa Phát: Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát, trực thuộc Tập đoàn Hòa Phát, thành lập năm 1996. Hòa Phát là nhà sản xuất thép hộp hàng đầu tại Việt Nam, với công suất sản xuất 10 triệu tấn/năm và đạt các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đáp ứng yêu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
  • Thép hộp vuông 190: Công ty cổ phần 190 thành lập năm 2000, chuyên sản xuất ống thép và sắt hộp mang thương hiệu 190. Sản phẩm của 190 đã được xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Úc, Mỹ… cho thấy chất lượng và độ tin cậy cao.
  • Sắt hộp vuông Nam Hưng: Công ty TNHH Thép Nam Hưng là doanh nghiệp Việt Nam, được thành lập vào năm 2012. Sản phẩm thép sắt của công ty được sản xuất bằng thiết bị hiện đại của Nhật Bản, đạt độ chính xác cao.
  • Sắt vuông hộp Hoa Sen: Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen là doanh nghiệp hàng đầu khu vực Đông Nam Á trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh tôn và thép. Từ khi thành lập năm 2001, Hoa Sen đã phát triển và đạt được vị thế cao trong thị trường trong nước và quốc tế.

Những thương hiệu thép hộp nổi tiếng, chiếm thị phần cao trong nước
Những thương hiệu thép hộp nổi tiếng, chiếm thị phần cao trong nước

Nhà cung cấp thép hộp vuông chất lượng giá tốt nhất ở miền Nam?

Thị trường sắt hộp vuông mạ kẽm, đen có nhiều nhà cung cấp và chất lượng không đảm bảo, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến công trình. Thép Cao Toàn Thắng, nhà cung cấp uy tín, hàng đầu trong ngành, mang đến:

  • Sản phẩm chính hãng, mới 100%, không bị hư hại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế;
  • Chứng nhận chất lượng và chứng chỉ CO CQ đầy đủ;
  • Giá cạnh tranh, giúp tối ưu chi phí, hỗ trợ vận chuyển tiết kiệm;
  • Chính sách hoa hồng cho khách hàng giới thiệu và chiết khấu cho đơn hàng lớn;
  • Tư vấn chuyên nghiệp về sắt vuông nói riêng sắt hộp nói chung.

Nhà cung cấp thép hộp vuông chất lượng giá tốt nhất ở miền Nam?
Nhà cung cấp thép hộp vuông chất lượng giá tốt nhất ở miền Nam?

Để cập nhật giá sắt vuông đen, mạ kẽm chính xác và mới nhất, vui lòng liên hệ Thép Cao Toàn Thắng. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi, luôn sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp cho khách hàng về thông tin sắt thép nhanh và tận tâm nhất.

Xem tiếp: Bảng báo giá Sắt Tấm, Thép Tấm hôm nay, đầy đủ quy cách

Thông tin liên hệ Công ty TNHH Thép Cao Toàn Thắng

  • Địa chỉ: 621/104 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Kho Xưởng: N8 KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: 0909 964 167
  • Email: kinhdoanh@caotoanthang.com
  • Website: caotoanthang.com

Ban biên tập: Thép Cao Toàn Thắng

5/5 - (3 bình chọn)

Avatar CEO Nguyễn Văn Cao ThắngCEO THÉP CAO TOÀN THẮNG
Xin chào! tôi là Nguyễn Văn Cao Thắng, người điều hành Thép Cao Toàn Thắng, tôi luôn chú trọng vào việc tiếp thu học hỏi và hoàn thiện kiến thức chuyên ngành lĩnh vực sắt thép. Với mong muốn xây dựng và phát triển công ty Thép Cao Toàn Thắng trở thành nhà cung cấp sắt thép hàng đầu Miền Nam và Toàn Quốc, cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi mong muốn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu và mong đợi của khách hàng với sự tận tâm, chuyên nghiệp và trách nhiệm cao nhất... xem thêm