Barem thép hình I, U, H, V đầy đủ các thông số kỹ thuật giúp quý khách hàng tính toán, tìm kiếm chính xác lượng thép sử dụng trong thi công công trình. Thép Cao Toàn Thắng xin gửi đến quý khách những bảng tra barem phổ biến nhất.
Nội dung chính:
Bảng tra barem (trọng lượng) thép hình chữ I
Bảng barem này gồm các thông số về các quy cách và trọng lượng tương ứng thép I phổ biến trong xây dựng và cơ khí:
Bảng tra barem thép hình chữ I được cập nhật mới nhất hôm nay
Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Bán kính lượn cánh | Bán kính lượn trong | Diện tích mặt cắt ngoài | Chiều dày trung bình cánh | Trọng lượng |
H x B x D (mm) | r (mm) | R (mm) | (cm²) | t (mm) | (kg/m) | ||
1 | Thép hình chữ I chất lượng | 100 x 55 x 4.5 | 2.50 | 7.00 | 12.00 | 7.20 | 9.46 |
2 | Thép hình chữ I chất lượng | 120 x 64 x 4.8 | 3.00 | 7.50 | 14.70 | 7.30 | 11.50 |
3 | Thép hình chữ I chất lượng | 140 x 73 x 4.9 | 3.00 | 8.00 | 17.40 | 7.50 | 13.70 |
4 | Thép hình chữ I chất lượng | 160 x 81 x 5.0 | 3.50 | 8.50 | 20.20 | 7.80 | 15.90 |
5 | Thép hình chữ I chất lượng | 180 x 90 x 5.1 | 3.50 | 9.00 | 23.40 | 8.10 | 18.40 |
6 | Thép hình chữ I chất lượng | 180 x 100 x 5.1 | 3.50 | 9.00 | 25.40 | 8.30 | 19.90 |
7 | Thép hình chữ I chất lượng | 200 x 100 x 5.2 | 4.00 | 9.50 | 26.80 | 8.40 | 21.00 |
8 | Thép hình chữ I chất lượng | 200 x 110 x 5.2 | 4.00 | 9.50 | 28.90 | 8.60 | 22.70 |
9 | Thép hình chữ I chất lượng | 220 x 110 x 5.4 | 4.00 | 10.00 | 30.60 | 8.70 | 24.00 |
10 | Thép hình chữ I chất lượng | 220 x 120 x 5.4 | 4.00 | 10.00 | 32.80 | 8.90 | 25.80 |
11 | Thép hình chữ I chất lượng | 240 x 115 x 5.6 | 4.00 | 10.50 | 34.80 | 9.50 | 27.30 |
12 | Thép hình chữ I chất lượng | 240 x 125 x 5.6 | 4.00 | 10.50 | 37.50 | 9.80 | 29.40 |
13 | Thép hình chữ I chất lượng | 270 x 125 x 6.0 | 4.50 | 11.00 | 40.20 | 9.80 | 31.50 |
14 | Thép hình chữ I chất lượng | 270 x 135 x 6.0 | 4.50 | 11.00 | 43.20 | 10.20 | 33.90 |
15 | Thép hình chữ I chất lượng | 300 x 135 x 6.5 | 5.00 | 12.00 | 46.50 | 10.20 | 36.50 |
16 | Thép hình chữ I chất lượng | 300 x 145 x 6.5 | 5.00 | 12.00 | 49.90 | 10.70 | 39.20 |
17 | Thép hình chữ I chất lượng | 330 x 140 x 7.0 | 5.00 | 13.00 | 53.80 | 11.20 | 42.20 |
18 | Thép hình chữ I chất lượng | 360 x 145 x 7.5 | 6.00 | 14.00 | 61.90 | 12.30 | 48.60 |
19 | Thép hình chữ I chất lượng | 400 x 155 x 8.3 | 6.00 | 15.00 | 72.60 | 13.00 | 57.00 |
20 | Thép hình chữ I chất lượng | 450 x 160 x 9.0 | 7.00 | 16.00 | 84.70 | 14.20 | 66.50 |
21 | Thép hình chữ I chất lượng | 500 x 170 x 10 | 7.00 | 17.00 | 100.00 | 15.20 | 78.50 |
22 | Thép hình chữ I chất lượng | 550 x 180 x 11 | 7.00 | 18.00 | 118.00 | 16.50 | 92.60 |
23 | Thép hình chữ I chất lượng | 600 x 190 x 12.0 | 8.00 | 20.00 | 138.00 | 17.80 | 108.00 |
Barem thép hình chữ U bảng tra đầy đủ quy cách
Bảng tra trọng lượng barem thép cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, quy cách và khối lượng của thép U:
Bảng tra barem thép hình chữ U được cập nhật đầy đủ
Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Barem | Bán kính lượn cánh | Bán kính lượn trong | Diện tích mặt cắt ngoài | Độ dày | Trọng lượng |
H x B x D (mm) | r (mm) | R (mm) | (cm²) | t (mm) | (kg/m) | ||
1 | Thép hình chữ U chất lượng | 50 x 32 x 4.4 | 2.50 | 6.00 | 6.16 | 7.00 | 4.84 |
2 | Thép hình chữ U chất lượng | 65 x 36 x 4.4 | 2.50 | 6.00 | 7.51 | 7.20 | 5.90 |
3 | Thép hình chữ U chất lượng | 80 x 40 x 4.5 | 2.50 | 6.50 | 8.98 | 7.40 | 7.05 |
4 | Thép hình chữ U chất lượng | 100 x 46 x 4.5 | 3.00 | 7.00 | 10.90 | 7.60 | 8.59 |
5 | Thép hình chữ U chất lượng | 120 x 52 x 4.8 | 3.00 | 7.50 | 11.30 | 7.80 | 10.40 |
6 | Thép hình chữ U chất lượng | 140 x 58 x 4.9 | 3.00 | 8.00 | 15.60 | 8.10 | 12.30 |
7 | Thép hình chữ U chất lượng | 140 x 60 x 4.9 | 3.00 | 8.00 | 17.00 | 8.70 | 13.30 |
8 | Thép hình chữ U chất lượng | 160 x 64 x 5.0 | 3.50 | 8.50 | 18.10 | 8.40 | 14.20 |
9 | Thép hình chữ U chất lượng | 160 x 68 x 5.0 | 3.50 | 8.50 | 19.50 | 9.00 | 15.30 |
10 | Thép hình chữ U chất lượng | 180 x 70 x 5.1 | 3.50 | 9.00 | 20.70 | 8.70 | 16.30 |
11 | Thép hình chữ U chất lượng | 180 x 74 x 5.1 | 3.50 | 9.00 | 22.20 | 9.30 | 17.40 |
12 | Thép hình chữ U chất lượng | 200 x 76 x 5.2 | 4.00 | 9.50 | 23.40 | 9.00 | 18.40 |
13 | Thép hình chữ U chất lượng | 200 x 80 x 5.2 | 4.00 | 9.50 | 25.20 | 9.70 | 19.80 |
14 | Thép hình chữ U chất lượng | 220 x 82 x 5.4 | 4.00 | 10.00 | 26.70 | 9.50 | 21.00 |
15 | Thép hình chữ U chất lượng | 220 x 87 x 5.4 | 4.00 | 10.00 | 28.80 | 10.20 | 22.60 |
16 | Thép hình chữ U chất lượng | 240 x 90 x 5.6 | 4.00 | 10.50 | 30.60 | 10.00 | 24.00 |
17 | Thép hình chữ U chất lượng | 240 x 95 x 5.6 | 4.00 | 10.50 | 32.90 | 10.70 | 25.80 |
18 | Thép hình chữ U chất lượng | 270 x 95 x 6.0 | 4.50 | 11.00 | 35.20 | 10.50 | 27.70 |
19 | Thép hình chữ U chất lượng | 300 x 100 x 6.5 | 5.00 | 12.00 | 40.50 | 11.00 | 31.80 |
20 | Thép hình chữ U chất lượng | 360 x 110 x 7.5 | 6.00 | 14.00 | 53.40 | 12.60 | 41.90 |
21 | Thép hình chữ U chất lượng | 400 x 115 x 8.0 | 6.00 | 15.00 | 61.50 | 13.50 | 48.30 |
Barem thép hình chữ H chính xác nhất
Bảng tra barem thép hình cung cấp thông tin về trọng lượng và quy cách của thép hình H – loại sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình, dự án:
Bảng tra trọng lượng barem thép hình chữ H đầy đủ, chi tiết
Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Diện tích mặt cắt ngoàI | Bán kính lượn cánh | Độ dày thân thép | Độ dày mặt bích thép | Trọng lượng |
H x B (mm) | (cm²) | r (mm) | t1 (mm) | t2 (mm) | (kg/m) | ||
1 | Thép hình chữ H chất lượng | 100 × 50 | 11.85 | 8.00 | 5.00 | 7.00 | 9.30 |
2 | Thép hình chữ H chất lượng | 100 × 100 | 21.90 | 10.00 | 6.00 | 8.00 | 17.20 |
3 | Thép hình chữ H chất lượng | 125 × 60 | 16.84 | 9.00 | 6.00 | 8.00 | 13.20 |
4 | Thép hình chữ H chất lượng | 125 × 125 | 30.31 | 10.00 | 6.50 | 9.00 | 23.80 |
5 | Thép hình chữ H chất lượng | 150 × 75 | 17.85 | 8.00 | 5.00 | 7.00 | 14.00 |
6 | Thép hình chữ H chất lượng | 150 × 100 | 26.84 | 11.00 | 6.00 | 9.00 | 21.10 |
7 | Thép hình chữ H chất lượng | 150 × 150 | 40.14 | 11.00 | 7.00 | 10.00 | 31.50 |
8 | Thép hình chữ H chất lượng | 175 × 90 | 23.04 | 9.00 | 5.00 | 8.00 | 18.10 |
9 | Thép hình chữ H chất lượng | 175 × 175 | 51.21 | 12.00 | 7.50 | 11.00 | 40.20 |
10 | Thép hình chữ H chất lượng | 198 × 99 | 23.18 | 11.00 | 4.50 | 7.00 | 18.20 |
11 | Thép hình chữ H chất lượng | 200 × 100 | 27.16 | 11.00 | 5.50 | 8.00 | 21.30 |
12 | Thép hình chữ H chất lượng | 200 × 150 | 39.01 | 13.00 | 6.00 | 9.00 | 30.60 |
13 | Thép hình chữ H chất lượng | 200 × 200 | 63.53 | 13.00 | 8.00 | 12.00 | 49.90 |
14 | Thép hình chữ H chất lượng | 200 × 204 | 71.53 | 13.00 | 12.00 | 12.00 | 56.20 |
15 | Thép hình chữ H chất lượng | 248 × 124 | 32.68 | 12.00 | 5.00 | 8.00 | 25.70 |
16 | Thép hình chữ H chất lượng | 250 × 125 | 37.66 | 12.00 | 6.00 | 9.00 | 29.60 |
17 | Thép hình chữ H chất lượng | 250 × 175 | 56.24 | 16.00 | 7.00 | 11.00 | 44.10 |
18 | Thép hình chữ H chất lượng | 250 × 250 | 92.18 | 16.00 | 9.00 | 14.00 | 72.40 |
19 | Thép hình chữ H chất lượng | 250 × 255 | 104.70 | 16.00 | 14.00 | 14.00 | 82.20 |
20 | Thép hình chữ H chất lượng | 294 × 302 | 107.70 | 18.00 | 12.00 | 12.00 | 84.50 |
21 | Thép hình chữ H chất lượng | 298 × 149 | 40.80 | 13.00 | 5.50 | 8.00 | 32.00 |
22 | Thép hình chữ H chất lượng | 300 × 150 | 46.78 | 13.00 | 6.50 | 9.00 | 36.70 |
23 | Thép hình chữ H chất lượng | 300 × 200 | 72.38 | 18.00 | 8.00 | 12.00 | 56.80 |
24 | Thép hình chữ H chất lượng | 300 × 300 | 119.80 | 18.00 | 10.00 | 15.00 | 94.00 |
25 | Thép hình chữ H chất lượng | 300 × 305 | 134.80 | 18.00 | 15.00 | 15.00 | 106.00 |
26 | Thép hình chữ H chất lượng | 340 × 250 | 105.50 | 20.00 | 9.00 | 14.00 | 79.70 |
27 | Thép hình chữ H chất lượng | 344 × 348 | 146.00 | 20.00 | 10.00 | 16.00 | 115.00 |
28 | Thép hình chữ H chất lượng | 346 × 174 | 63.14 | 14.00 | 7.00 | 11.00 | 49.60 |
29 | Thép hình chữ H chất lượng | 350 × 175 | 52.68 | 14.00 | 6.00 | 9.00 | 41.40 |
30 | Thép hình chữ H chất lượng | 350 × 350 | 173.90 | 20.00 | 12.00 | 19.00 | 137.00 |
31 | Thép hình chữ H chất lượng | 388 × 402 | 178.50 | 22.00 | 15.00 | 15.00 | 140.00 |
32 | Thép hình chữ H chất lượng | 390 × 300 | 136.00 | 22.00 | 10.00 | 16.00 | 107.00 |
33 | Thép hình chữ H chất lượng | 394 × 398 | 186.80 | 22.00 | 11.00 | 18.00 | 147.00 |
34 | Thép hình chữ H chất lượng | 396 × 199 | 72.16 | 16.00 | 7.00 | 11.00 | 56.60 |
35 | Thép hình chữ H chất lượng | 400 × 200 | 84.12 | 16.00 | 8.00 | 13.00 | 66.00 |
36 | Thép hình chữ H chất lượng | 400 × 400 | 218.70 | 22.00 | 13.00 | 21.00 | 172.00 |
37 | Thép hình chữ H chất lượng | 400 × 408 | 250.70 | 22.00 | 21.00 | 21.00 | 197.00 |
38 | Thép hình chữ H chất lượng | 414 × 405 | 295.40 | 22.00 | 18.00 | 28.00 | 232.00 |
39 | Thép hình chữ H chất lượng | 428 × 407 | 360.70 | 22.00 | 20.00 | 35.00 | 283.00 |
40 | Thép hình chữ H chất lượng | 440 × 300 | 157.40 | 24.00 | 11.00 | 18.00 | 124.00 |
41 | Thép hình chữ H chất lượng | 446 × 199 | 84.30 | 18.00 | 8.00 | 12.00 | 66.20 |
42 | Thép hình chữ H chất lượng | 450 × 200 | 96.76 | 18.00 | 9.00 | 14.00 | 76.00 |
43 | Thép hình chữ H chất lượng | 458 × 417 | 528.60 | 22.00 | 30.00 | 50.00 | 415.00 |
44 | Thép hình chữ H chất lượng | 482 × 300 | 145.50 | 26.00 | 11.00 | 15.00 | 114.00 |
45 | Thép hình chữ H chất lượng | 488 × 300 | 163.50 | 26.00 | 11.00 | 18.00 | 128.00 |
46 | Thép hình chữ H chất lượng | 496 × 199 | 101.30 | 20.00 | 9.00 | 14.00 | 79.50 |
47 | Thép hình chữ H chất lượng | 498 × 432 | 770.10 | 22.00 | 45.00 | 70.00 | 605.00 |
48 | Thép hình chữ H chất lượng | 500 × 200 | 114.20 | 20.00 | 10.00 | 16.00 | 89.60 |
49 | Thép hình chữ H chất lượng | 506 × 201 | 131.30 | 20.00 | 11.00 | 19.00 | 103.00 |
50 | Thép hình chữ H chất lượng | 582 × 300 | 174.50 | 28.00 | 12.00 | 17.00 | 137.00 |
51 | Thép hình chữ H chất lượng | 588 × 300 | 192.50 | 28.00 | 12.00 | 20.00 | 151.00 |
52 | Thép hình chữ H chất lượng | 594 × 302 | 222.40 | 28.00 | 14.00 | 23.00 | 175.00 |
53 | Thép hình chữ H chất lượng | 596 × 199 | 120.50 | 22.00 | 10.00 | 15.00 | 94.60 |
54 | Thép hình chữ H chất lượng | 600 × 200 | 134.40 | 22.00 | 11.00 | 17.00 | 106.00 |
55 | Thép hình chữ H chất lượng | 606 × 201 | 152.50 | 22.00 | 12.00 | 20.00 | 120.00 |
56 | Thép hình chữ H chất lượng | 692 × 300 | 211.50 | 28.00 | 13.00 | 20.00 | 166.00 |
57 | Thép hình chữ H chất lượng | 700 × 300 | 235.50 | 28.00 | 13.00 | 24.00 | 185.00 |
58 | Thép hình chữ H chất lượng | 792 × 300 | 243.40 | 28.00 | 14.00 | 22.00 | 191.00 |
59 | Thép hình chữ H chất lượng | 800 × 300 | 267.40 | 28.00 | 14.00 | 26.00 | 210.00 |
60 | Thép hình chữ H chất lượng | 890 × 299 | 270.90 | 28.00 | 15.00 | 23.00 | 213.00 |
61 | Thép hình chữ H chất lượng | 900 × 300 | 309.80 | 28.00 | 16.00 | 28.00 | 243.00 |
62 | Thép hình chữ H chất lượng | 912 × 302 | 364.00 | 28.00 | 18.00 | 34.00 | 286.00 |
Barem bảng tra trọng lượng thép hình góc V/L
Thép góc V/L hay thép hình chữ V thường được sử dụng trong cấu trúc khung nhà, cầu đường, cơ khí, xây dựng… Sau đây là bảng tra barem đầy đủ về quy cách của loại sắt hình này:
Bảng tra barem thép hình chữ V mới nhất theo quy cách phổ biến
Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Bán kính lượn trong | Chiều rộng cánh | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng |
(mm) | R (mm) | A (mm) | t (mm) | (kg/6m) | (kg/m) | ||
1 | Thép hình V chất lượng | 20 ×20 | 35.00 | 20.00 | 3.00 | 2.29 | 0.38 |
2 | Thép hình V chất lượng | 25 ×25 | 35.00 | 25.00 | 3.00 | 6.72 | 1.12 |
3 | Thép hình V chất lượng | 25 ×25 | 35.00 | 25.00 | 4.00 | 8.70 | 1.45 |
4 | Thép hình V chất lượng | 30 ×30 | 5.00 | 30.00 | 3.00 | 8.16 | 1.36 |
5 | Thép hình V chất lượng | 30 ×30 | 5.00 | 30.00 | 4.00 | 10.68 | 1.78 |
6 | Thép hình V chất lượng | 35 ×35 | 5.00 | 35.00 | 3.00 | 12.54 | 2.09 |
7 | Thép hình V chất lượng | 35 ×35 | 5.00 | 35.00 | 4.00 | 15.42 | 2.57 |
8 | Thép hình V chất lượng | 40 ×40 | 6.00 | 40.00 | 3.00 | 8.04 | 1.34 |
9 | Thép hình V chất lượng | 40 ×40 | 6.00 | 40.00 | 4.00 | 14.52 | 2.42 |
10 | Thép hình V chất lượng | 40 ×40 | 6.00 | 40.00 | 5.00 | 14.94 | 2.49 |
11 | Thép hình V chất lượng | 45 ×45 | 7.00 | 45.00 | 4.00 | 16.44 | 2.74 |
12 | Thép hình V chất lượng | 45 ×45 | 7.00 | 45.00 | 5.00 | 20.28 | 3.38 |
13 | Thép hình V chất lượng | 50 ×50 | 7.00 | 50.00 | 4.00 | 18.36 | 3.06 |
14 | Thép hình V chất lượng | 50 ×50 | 7.00 | 50.00 | 5.00 | 22.62 | 3.77 |
15 | Thép hình V chất lượng | 50 ×50 | 7.00 | 50.00 | 6.00 | 26.82 | 4.47 |
16 | Thép hình V chất lượng | 60 ×60 | 8.00 | 60.00 | 5.00 | 27.42 | 4.57 |
17 | Thép hình V chất lượng | 60 ×60 | 8.00 | 60.00 | 6.00 | 32.52 | 5.42 |
18 | Thép hình V chất lượng | 60 ×60 | 8.00 | 60.00 | 8.00 | 42.54 | 7.09 |
19 | Thép hình V chất lượng | 65 ×65 | 9.00 | 65.00 | 6.00 | 35.46 | 5.91 |
20 | Thép hình V chất lượng | 65 ×65 | 9.00 | 65.00 | 8.00 | 46.38 | 7.73 |
21 | Thép hình V chất lượng | 70 ×70 | 9.00 | 70.00 | 6.00 | 38.28 | 6.38 |
22 | Thép hình V chất lượng | 70 ×70 | 9.00 | 70.00 | 7.00 | 44.28 | 7.38 |
23 | Thép hình V chất lượng | 75 ×75 | 9.00 | 75.00 | 6.00 | 41.10 | 6.85 |
24 | Thép hình V chất lượng | 75 ×75 | 9.00 | 75.00 | 8.00 | 53.94 | 8.99 |
25 | Thép hình V chất lượng | 80 ×80 | 10.00 | 80.00 | 6.00 | 44.04 | 7.34 |
26 | Thép hình V chất lượng | 80 ×80 | 10.00 | 80.00 | 8.00 | 57.78 | 9.63 |
27 | Thép hình V chất lượng | 80 ×80 | 10.00 | 80.00 | 10.00 | 71.40 | 11.90 |
28 | Thép hình V chất lượng | 90 ×90 | 11.00 | 90.00 | 7.00 | 57.66 | 9.61 |
29 | Thép hình V chất lượng | 90 ×90 | 11.00 | 90.00 | 8.00 | 65.40 | 10.90 |
30 | Thép hình V chất lượng | 90 ×90 | 11.00 | 90.00 | 9.00 | 73.20 | 12.20 |
31 | Thép hình V chất lượng | 90 ×90 | 11.00 | 90.00 | 10.00 | 90.00 | 15.00 |
32 | Thép hình V chất lượng | 100 ×100 | 12.00 | 100.00 | 8.00 | 73.20 | 12.20 |
33 | Thép hình V chất lượng | 100 ×100 | 12.00 | 100.00 | 10.00 | 90.00 | 15.00 |
34 | Thép hình V chất lượng | 100 ×100 | 12.00 | 100.00 | 12.00 | 106.80 | 17.80 |
35 | Thép hình V chất lượng | 120 ×120 | 13.00 | 120.00 | 8.00 | 88.20 | 14.70 |
36 | Thép hình V chất lượng | 120 ×120 | 13.00 | 120.00 | 10.00 | 109.20 | 18.20 |
37 | Thép hình V chất lượng | 120 ×120 | 13.00 | 120.00 | 12.00 | 129.60 | 21.60 |
38 | Thép hình V chất lượng | 125 ×125 | 13.00 | 125.00 | 8.00 | 91.80 | 15.30 |
39 | Thép hình V chất lượng | 125 ×125 | 13.00 | 125.00 | 10.00 | 114.00 | 19.00 |
40 | Thép hình V chất lượng | 125 ×125 | 13.00 | 125.00 | 12.00 | 135.60 | 22.60 |
41 | Thép hình V chất lượng | 150 ×150 | 16.00 | 150.00 | 10.00 | 138.00 | 23.00 |
42 | Thép hình V chất lượng | 150 ×150 | 16.00 | 150.00 | 12.00 | 163.80 | 27.30 |
43 | Thép hình V chất lượng | 150 ×150 | 16.00 | 150.00 | 15.00 | 202.80 | 33.80 |
44 | Thép hình V chất lượng | 180 ×180 | 18.00 | 180.00 | 15.00 | 245.40 | 40.90 |
45 | Thép hình V chất lượng | 180 ×180 | 18.00 | 180.00 | 18.00 | 291.60 | 48.60 |
46 | Thép hình V chất lượng | 200 ×200 | 18.00 | 200.00 | 16.00 | 291.00 | 48.50 |
47 | Thép hình V chất lượng | 200 ×200 | 18.00 | 200.00 | 20.00 | 359.40 | 59.90 |
48 | Thép hình V chất lượng | 200 ×200 | 18.00 | 200.00 | 24.00 | 426.60 | 71.10 |
49 | Thép hình V chất lượng | 250 ×250 | 18.00 | 250.00 | 28.00 | 624.00 | 104.00 |
50 | Thép hình V chất lượng | 250 ×250 | 18.00 | 250.00 | 35.00 | 768.00 | 128.00 |
Cách tính trọng lượng barem các loại thép hình dễ hiểu
Mỗi bảng tra trọng lượng barem thép hình sẽ bao gồm các thông tin về chiều dài, chiều rộng, chiều cao, độ dày, trọng lượng… cụ thể của từng loại thép hình. Từ đó, quý khách hàng có thể dễ dàng lựa loại sắt thép có quy cách phù hợp với công trình, dự án của mình.
Tuy nhiên, không phải lúc nào quý khách cũng có bảng tra trong tay để tra thông số barem. Với mong muốn có thể hỗ trợ quý khách trong việc tính toán khối lượng trong quy cách thép hình một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn. Chúng tôi xin gửi đến quý khách cách tính trọng lượng các sản phẩm sắt hình thủ công đơn giản và chính xác nhất.
Công thức sử dụng để tính toán trọng lượng thép hình ống:
Khối lượng thép ống dài 1m = Đường kính * Đường kính * Số pi * 7850/4/1.000.000
Tuy nhiên, vì thép hình ống không đặc ruột nên cần phải trừ phần đặc đó đi:
Khối lượng thép ống dài 1m = 7850/4/1.000.000 x (Đường kính ngoài – Đường kính trong) x Số Pi
Với: Số Pi = 3.14
Công thức sử dụng để tính toán trọng lượng thép hình hộp, hình chữ U:
Khối lượng thép hộp chiều dài 1 mét = 7850/1.000.000 [2*(chiều dài mặt cắt thép*độ dày)+2*(chiều cao mặt cắt thép*độ dày)]
Với các loại thép U, quý khách có thể áp dụng tương tự cách tính toán mặt cắt của tiết diện rồi sau đó nhân với trọng lượng riêng của thép sắt là 7850kg/m3.
Lưu ý: Trọng lượng thép hình I, U, H, V phụ thuộc vào tiêu chuẩn chất lượng và nhà máy sản xuất nên có thể khác so với kết quả tính toán. Để có trọng lượng barem thép hình chính xác nhất, quý khách có thể liên hệ trực tiếp Thép Cao Thắng để được đội ngũ chuyên viên tư vấn nhanh chóng.
Thép Cao Toàn Thắng cung cấp sắt thép hình với quy cách barem chuẩn nhất
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để lựa chọn thép hình cho công trình là sản phẩm có đúng với barem quy cách hay không. Sự đa dạng của nhà cung cấp sắt thép làm cho quý khách khó lựa chọn đơn vị đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và giá cả phải chăng.
Nếu không may mua phải vật liệu không đúng chuẩn không chỉ tăng thêm chi phí thi công công trình mà còn đe dọa an toàn cho người sử dụng. Vì vậy, quý khách nên lựa chọn Thép Cao Toàn Thắng – một đơn vị đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng về sự chuyên nghiệp, uy tín trong lĩnh vực cung cấp sắt hình.
Trên đây là thông tin về trọng lượng, quy cách trong bảng tra barem thép hình các loại đầy đủ và chi tiết nhất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, quý khách có thể liên hệ với Thép Cao Toàn Thắng theo thông tin bên dưới đây, chúng tôi sẽ phản hồi nhanh nhất có thể:
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Thép Cao Toàn Thắng
- Địa chỉ: 621/104 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Kho Xưởng: N8 KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0909 964 167
- Email: kinhdoanh@caotoanthang.com
- Website: caotoanthang.com
Ban biên tập: Thép Cao Toàn Thắng
Xin chào! tôi là Nguyễn Văn Cao Thắng, người điều hành Thép Cao Toàn Thắng, tôi luôn chú trọng vào việc tiếp thu học hỏi và hoàn thiện kiến thức chuyên ngành lĩnh vực sắt thép. Với mong muốn xây dựng và phát triển công ty Thép Cao Toàn Thắng trở thành nhà cung cấp sắt thép hàng đầu Miền Nam và Toàn Quốc, cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi mong muốn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu và mong đợi của khách hàng với sự tận tâm, chuyên nghiệp và trách nhiệm cao nhất... xem thêm