Giờ mở cửa
07:30-18:00 (T2-T7)
Mặt bích là gì? Cấu tạo như thế nào? Phân loại ra sao? Bài viết dưới đây Thép Cao Toàn Thắng sẽ gửi đến quý khách hàng thông tin đầy đủ liên quan đến các sản phẩm mặt bích thông dụng trên thị trường hiện nay.
Nội dung chính:
Giải thích mặt bích là gì? Ưu điểm nổi bật
Mặt bích là một phụ kiện không thể thiếu trong các hệ thống đường ống và van công nghiệp, thường được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ (ngoài ra còn có thể được làm từ đồng, nhựa…). Phụ kiện này có thiết kế dạng tròn hoặc vuông và đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối ống, máy bơm, van và các loại phụ kiện đường ống khác qua mối liên kết bu lông.
Mặt bích không chỉ là thành phần quan trọng trong việc lắp đặt và nối hàn đường ống, mà còn thường xuyên được sử dụng trong các ứng dụng cấp thoát nước và công nghiệp dầu khí. Một số ưu điểm nổi bật của mặt bích có thể kể đến:
- Tính linh hoạt trong quá trình lắp đặt, kiểm tra, sửa chữa và thay thế.
- Sự đơn giản và hiệu quả trong quá trình vận hành.
- Khả năng kiểm tra và điều chỉnh dễ dàng, đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống đường ống.
Cấu trúc và bản vẽ thiết kế chi tiết của mặt bích
Trong quá trình nghiên cứu hoặc làm việc với các hệ thống đường ống, quý khách sẽ nhận ra rằng mặt bích có cấu tạo khá đơn giản nhưng lại rất linh hoạt. Các loại mặt bích có thể có một lỗ trống ở trung tâm (đối với bích rỗng) hoặc hoàn toàn đặc (đối với bích đặc), tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.
Mặt bích được kết nối với đường ống thông qua việc hàn trực tiếp hoặc đút qua đường ống. Hơn nữa, chúng có thể được kết nối với các mặt bích khác thông qua các lỗ tròn đối xứng và sẽ được cố định chặt bằng các bu lông qua các lỗ này.
Để minh họa chi tiết hơn, các bản vẽ kỹ thuật thường được sử dụng, ví dụ như bản vẽ cho mặt bích sau đây:
Phân loại các loại mặt bích phổ biến nhất trên thị trường
Dưới đây Thép Cao Toàn Thắng sẽ cung cấp thông tin của từng loại mặt bích kèm thêm một số hình ảnh giúp quý khách hàng hình dung cụ thể và chi tiết hơn:
Phân loại các dạng thiết kế mặt bích ứng dụng nhiều hiện nay
Trong mỗi ngành công nghiệp, yêu cầu về việc lắp đặt và vận hành đường ống có những đặc điểm riêng. Do đó, mỗi mục đích và ứng dụng cụ thể sẽ cần một loại mặt bích phù hợp:
Mặt bích lỏng (tiếng anh: Lap Joint Flange - LJ)
Mặt bích lỏng, còn được gọi là Lap Joint Flange, có đặc điểm kỹ thuật tương tự như các loại mặt bích khác. Điểm đặc biệt là mặt bích này không có bề mặt nâng lên và thường đi kèm với một miếng lót bích (Stub End) để kết nối.
Nếu so sánh với mặt bích hàn trượt, cấu trúc của mặt bích lỏng tương tự, nhưng có một phần bán kính tại điểm giao nhau của mặt bích và lỗ khoan để kết nối với Stub End.
Tính năng và đặc điểm:
- Áp lực: mặt bích này có độ bền áp suất không cao, chỉ hơn một chút so với mặt bích hàn trượt.
- Tuổi thọ: so với mặt bích hàn cổ, tuổi thọ của mặt bích LJ chỉ bằng khoảng 1/10.
- Lắp ráp: không cần hàn vào đường ống, giúp tiết kiệm thời gian và nguyên liệu.
- Corrosion-Resistant: không tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng trong đường ống, giảm thiểu nguy cơ ăn mòn.
- Giá cả và tái sử dụng: chi phí thấp và có khả năng tái sử dụng cao, làm giảm tổng chi phí của dự án.
- Chọn lựa đa dạng: mặt bích này có thể ứng dụng trong nhiều kích thước và áp suất làm việc của đường ống khác nhau.
Mặt bích mù (tiếng anh: Blind Flange - BF)
Mặt bích mù (mặt bích đặc), hay còn gọi là Blind Flange, là một thiết bị đặc biệt dùng để bọc kín đầu ống hoặc các kết nối không sử dụng trong đường ống. Điểm đặc biệt của nó là kết cấu phẳng, không có lỗ ở giữa, đó là lý do nó được gọi là "mù" (blind).
Tính năng và đặc điểm:
- Độ kín: mặt bích này rất hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lưu thông của chất lỏng hoặc khí, giúp đảm bảo độ kín đáo của hệ thống đường ống.
- Điều chỉnh và kiểm tra: Blind Flange rất thích hợp sử dụng khi cần kiểm tra hoặc muốn tạm thời ngưng dòng chảy trong hệ thống đường ống.
- Ứng dụng: mặt bích mù thường được sử dụng tại các van, các kết nối hở của bình chịu áp lực...
- Chịu áp lực: so với các loại mặt bích khác, mặt bích mù đặc biệt có khả năng chịu áp lực và áp suất cao, đặc biệt ở các kích thước lớn.
Mặt bích ren (tiếng anh: Threaded Flange - TF)
Mặt bích có ren là một giải pháp hiệu quả khi cần kết nối đường ống mà không muốn sử dụng phương pháp hàn. Đây là lựa chọn phổ biến cho các đường ống kích thước nhỏ, giúp tăng tính linh hoạt và giảm thời gian lắp đặt.
Tính năng và đặc điểm:
- Không cần hàn: một trong những ưu điểm lớn của Threaded Flange là khả năng lắp đặt mà không cần đến hàn. Tùy theo ứng dụng, một mối hàn kín có thể kết hợp với kết nối ren để tăng cường độ kín đáo.
- Hạn chế: mặc dù có nhiều kích cỡ, mặt bích ren thường chỉ được sử dụng cho các đường ống kích thước nhỏ. Không phù hợp cho các đường ống có độ dày thành mỏng (vì việc tạo ren sẽ trở nên khó khăn).
- Lưu ý: đối với các hệ thống hơi nước có áp suất cao (> 250 psi) hoặc hệ thống nước ở áp suất > 100 psi với nhiệt độ trên 220° F, việc sử dụng mặt bích có ren yêu cầu ống thép đúc có độ dày ít nhất là SCH80 theo tiêu chuẩn ASME B36.10.
Mặt bích hàn cổ (tiếng anh: Welding Neck Flange - WN)
Mặt bích cổ hàn dễ nhận diện với phần cổ hàn dài và độ dày cơ động, tịnh tiến dần với độ dày của đường ống hay phụ kiện hàn đi kèm. Đặc điểm này giúp Welding Neck Flange trở nên vô cùng tiện dụng trong nhiều tình huống.
Tính năng và đặc điểm:
- Áp suất cao: mặt bích này có khả năng hoạt động hiệu quả trong điều kiện áp suất cao.
- Nhiệt độ đặc biệt: WN thích hợp cho các môi trường với nhiệt độ rất cao hoặc thấp hơn 0 độ C.
- Kết nối mượt mà: Welding Neck Flange đảm bảo sự chuyển tiếp đồng đều từ độ dày mặt bích sang độ dày của đường ống hoặc phụ kiện hàn.
- Độ dốc cổ hàn: thiết kế độc đáo của cổ hàn giúp giảm áp lực tại mối hàn và tăng diện tích hàn, đồng thời cải thiện hiệu suất làm việc khi bị uốn và kéo giãn.
- Tối ưu dòng chảy: các lỗ trên mặt bích được khoét theo kích thước phù hợp với đường kính bên trong của đường ống, giúp duy trì dòng chảy mượt mà và ngăn chặn hiện tượng xói mòn hay vòng xoáy.
- Kiểm tra dễ dàng: cấu trúc đặc biệt của mặt bích hàn cổ cũng giúp việc kiểm tra khuyết tật bên trong trở nên dễ dàng hơn.
Mặt bích hàn bọc đúc (tiếng anh: Socket Weld Flange - SW)
Mặt bích Socket Weld là một lựa chọn tốt cho các đường ống có áp suất cao và kích thước nhỏ. Về độ bền, chúng ngang ngửa với mặt bích hàn trượt nhưng lại có khả năng chịu mỏi cao hơn đến 50%.
Tính năng và đặc điểm:
- Mối hàn: kết nối với đường ống được thực hiện thông qua một mối hàn góc ở bên ngoài mặt bích.
- Khoảng trống: trước khi hàn, cần phải tạo ra một không gian giữa mặt bích và phụ kiện hoặc đường ống.
- Độ sâu: khi lắp mặt bích, cần đặt SW vào độ sâu tối đa của đường ống, sau đó kéo ra khoảng 1,6 mm để tạo không gian.
- Giảm ứng suất: một khoảng trống nhỏ giữa mặt bích và đường ống giúp giảm áp lực không mong muốn tại gốc của mối hàn, thường xuất phát từ quá trình đông đặc của kim loại mối hàn.
- Nguy cơ ăn mòn: nhưng khoảng trống này cũng có thể là nơi tích tụ của các chất lỏng, có nguy cơ gây ra ăn mòn theo thời gian.
Mặt bích hàn trượt (tiếng anh: Slip on Flange - SO)
So với mặt bích cổ hàn, mặt bích hàn trượt có độ bền khi tính theo áp suất bên trong chỉ bằng khoảng 2/3 và độ bền mỏi của nó chỉ khoảng 1/3.
Tính năng và đặc điểm:
- Khi kết nối mặt bích hàn trượt với đường ống, cần phải xem xét hàn ở hai vị trí là bên trong hay bên ngoài mặt bích.
- Khoảng cách giữa điểm hàn bên trong mặt bích và bề mặt của mặt bích thường bằng độ dày của thành ống cộng thêm khoảng 3 mm. Đặc điểm này giúp đảm bảo mặt bích không bị biến dạng trong quá trình hàn.
- Ứng dụng: Slip on Flange thường được sử dụng trong các hệ thống có áp suất và nhiệt độ thấp hơn so với mặt bích cổ hàn. Và mặt bích SO cũng là lựa chọn tốt cho các ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt trong việc lắp đặt và tháo dỡ.
- Hạn chế: trong quá trình lắp đặt, quý khách phải hàn mặt bích vào đường ống trước, sau đó mới là hàn khớp nối.
Lót bích (tiếng anh: Stub End)
Stub End thường kết hợp cùng mặt bích Lap Joint, đóng vai trò như một mặt bích hỗ trợ trong hệ thống đường ống.
Tính năng và đặc điểm:
- Là một phụ kiện có giá thành tương đối rẻ, sử dụng chủ yếu trong hệ thống áp suất thấp và ứng dụng không quá quan trọng. Là lựa chọn linh hoạt và tiết kiệm khi kết hợp với mặt bích Lap Joint.
- Stub End có sẵn trong nhiều kích thước đường kính với thông số kỹ thuật rõ ràng trong tiêu chuẩn ASME B.16.9.
- Có tính chất chống ăn mòn và trọng lượng nhẹ, được xác định trong MSS SP43.
Phân loại mặt bích theo vật liệu sản xuất
Mặt bích được sản xuất từ nhiều loại vật liệu như thép rèn (phổ biến nhất), thép không gỉ, gang, nhôm, nhựa… Thông thường, chất liệu của mặt bích sẽ phù hợp với đặc điểm của đường ống kết nối. Dưới đây là phân loại mặt bích theo vật liệu sản xuất:
Mặt bích thép và thép mạ kẽm
Thép là loại vật liệu phổ biến nhất trong sản xuất mặt bích ứng dụng trong công nghiệp. Thép rèn là vật liệu có khả năng chịu áp lực, nhiệt độ và độ bền cao trong nhiều môi trường khác nhau. Quý khách có thể tìm thấy mặt bích thép theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như JIS, BS, DIN, ANSI… phù hợp với hầu hết các loại đường ống và ứng dụng.
Bên cạnh đó, mặt bích thép mạ kẽm có lớp mạ kẽm bảo vệ, giúp cải thiện độ bền và chống ăn mòn, rất phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
Mặt bích inox (thép không gỉ)
Mặt bích được làm từ thép không gỉ là một trong những phụ kiện inox hàng đầu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chịu ăn mòn, chịu nhiệt độ cao và tính vệ sinh như công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế… Loại mặt bích này được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn inox như 316, 304… tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của quý khách.
Mặt bích nhựa
Các loại mặt bích được làm từ nhựa tổng hợp như PVC, uPVC, PPR… đang ngày càng trở nên phổ biến trong các hệ thống cấp, thoát nước, xử lý chất thải… Nhựa có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt, đồng thời đảm bảo tính kín đáo và độ bền tốt.
Mặt bích đồng
Mặt bích đồng không phổ biến như các loại khác (giá thành tương đối cao) nhưng có những tính chất đặc biệt như khả năng dẫn nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ và độ chính xác cao. Loại mặt bích này thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, nước thải, ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất...
Phân loại mặt bích dựa trên chức năng sử dụng
Tùy thuộc vào chức năng và vị trí sử dụng, có hai loại mặt bích chính được dùng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:
Mặt bích rỗng: loại này thường được sử dụng để nối các đoạn đường ống với nhau hoặc đường ống với các thiết bị khác như bơm, van, nắp…
Mặt bích đặc: được sử dụng chủ yếu để tạo ra một kết cấu niêm phong cho đường ống, ngăn cản sự lưu chuyển của các loại chất lỏng hoặc khí qua mặt bích. Phụ kiện này có ưu điểm nổi bật trong việc ngăn chặn sự rò rỉ và đảm bảo tính an toàn của toàn bộ hệ thống.
Phân loại mặt bích dựa trên đặc điểm bề mặt tiếp xúc
Bề mặt tiếp xúc của mỗi loại mặt bích đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết nối an toàn trong các hệ thống đường ống:
Mặt bích lồi (RF - Raised Face): đây là loại phổ biến nhất có đặc điểm nổi bật với một gờ tròn lồi trên bề mặt. Mục đích của gờ lồi là tăng cường khả năng tập trung áp lực vào một khu vực nhỏ. Thông thường, vòng đệm kim loại xoáy ốc được sử dụng để tăng hiệu quả đóng kín.
Mặt bích phẳng (FF - Flat Face): bề mặt của mặt bích này phẳng, không có gờ hay rãnh. Khi kết nối 2 bề mặt tiếp xúc, vật liệu đệm sử dụng một trong các kim loại như cao su, EPDM, PTFE… tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật. Bên cạnh đó, quý khách cần lưu ý tránh sử dụng gioăng amiang do các rủi ro sức khỏe mà chất liệu này mang lại.
Mặt bích rãnh (RTJ - Ring Type Joint): loại này có một rãnh đồng tâm được khoét trên bề mặt để chèn vòng đệm kim loại. Khi kết nối, đệm kim loại được đặt trong rãnh và bu lông được siết chặt, tạo ra một kết nối kín có thể chịu được áp lực cao.
Phân loại mặt bích dựa trên khả năng chịu áp lực
Áp lực làm việc là yếu tố quan trọng khi chọn mặt bích, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu suất của hệ thống đường ống:
Mặt bích 5K: chịu áp lực 5kgf/cm2, thường ít được sử dụng trong công nghiệp do áp lực thấp.
Mặt bích 10K: chịu áp lực 10kgf/cm2, đây là loại phổ biến nhất, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
Mặt bích 16K: chịu áp lực 16kgf/cm2, thích hợp cho các hệ thống có áp lực cao như hơi, khí nén, tàu biển…
Mặt bích 20K: chịu áp lực 20kgf/cm2, thích hợp cho các hệ thống thủy lực và thủy điện áp lực cao.
Mặt bích 30K: chịu áp lực 30kgf/cm2, thích hợp cho các hệ thống áp lực rất cao như trong khai thác dầu mỏ...
Mặt bích 40K: chịu áp lực 40kgf/cm2, thích hợp cho các môi trường với áp lực cực lớn, ví dụ như trong ngành khai thác dầu khí…
Phân loại mặt bích dựa trên tiêu chuẩn lắp ráp
Lựa chọn tiêu chuẩn lắp ráp, sản xuất mặt bích phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể, áp lực làm việc, môi trường vận hành và nhu cầu của dự án. Qua thời gian, những tiêu chuẩn này đã được nhận diện và tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu, giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn và phân loại mặt bích:
- Mặt bích tiêu chuẩn Mỹ: ANSI, ASME (ví dụ: ANSI Class 150, ANSI Class 300…);
- Mặt bích tiêu chuẩn Nhật: JIS (ví dụ: JIS 5K, JIS 10K, JIS 20K…);
- Mặt bích tiêu chuẩn Anh: BS (ví dụ: BS PN10, BS PN16…);
- Mặt bích tiêu chuẩn Đức: DIN (ví dụ: DIN PN10, DIN PN16…).
Mặt bích được ứng dụng như thế nào trong công nghiệp?
Mỗi loại mặt bích sẽ có ứng dụng khác nhau, nhưng tất cả đều là một phần quan trọng trong nhiều hệ thống và dự án công nghiệp, từ cấp thoát nước đến xí nghiệp và nhà máy. Cụ thể:
- Cấp thoát nước: mặt bích đảm bảo kết nối đường ống an toàn và dễ dàng bảo dưỡng trong hệ thống cung cấp và thoát nước.
- Ngành công nghiệp: được sử dụng rộng rãi trong xí nghiệp và nhà máy, giúp vận hành các quy trình sản xuất một cách hiệu quả và an toàn.
- Xây dựng: trong các tòa nhà cao tầng, mặt bích giúp kết nối các đường ống phức tạp như hệ thống điều hòa không khí, đường ống nước…
- Dầu khí và hóa chất: dùng trong các đường ống vận chuyển hóa chất, dầu mỏ, khí đốt...
- Sản xuất điện: trong các nhà máy nhiệt điện, hạt nhân và thủy điện, mặt bích giúp kiểm soát các dòng chất lỏng và khí.
- Vận chuyển: sử dụng trong việc vận chuyển các nguồn năng lượng như dầu, khí... qua các phương tiện đường ống và tàu.
- Ngành hóa phân bón: dùng để kết nối các đường ống chất lỏng và khí trong quá trình sản xuất phân bón.
- Khí nén: trong các hệ thống điều khiển bằng khí nén, mặt bích đảm bảo sự kết nối chặt chẽ và an toàn giữa các bộ phận.
- Đa dạng vật liệu: sản xuất từ các chất liệu như thép, đồng, nhôm, nhựa… giúp mặt bích có thể áp dụng trong nhiều môi trường và điều kiện khác nhau.
- Tùy chọn hình dạng: hình tròn, hình vuông, o-van… giúp mặt bích linh hoạt trong việc thiết kế và lắp đặt.
Bảng giá các loại mặt bích cập nhật mới nhất hiện nay
Thép Cao Toàn Thắng xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá các loại mặt bích phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, được cập nhật mới nhất hôm nay 29/09/2023:
BẢNG GIÁ MẶT BÍCH ĐẦY ĐỦ CÁC LOẠI CẬP NHẬT MỚI NHẤT Thép Cao Toàn Thắng - www.caotoanthang.com - 0909 964 167 |
||
STT | Tên sản phẩm | Giá tham khảo (Đơn vị tính: VNĐ) |
1 | Mặt bích DIN chất lượng | 34.000 - 120.000 |
2 | Mặt bích hàn cổ chất lượng | 60.000 - 242.000 |
3 | Mặt bích hàn trượt chất lượng | 30.000 - 165.000 |
4 | Mặt bích JIS chất lượng | 18.000 - 88.000 |
5 | Mặt bích ren TF chất lượng | 33.000 - 90.000 |
6 | Mặt bích mù chất lượng | 40.000 - 97.000 |
7 | Mặt bích lỏng chất lượng | 52.000 - 103.000 |
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Thép Cao Toàn Thắng để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Mời tải file PDF bảng báo giá các loại phụ kiện mặt bích cập nhật thường xuyên tại đây
Nơi cung cấp các loại mặt bích chất lượng, giá rẻ tại miền Nam?
Thép Cao Toàn Thắng là một trong những đại lý uy tín và đáng tin cậy tại miền Nam, chuyên cung cấp các loại mặt bích thép, inox… với chất lượng đảm bảo. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của quý hàng và cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
Đặc biệt, Thép Cao Toàn Thắng cũng được đối tác đánh giá cao về mức giá cạnh tranh. Điều này không chỉ giúp khách hàng sở hữu các sản phẩm chất lượng với mức chi phí tiết kiệm nhất. Đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp, lắp đặt và bảo dưỡng mọi lúc.
Hy vọng quý khách đã hiểu rõ tất cả thông tin cũng như các loại mặt bích sau bài viết này. Nếu cần thêm tư vấn hoặc báo giá, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Các chuyên gia của Thép Cao Toàn Thắng sẽ phản hồi sớm nhất.
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Thép Cao Toàn Thắng
- Địa chỉ: 621/104 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Kho Xưởng: N8 KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0909 964 167
- Email: kinhdoanh@caotoanthang.com
- Website: caotoanthang.com
Xem thêm: Bản Mã Thép: Khái niệm, cấu tạo, ứng dụng và giá bán
Ban biên tập: Thép Cao Toàn Thắng
CEO THÉP CAO TOÀN THẮNG
Xin chào! tôi là Nguyễn Văn Cao Thắng, người điều hành Thép Cao Toàn Thắng, tôi luôn chú trọng vào việc tiếp thu học hỏi và hoàn thiện kiến thức chuyên ngành lĩnh vực sắt thép. Với mong muốn xây dựng và phát triển công ty Thép Cao Toàn Thắng trở thành nhà cung cấp sắt thép hàng đầu Miền Nam và Toàn Quốc, cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi mong muốn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu và mong đợi của khách hàng với sự tận tâm, chuyên nghiệp và trách nhiệm cao nhất... xem thêm