Barem thép hình chữ I, U, H, V chuẩn nhất cập nhật 2023

Barem thép hình chữ I, U, H, V chuẩn nhất cập nhật

Barem thép hình I, U, H, V đầy đủ các thông số kỹ thuật giúp quý khách hàng tính toán, tìm kiếm chính xác lượng thép sử dụng trong thi công công trình. Thép Cao Toàn Thắng xin gửi đến quý khách những bảng tra barem phổ biến nhất.

Bảng tra barem (trọng lượng) thép hình chữ I

Bảng barem này gồm các thông số về các quy cách và trọng lượng tương ứng thép I phổ biến trong xây dựng và cơ khí:

Bảng tra barem (trọng lượng) thép hình chữ I

Bảng tra barem thép hình chữ I được cập nhật mới nhất hôm nay

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

STT Tên sản phẩm Quy cách Bán kính lượn cánh Bán kính lượn trong Diện tích mặt cắt ngoài Chiều dày trung bình cánh Trọng lượng
H x B x D (mm) r (mm) R (mm) (cm²) t (mm) (kg/m)
1 Thép hình chữ I chất lượng 100 x 55 x 4.5 2.50 7.00 12.00 7.20 9.46
2 Thép hình chữ I chất lượng 120 x 64 x 4.8 3.00 7.50 14.70 7.30 11.50
3 Thép hình chữ I chất lượng 140 x 73 x 4.9 3.00 8.00 17.40 7.50 13.70
4 Thép hình chữ I chất lượng 160 x 81 x 5.0 3.50 8.50 20.20 7.80 15.90
5 Thép hình chữ I chất lượng 180 x 90 x 5.1 3.50 9.00 23.40 8.10 18.40
6 Thép hình chữ I chất lượng 180 x 100 x 5.1 3.50 9.00 25.40 8.30 19.90
7 Thép hình chữ I chất lượng 200 x 100 x 5.2 4.00 9.50 26.80 8.40 21.00
8 Thép hình chữ I chất lượng 200 x 110 x 5.2 4.00 9.50 28.90 8.60 22.70
9 Thép hình chữ I chất lượng 220 x 110 x 5.4 4.00 10.00 30.60 8.70 24.00
10 Thép hình chữ I chất lượng 220 x 120 x 5.4 4.00 10.00 32.80 8.90 25.80
11 Thép hình chữ I chất lượng 240 x 115 x 5.6 4.00 10.50 34.80 9.50 27.30
12 Thép hình chữ I chất lượng 240 x 125 x 5.6 4.00 10.50 37.50 9.80 29.40
13 Thép hình chữ I chất lượng 270 x 125 x 6.0 4.50 11.00 40.20 9.80 31.50
14 Thép hình chữ I chất lượng 270 x 135 x 6.0 4.50 11.00 43.20 10.20 33.90
15 Thép hình chữ I chất lượng 300 x 135 x 6.5 5.00 12.00 46.50 10.20 36.50
16 Thép hình chữ I chất lượng 300 x 145 x 6.5 5.00 12.00 49.90 10.70 39.20
17 Thép hình chữ I chất lượng 330 x 140 x 7.0 5.00 13.00 53.80 11.20 42.20
18 Thép hình chữ I chất lượng 360 x 145 x 7.5 6.00 14.00 61.90 12.30 48.60
19 Thép hình chữ I chất lượng 400 x 155 x 8.3 6.00 15.00 72.60 13.00 57.00
20 Thép hình chữ I chất lượng 450 x 160 x 9.0 7.00 16.00 84.70 14.20 66.50
21 Thép hình chữ I chất lượng 500 x 170 x 10 7.00 17.00 100.00 15.20 78.50
22 Thép hình chữ I chất lượng 550 x 180 x 11 7.00 18.00 118.00 16.50 92.60
23 Thép hình chữ I chất lượng 600 x 190 x 12.0 8.00 20.00 138.00 17.80 108.00

Barem thép hình chữ U bảng tra đầy đủ quy cách

Bảng tra trọng lượng barem thép cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, quy cách và khối lượng của thép U:

Barem thép hình chữ U bảng tra đầy đủ quy cách

Bảng tra barem thép hình chữ U được cập nhật đầy đủ

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

STT Tên sản phẩm Barem Bán kính lượn cánh Bán kính lượn trong Diện tích mặt cắt ngoài Độ dày Trọng lượng
H x B x D (mm) r (mm) R (mm) (cm²) t (mm) (kg/m)
1 Thép hình chữ U chất lượng 50 x 32 x 4.4 2.50 6.00 6.16 7.00 4.84
2 Thép hình chữ U chất lượng 65 x 36 x 4.4 2.50 6.00 7.51 7.20 5.90
3 Thép hình chữ U chất lượng 80 x 40 x 4.5 2.50 6.50 8.98 7.40 7.05
4 Thép hình chữ U chất lượng 100 x 46 x 4.5 3.00 7.00 10.90 7.60 8.59
5 Thép hình chữ U chất lượng 120 x 52 x 4.8 3.00 7.50 11.30 7.80 10.40
6 Thép hình chữ U chất lượng 140 x 58 x 4.9 3.00 8.00 15.60 8.10 12.30
7 Thép hình chữ U chất lượng 140 x 60 x 4.9 3.00 8.00 17.00 8.70 13.30
8 Thép hình chữ U chất lượng 160 x 64 x 5.0 3.50 8.50 18.10 8.40 14.20
9 Thép hình chữ U chất lượng 160 x 68 x 5.0 3.50 8.50 19.50 9.00 15.30
10 Thép hình chữ U chất lượng 180 x 70 x 5.1 3.50 9.00 20.70 8.70 16.30
11 Thép hình chữ U chất lượng 180 x 74 x 5.1 3.50 9.00 22.20 9.30 17.40
12 Thép hình chữ U chất lượng 200 x 76 x 5.2 4.00 9.50 23.40 9.00 18.40
13 Thép hình chữ U chất lượng 200 x 80 x 5.2 4.00 9.50 25.20 9.70 19.80
14 Thép hình chữ U chất lượng 220 x 82 x 5.4 4.00 10.00 26.70 9.50 21.00
15 Thép hình chữ U chất lượng 220 x 87 x 5.4 4.00 10.00 28.80 10.20 22.60
16 Thép hình chữ U chất lượng 240 x 90 x 5.6 4.00 10.50 30.60 10.00 24.00
17 Thép hình chữ U chất lượng 240 x 95 x 5.6 4.00 10.50 32.90 10.70 25.80
18 Thép hình chữ U chất lượng 270 x 95 x 6.0 4.50 11.00 35.20 10.50 27.70
19 Thép hình chữ U chất lượng 300 x 100 x 6.5 5.00 12.00 40.50 11.00 31.80
20 Thép hình chữ U chất lượng 360 x 110 x 7.5 6.00 14.00 53.40 12.60 41.90
21 Thép hình chữ U chất lượng 400 x 115 x 8.0 6.00 15.00 61.50 13.50 48.30

Barem thép hình chữ H chính xác nhất

Bảng tra barem thép hình cung cấp thông tin về trọng lượng và quy cách của thép hình H – loại sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình, dự án:

Barem thép hình chữ H chính xác nhất

Bảng tra trọng lượng barem thép hình chữ H đầy đủ, chi tiết

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

STT Tên sản phẩm Quy cách Diện tích  mặt cắt ngoàI Bán kính lượn cánh Độ dày thân thép Độ dày mặt bích  thép Trọng lượng
H x B (mm) (cm²) r (mm) t1 (mm) t2 (mm) (kg/m)
1 Thép hình chữ H chất lượng 100 × 50 11.85 8.00 5.00 7.00 9.30
2 Thép hình chữ H chất lượng 100 × 100 21.90 10.00 6.00 8.00 17.20
3 Thép hình chữ H chất lượng 125 × 60 16.84 9.00 6.00 8.00 13.20
4 Thép hình chữ H chất lượng 125 × 125 30.31 10.00 6.50 9.00 23.80
5 Thép hình chữ H chất lượng 150 × 75 17.85 8.00 5.00 7.00 14.00
6 Thép hình chữ H chất lượng 150 × 100 26.84 11.00 6.00 9.00 21.10
7 Thép hình chữ H chất lượng 150 × 150 40.14 11.00 7.00 10.00 31.50
8 Thép hình chữ H chất lượng 175 × 90 23.04 9.00 5.00 8.00 18.10
9 Thép hình chữ H chất lượng 175 × 175 51.21 12.00 7.50 11.00 40.20
10 Thép hình chữ H chất lượng 198 × 99 23.18 11.00 4.50 7.00 18.20
11 Thép hình chữ H chất lượng 200 × 100 27.16 11.00 5.50 8.00 21.30
12 Thép hình chữ H chất lượng 200 × 150 39.01 13.00 6.00 9.00 30.60
13 Thép hình chữ H chất lượng 200 × 200 63.53 13.00 8.00 12.00 49.90
14 Thép hình chữ H chất lượng 200 × 204 71.53 13.00 12.00 12.00 56.20
15 Thép hình chữ H chất lượng 248 × 124 32.68 12.00 5.00 8.00 25.70
16 Thép hình chữ H chất lượng 250 × 125 37.66 12.00 6.00 9.00 29.60
17 Thép hình chữ H chất lượng 250 × 175 56.24 16.00 7.00 11.00 44.10
18 Thép hình chữ H chất lượng 250 × 250 92.18 16.00 9.00 14.00 72.40
19 Thép hình chữ H chất lượng 250 × 255 104.70 16.00 14.00 14.00 82.20
20 Thép hình chữ H chất lượng 294 × 302 107.70 18.00 12.00 12.00 84.50
21 Thép hình chữ H chất lượng 298 × 149 40.80 13.00 5.50 8.00 32.00
22 Thép hình chữ H chất lượng 300 × 150 46.78 13.00 6.50 9.00 36.70
23 Thép hình chữ H chất lượng 300 × 200 72.38 18.00 8.00 12.00 56.80
24 Thép hình chữ H chất lượng 300 × 300 119.80 18.00 10.00 15.00 94.00
25 Thép hình chữ H chất lượng 300 × 305 134.80 18.00 15.00 15.00 106.00
26 Thép hình chữ H chất lượng 340 × 250 105.50 20.00 9.00 14.00 79.70
27 Thép hình chữ H chất lượng 344 × 348 146.00 20.00 10.00 16.00 115.00
28 Thép hình chữ H chất lượng 346 × 174 63.14 14.00 7.00 11.00 49.60
29 Thép hình chữ H chất lượng 350 × 175 52.68 14.00 6.00 9.00 41.40
30 Thép hình chữ H chất lượng 350 × 350 173.90 20.00 12.00 19.00 137.00
31 Thép hình chữ H chất lượng 388 × 402 178.50 22.00 15.00 15.00 140.00
32 Thép hình chữ H chất lượng 390 × 300 136.00 22.00 10.00 16.00 107.00
33 Thép hình chữ H chất lượng 394 × 398 186.80 22.00 11.00 18.00 147.00
34 Thép hình chữ H chất lượng 396 × 199 72.16 16.00 7.00 11.00 56.60
35 Thép hình chữ H chất lượng 400 × 200 84.12 16.00 8.00 13.00 66.00
36 Thép hình chữ H chất lượng 400 × 400 218.70 22.00 13.00 21.00 172.00
37 Thép hình chữ H chất lượng 400 × 408 250.70 22.00 21.00 21.00 197.00
38 Thép hình chữ H chất lượng 414 × 405 295.40 22.00 18.00 28.00 232.00
39 Thép hình chữ H chất lượng 428 × 407 360.70 22.00 20.00 35.00 283.00
40 Thép hình chữ H chất lượng 440 × 300 157.40 24.00 11.00 18.00 124.00
41 Thép hình chữ H chất lượng 446 × 199 84.30 18.00 8.00 12.00 66.20
42 Thép hình chữ H chất lượng 450 × 200 96.76 18.00 9.00 14.00 76.00
43 Thép hình chữ H chất lượng 458 × 417 528.60 22.00 30.00 50.00 415.00
44 Thép hình chữ H chất lượng 482 × 300 145.50 26.00 11.00 15.00 114.00
45 Thép hình chữ H chất lượng 488 × 300 163.50 26.00 11.00 18.00 128.00
46 Thép hình chữ H chất lượng 496 × 199 101.30 20.00 9.00 14.00 79.50
47 Thép hình chữ H chất lượng 498 × 432 770.10 22.00 45.00 70.00 605.00
48 Thép hình chữ H chất lượng 500 × 200 114.20 20.00 10.00 16.00 89.60
49 Thép hình chữ H chất lượng 506 × 201 131.30 20.00 11.00 19.00 103.00
50 Thép hình chữ H chất lượng 582 × 300 174.50 28.00 12.00 17.00 137.00
51 Thép hình chữ H chất lượng 588 × 300 192.50 28.00 12.00 20.00 151.00
52 Thép hình chữ H chất lượng 594 × 302 222.40 28.00 14.00 23.00 175.00
53 Thép hình chữ H chất lượng 596 × 199 120.50 22.00 10.00 15.00 94.60
54 Thép hình chữ H chất lượng 600 × 200 134.40 22.00 11.00 17.00 106.00
55 Thép hình chữ H chất lượng 606 × 201 152.50 22.00 12.00 20.00 120.00
56 Thép hình chữ H chất lượng 692 × 300 211.50 28.00 13.00 20.00 166.00
57 Thép hình chữ H chất lượng 700 × 300 235.50 28.00 13.00 24.00 185.00
58 Thép hình chữ H chất lượng 792 × 300 243.40 28.00 14.00 22.00 191.00
59 Thép hình chữ H chất lượng 800 × 300 267.40 28.00 14.00 26.00 210.00
60 Thép hình chữ H chất lượng 890 × 299 270.90 28.00 15.00 23.00 213.00
61 Thép hình chữ H chất lượng 900 × 300 309.80 28.00 16.00 28.00 243.00
62 Thép hình chữ H chất lượng 912 × 302 364.00 28.00 18.00 34.00 286.00

Barem bảng tra trọng lượng thép hình góc V/L

Thép góc V/L hay thép hình chữ V thường được sử dụng trong cấu trúc khung nhà, cầu đường, cơ khí, xây dựng… Sau đây là bảng tra barem đầy đủ về quy cách của loại sắt hình này:

Barem bảng tra trọng lượng thép hình góc V/L

Bảng tra barem thép hình chữ V mới nhất theo quy cách phổ biến

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

STT Tên sản phẩm Quy cách Bán kính lượn trong Chiều rộng cánh Độ dày Trọng lượng Trọng lượng
(mm) R (mm) A (mm) t (mm) (kg/6m) (kg/m)
1 Thép hình V chất lượng 20 ×20 35.00 20.00 3.00 2.29 0.38
2 Thép hình V chất lượng 25 ×25 35.00 25.00 3.00 6.72 1.12
3 Thép hình V chất lượng 25 ×25 35.00 25.00 4.00 8.70 1.45
4 Thép hình V chất lượng 30 ×30 5.00 30.00 3.00 8.16 1.36
5 Thép hình V chất lượng 30 ×30 5.00 30.00 4.00 10.68 1.78
6 Thép hình V chất lượng 35 ×35 5.00 35.00 3.00 12.54 2.09
7 Thép hình V chất lượng 35 ×35 5.00 35.00 4.00 15.42 2.57
8 Thép hình V chất lượng 40 ×40 6.00 40.00 3.00 8.04 1.34
9 Thép hình V chất lượng 40 ×40 6.00 40.00 4.00 14.52 2.42
10 Thép hình V chất lượng 40 ×40 6.00 40.00 5.00 14.94 2.49
11 Thép hình V chất lượng 45 ×45 7.00 45.00 4.00 16.44 2.74
12 Thép hình V chất lượng 45 ×45 7.00 45.00 5.00 20.28 3.38
13 Thép hình V chất lượng 50 ×50 7.00 50.00 4.00 18.36 3.06
14 Thép hình V chất lượng 50 ×50 7.00 50.00 5.00 22.62 3.77
15 Thép hình V chất lượng 50 ×50 7.00 50.00 6.00 26.82 4.47
16 Thép hình V chất lượng 60 ×60 8.00 60.00 5.00 27.42 4.57
17 Thép hình V chất lượng 60 ×60 8.00 60.00 6.00 32.52 5.42
18 Thép hình V chất lượng 60 ×60 8.00 60.00 8.00 42.54 7.09
19 Thép hình V chất lượng 65 ×65 9.00 65.00 6.00 35.46 5.91
20 Thép hình V chất lượng 65 ×65 9.00 65.00 8.00 46.38 7.73
21 Thép hình V chất lượng 70 ×70 9.00 70.00 6.00 38.28 6.38
22 Thép hình V chất lượng 70 ×70 9.00 70.00 7.00 44.28 7.38
23 Thép hình V chất lượng 75 ×75 9.00 75.00 6.00 41.10 6.85
24 Thép hình V chất lượng 75 ×75 9.00 75.00 8.00 53.94 8.99
25 Thép hình V chất lượng 80 ×80 10.00 80.00 6.00 44.04 7.34
26 Thép hình V chất lượng 80 ×80 10.00 80.00 8.00 57.78 9.63
27 Thép hình V chất lượng 80 ×80 10.00 80.00 10.00 71.40 11.90
28 Thép hình V chất lượng 90 ×90 11.00 90.00 7.00 57.66 9.61
29 Thép hình V chất lượng 90 ×90 11.00 90.00 8.00 65.40 10.90
30 Thép hình V chất lượng 90 ×90 11.00 90.00 9.00 73.20 12.20
31 Thép hình V chất lượng 90 ×90 11.00 90.00 10.00 90.00 15.00
32 Thép hình V chất lượng 100 ×100 12.00 100.00 8.00 73.20 12.20
33 Thép hình V chất lượng 100 ×100 12.00 100.00 10.00 90.00 15.00
34 Thép hình V chất lượng 100 ×100 12.00 100.00 12.00 106.80 17.80
35 Thép hình V chất lượng 120 ×120 13.00 120.00 8.00 88.20 14.70
36 Thép hình V chất lượng 120 ×120 13.00 120.00 10.00 109.20 18.20
37 Thép hình V chất lượng 120 ×120 13.00 120.00 12.00 129.60 21.60
38 Thép hình V chất lượng 125 ×125 13.00 125.00 8.00 91.80 15.30
39 Thép hình V chất lượng 125 ×125 13.00 125.00 10.00 114.00 19.00
40 Thép hình V chất lượng 125 ×125 13.00 125.00 12.00 135.60 22.60
41 Thép hình V chất lượng 150 ×150 16.00 150.00 10.00 138.00 23.00
42 Thép hình V chất lượng 150 ×150 16.00 150.00 12.00 163.80 27.30
43 Thép hình V chất lượng 150 ×150 16.00 150.00 15.00 202.80 33.80
44 Thép hình V chất lượng 180 ×180 18.00 180.00 15.00 245.40 40.90
45 Thép hình V chất lượng 180 ×180 18.00 180.00 18.00 291.60 48.60
46 Thép hình V chất lượng 200 ×200 18.00 200.00 16.00 291.00 48.50
47 Thép hình V chất lượng 200 ×200 18.00 200.00 20.00 359.40 59.90
48 Thép hình V chất lượng 200 ×200 18.00 200.00 24.00 426.60 71.10
49 Thép hình V chất lượng 250 ×250 18.00 250.00 28.00 624.00 104.00
50 Thép hình V chất lượng 250 ×250 18.00 250.00 35.00 768.00 128.00

Cách tính trọng lượng barem các loại thép hình dễ hiểu

Mỗi bảng tra trọng lượng barem thép hình sẽ bao gồm các thông tin về chiều dài, chiều rộng, chiều cao, độ dày, trọng lượng… cụ thể của từng loại thép hình. Từ đó, quý khách hàng có thể dễ dàng lựa loại sắt thép có quy cách phù hợp với công trình, dự án của mình.

Tuy nhiên, không phải lúc nào quý khách cũng có bảng tra trong tay để tra thông số barem. Với mong muốn có thể hỗ trợ quý khách trong việc tính toán khối lượng trong quy cách thép hình một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn. Chúng tôi xin gửi đến quý khách cách tính trọng lượng các sản phẩm sắt hình thủ công đơn giản và chính xác nhất.

Công thức sử dụng để tính toán trọng lượng thép hình ống:

Khối lượng thép ống dài 1m = Đường kính * Đường kính * Số pi * 7850/4/1.000.000

Tuy nhiên, vì thép hình ống không đặc ruột nên cần phải trừ phần đặc đó đi:

Khối lượng thép ống dài 1m = 7850/4/1.000.000 x (Đường kính ngoài – Đường kính trong) x Số Pi

Với: Số Pi = 3.14

Cách tính trọng lượng barem các loại thép hình dễ hiểu
Cách tính trọng lượng barem các loại thép hình dễ hiểu

Công thức sử dụng để tính toán trọng lượng thép hình hộp, hình chữ U:

Khối lượng thép hộp chiều dài 1 mét = 7850/1.000.000 [2*(chiều dài mặt cắt thép*độ dày)+2*(chiều cao mặt cắt thép*độ dày)]

Với các loại thép U, quý khách có thể áp dụng tương tự cách tính toán mặt cắt của tiết diện rồi sau đó nhân với trọng lượng riêng của thép sắt là 7850kg/m3.

Lưu ý: Trọng lượng thép hình I, U, H, V phụ thuộc vào tiêu chuẩn chất lượng và nhà máy sản xuất nên có thể khác so với kết quả tính toán. Để có trọng lượng barem thép hình chính xác nhất, quý khách có thể liên hệ trực tiếp Thép Cao Thắng để được đội ngũ chuyên viên tư vấn nhanh chóng.

Thép Cao Toàn Thắng cung cấp sắt thép hình với quy cách barem chuẩn nhất

Một trong những yếu tố quan trọng nhất để lựa chọn thép hình cho công trình là sản phẩm có đúng với barem quy cách hay không. Sự đa dạng của nhà cung cấp sắt thép làm cho quý khách khó lựa chọn đơn vị đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và giá cả phải chăng.

Nếu không may mua phải vật liệu không đúng chuẩn không chỉ tăng thêm chi phí thi công công trình mà còn đe dọa an toàn cho người sử dụng. Vì vậy, quý khách nên lựa chọn Thép Cao Toàn Thắng – một đơn vị đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng về sự chuyên nghiệp, uy tín trong lĩnh vực cung cấp sắt hình.

Thép Cao Toàn Thắng cung cấp sắt thép hình với quy cách barem chuẩn nhất
Thép Cao Toàn Thắng cung cấp sắt thép hình với quy cách barem chuẩn nhất

Trên đây là thông tin về trọng lượng, quy cách trong bảng tra barem thép hình các loại đầy đủ và chi tiết nhất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, quý khách có thể liên hệ với Thép Cao Toàn Thắng theo thông tin bên dưới đây, chúng tôi sẽ phản hồi nhanh nhất có thể:

Thông tin liên hệ Công ty TNHH Thép Cao Toàn Thắng

  • Địa chỉ: 621/104 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Kho Xưởng: N8 KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: 0909 964 167
  • Email: kinhdoanh@caotoanthang.com
  • Website: caotoanthang.com

Đọc tiếp: Báo giá thép hình I, H, U, V chất lượng giá tốt

Ban biên tập: Thép Cao Toàn Thắng

5/5 - (1 bình chọn)

Avatar CEO Nguyễn Văn Cao ThắngCEO THÉP CAO TOÀN THẮNG
Xin chào! tôi là Nguyễn Văn Cao Thắng, người điều hành Thép Cao Toàn Thắng, tôi luôn chú trọng vào việc tiếp thu học hỏi và hoàn thiện kiến thức chuyên ngành lĩnh vực sắt thép. Với mong muốn xây dựng và phát triển công ty Thép Cao Toàn Thắng trở thành nhà cung cấp sắt thép hàng đầu Miền Nam và Toàn Quốc, cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi mong muốn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu và mong đợi của khách hàng với sự tận tâm, chuyên nghiệp và trách nhiệm cao nhất... xem thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *