Trong thời gian gần đây Thép Cao Toàn Thắng nhận được rất nhiều câu hỏi cần tư vấn về thép hợp kim là gì? Để giúp quý khách hàng có được giải đáp chi tiết nhất về vật liệu này và cách phân biệt chính xác các loại thép khác nhau. Chúng tôi xin gửi đến bạn những thông tin cơ bản và quan trọng nhất trong bài viết sau đây.
Nội dung chính:
Thông tin giải thích thép hợp kim là gì?
Thép hợp kim là loại thép được tạo thành từ việc kết hợp chủ yếu giữa sắt và cacbon, kèm theo một loạt các nguyên tố hóa học khác như đồng, mangan, niken… với tỷ lệ từ 1.0% đến 50% tổng khối lượng. Sự kết hợp này nhằm nâng cao chất lượng của sản phẩm thép (khả năng chịu lực, độ cứng, đàn hồi, dẻo, chống oxy hóa…). Tuy nhiên, điều này còn tùy thuộc vào tỷ lệ và số lượng các nguyên tố hợp kim.
Một số nguyên tố hợp kim thông dụng bao gồm:
- Nguyên tố Mangan: tinh chỉnh quá trình nhiệt luyện, giúp giảm tốc độ làm lạnh và nguy cơ nứt nẻ sắt thép.
- Nguyên tố Chromium: làm tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn. Thép chứa trên 11% nguyên tố crom được gọi là thép không gỉ.
- Nguyên tố Molypden và Vanadium: tăng độ cứng, chống mài mòn, và chống va đập, đồng thời cải thiện khả năng gia công và chống ăn mòn.
Phân loại thép hợp kim chính và theo công dụng
Thép hợp kim ngày nay được chia thành hai phân loại chính:
- Thép hợp kim cao cấp: Đây là dạng thép có lượng nguyên tố hợp kim được cung cấp vào vượt quá 10% khối lượng tổng cộng của thép.
- Thép hợp kim thấp: Thường chứa các nguyên tố như crom, silic, mangan… được thêm vào để tạo ra vật liệu thép hợp kim thấp. Các nguyên tố này không chiếm quá 10% tổng khối lượng. Thép hợp kim thấp hiện đang được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường.
Thép hợp kim cũng được phân loại theo ứng dụng:
- Thép kết cấu: Loại thép này được sử dụng để chế tạo chi tiết máy và cấu trúc kim loại. Yêu cầu đối với loại thép này là độ dẻo và độ bền cao. Thông thường, chúng có hàm lượng cacbon thấp hoặc trung bình và là thép hợp kim thấp.
- Thép dụng cụ hợp kim: Đây là loại thép chất lượng cao dùng để chế tạo dao cắt, khuôn dập, và các dụng cụ đo. Yêu cầu đối với loại thép này là độ cứng và khả năng chống mòn cao. Thông thường, chúng có hàm lượng cacbon trung bình hoặc cao. Ví dụ về các loại thép phổ biến như SKD61 và SKD11…
- Thép hợp kim đặc biệt: Đây là loại thép có tính chất đặc biệt về hóa học và vật lý, và có tổng lượng hợp kim rất cao trong thành phần.
Ký hiệu tiêu chuẩn của vật liệu sắt thép hợp kim
Thép hợp kim theo tiêu chuẩn Việt Nam được định danh theo một quy tắc cố định, cụ thể:
- Thép chứa Carbon 0.36 – 0.44% và Crom 0.8 – 1% được đánh dấu là 40Cr.
- Thép với hàm lượng Carbon 0.09 – 0.16%, Crom 0.6 – 0.9% và Niken 2.75 – 3.75% được biểu diễn bằng ký hiệu 12CrNi3.
- Thép có Carbon 0.85 – 0.95%, Silic 1.2 – 1.6% và Crom 0.95 – 1.25% được ký hiệu là 90CrSi.
- Thép bao gồm Carbon 1.25 – 1.5%, Crom 0.4 – 0.7% và Wolfram 5 – 5.5% được gọi là 140CrW5 hoặc CrW5.
Đặc điểm, tính chất của thép hợp kim là gì?
- Khả năng chịu lực: So với thép cacbon, thép hợp kim có độ bền vượt trội.
- Khả năng chịu nhiệt: Thép hợp kim duy trì được khả năng chịu lực tốt ở nhiệt độ trên 200 độ C.
- Đặc tính vật lý và hóa học: Bằng việc thêm một số nguyên tố khác nhau theo lượng cần thiết, thép hợp kim sẽ sở hữu một số tính chất đặc biệt như: (1) Sự giãn nở nhiệt đặc thù, (2) Tính từ đặc biệt hoặc không từ tính, (3) Khả năng chống gỉ và chống mòn ấn tượng.
Ứng dụng phổ biến của thép hợp kim
Nhờ vào các đặc điểm ưu việt, thép hợp kim thường được chọn làm vật liệu chế tạo cho nhiều sản phẩm phục vụ đời sống hàng ngày như:
- Được ứng dụng trong các dự án, công trình xây dựng từ nhỏ đến lớn;
- Phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo máy, như các linh kiện, phụ tùng ô tô, xe máy…
- Sử dụng trong việc chế tạo các loại trục cơ khí như trục động cơ, cán rèn…
- Bánh răng chuyển động và trục bánh răng cũng được chế tạo từ thép hợp kim.
Phân biệt thép hợp kim với những loại thép khác trên thị trường
Sau khi đã hiểu rõ thép hợp kim là gì, mời quý khách hàng tiếp tục tìm hiểu sự khác biệt giữa thép hợp kim và các loại thép khác trên thị trường.
Thép carbon là gì? Có điểm gì giống và khác so với thép hợp kim
Thép carbon, bao gồm Sắt (Fe) và Carbon (C), cũng chứa các nguyên tố khác nhưng với tỷ lệ rất thấp, không đủ để ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép. Dựa trên hàm lượng carbon, chúng ta có thể chia thành:
- Thép carbon thấp (0.05 – 0.29% carbon): thích hợp cho ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn nhưng không cần bề mặt cứng.
- Thép carbon trung bình (0.3 – 0.59% carbon): thường dùng với các hợp kim như crom, niken và molypden để tạo ra độ bền, chống mài mòn và độ dẻo dai. Các ứng dụng bao gồm bánh răng, trục, đinh tán, và các thành phần máy khác.
- Thép cacbon cao (0.6 – 0.99% carbon): cứng hơn, độ dẻo thấp hơn, dùng trong thép lò xo, dây thừng, búa, tua vít và cờ lê.
- Thép carbon siêu cao (1.0 – 2.0% carbon): có độ cứng lớn, dùng trong các sản phẩm thép cứng như lò xo xe tải, dụng cụ cắt kim loại và dao, trục.
Bảng so sánh điểm khác biệt giữa thép carbon và thép hợp kim
|
||
So sánh | Thép hợp kim | Thép carbon |
Khái niệm | Có tỷ lệ các nguyên tố khác cao ngoài nguyên tố chính là sắt và carbon | Lượng carbon trong thép cao (dưới 2%) và ít các yếu tố khác |
Đặc điểm, tính chất | Tùy tỷ lệ nguyên tố hợp kim mà các tính chất của thép sẽ có sự khác nhau | Tỷ lệ nguyên tố carbon thấp => độ dẻo của sắt thép sẽ càng cao
Tỷ lệ nguyên tố cacbon cao => độ bền và cường độ chịu lực, độ dẻo thấp… |
Khả năng chống ăn mòn | Cao hơn | Thấp hơn |
Độ bền, chịu tải, chịu lực | Cao hơn | Thấp hơn |
Nhiệt độ nóng chảy | Cao hơn | Thấp hơn |
Giá cả | Cao hơn | Thấp hơn |
Phân biệt sự khác biệt giữa thép hợp kim và thép không gỉ
Thép không gỉ (inox) có hợp kim chủ yếu là sắt, kết hợp với các kim loại khác như Crom (ít nhất 10,5%), Niken, molypden, Niobium… Khi nguyên tố Crom tiếp xúc với không khí, sản phẩm tạo ra một lớp màng mỏng, không thể nhìn thấy bằng mắt thường, giữ bề mặt thép luôn láng bóng.
Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa thép hợp kim và thép không gỉ là khả năng chống ăn mòn của thép inox tốt hơn so với thép hợp kim. Tuy nhiên, giá thép không gỉ cũng vì thế mà cao hơn so với thép hợp kim.
Trên đây là toàn bộ thông tin giải đáp thép hợp kim là gì và hướng dẫn phân biệt giữa các loại thép khác nhau. Hy vọng bài viết từ Thép Cao Toàn Thắng đã giúp quý khách hàng rõ hơn về một số sản phẩm sắt thép, nếu có thắc mắc cần giải đáp hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.
Ban biên tập: Thép Cao Toàn Thắng
Xin chào! tôi là Nguyễn Văn Cao Thắng, người điều hành Thép Cao Toàn Thắng, tôi luôn chú trọng vào việc tiếp thu học hỏi và hoàn thiện kiến thức chuyên ngành lĩnh vực sắt thép. Với mong muốn xây dựng và phát triển công ty Thép Cao Toàn Thắng trở thành nhà cung cấp sắt thép hàng đầu Miền Nam và Toàn Quốc, cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi mong muốn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu và mong đợi của khách hàng với sự tận tâm, chuyên nghiệp và trách nhiệm cao nhất... xem thêm