Bảng tra barem thép hộp (vuông, chữ nhật) đen, mạ kẽm đầy đủ quy cách sẽ giúp quý khách hàng tiện theo dõi và sử dụng cho công việc của mình. Mời quý hàng cùng theo dõi tất tần tật các bảng tra và một số thông tin về cách tính sắt hộp cập nhật mới nhất từ Thép Cao Toàn Thắng.
Nội dung chính:
Bảng tra barem thép hộp (trọng lượng) vuông, chữ nhật của Hòa Phát, VinaOne…
Thông tin chính xác về trọng lượng thép hộp hình vuông và chữ nhật của các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Vinaone, Hoa Sen, Nguyễn Minh, Visa… sẽ được cập nhật vào những bảng tra barem sau đây do Thép Cao Toàn Thắng cung cấp.
Bảng barem thép hộp vuông mới nhất hôm nay 29/09/2023
Chúng tôi cung cấp thông tin bảng barem cập nhật hàng ngày về trọng lượng, kích thước, quy cách… của các loại thép hộp vuông trên thị trường, giúp quý khách luôn nắm bắt được thông tin đầy đủ và chi tiết.
Bảng tra barem sắt hộp hình vuông được cập nhật đầy đủ, chính xác nhất
Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 |
|||||
STT | Tên sản phẩm | Barem
(Rộng x Dài) |
Trọng lượng (kg) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) |
1 | Sắt hộp hình vuông | 14 x 14 | 2.41 | 1.00 | 6.00 |
2 | Sắt hộp hình vuông | 14 x 14 | 2.63 | 1.10 | 6.00 |
3 | Sắt hộp hình vuông | 14 x 14 | 2.84 | 1.20 | 6.00 |
4 | Sắt hộp hình vuông | 14 x 14 | 3.25 | 1.40 | 6.00 |
5 | Sắt hộp hình vuông | 16 x 16 | 2.79 | 1.00 | 6.00 |
6 | Sắt hộp hình vuông | 16 x 16 | 3.04 | 1.10 | 6.00 |
7 | Sắt hộp hình vuông | 16 x 16 | 3.29 | 1.20 | 6.00 |
8 | Sắt hộp hình vuông | 16 x 16 | 3.78 | 1.40 | 6.00 |
9 | Sắt hộp hình vuông | 20 x 20 | 3.54 | 1.00 | 6.00 |
10 | Sắt hộp hình vuông | 20 x 20 | 3.87 | 1.10 | 6.00 |
11 | Sắt hộp hình vuông | 20 x 20 | 4.20 | 1.20 | 6.00 |
12 | Sắt hộp hình vuông | 20 x 20 | 4.83 | 1.40 | 6.00 |
13 | Sắt hộp hình vuông | 20 x 20 | 5.14 | 1.50 | 6.00 |
14 | Sắt hộp hình vuông | 20 x 20 | 6.05 | 1.80 | 6.00 |
15 | Sắt hộp hình vuông | 25 x 25 | 4.48 | 1.00 | 6.00 |
16 | Sắt hộp hình vuông | 25 x 25 | 4.91 | 1.10 | 6.00 |
17 | Sắt hộp hình vuông | 25 x 25 | 5.33 | 1.20 | 6.00 |
18 | Sắt hộp hình vuông | 25 x 25 | 6.15 | 1.40 | 6.00 |
19 | Sắt hộp hình vuông | 25 x 25 | 6.56 | 1.50 | 6.00 |
20 | Sắt hộp hình vuông | 25 x 25 | 7.75 | 1.80 | 6.00 |
21 | Sắt hộp hình vuông | 25 x 25 | 8.52 | 2.00 | 6.00 |
22 | Sắt hộp hình vuông | 30 x 30 | 5.43 | 1.00 | 6.00 |
23 | Sắt hộp hình vuông | 30 x 30 | 5.94 | 1.10 | 6.00 |
24 | Sắt hộp hình vuông | 30 x 30 | 6.46 | 1.20 | 6.00 |
25 | Sắt hộp hình vuông | 30 x 30 | 7.47 | 1.40 | 6.00 |
26 | Sắt hộp hình vuông | 30 x 30 | 7.97 | 1.50 | 6.00 |
27 | Sắt hộp hình vuông | 30 x 30 | 9.44 | 1.80 | 6.00 |
28 | Sắt hộp hình vuông | 30 x 30 | 10.40 | 2.00 | 6.00 |
29 | Sắt hộp hình vuông | 30 x 30 | 12.72 | 2.50 | 6.00 |
30 | Sắt hộp hình vuông | 40 x 40 | 5.88 | 0.80 | 6.00 |
31 | Sắt hộp hình vuông | 40 x 40 | 7.31 | 1.00 | 6.00 |
32 | Sắt hộp hình vuông | 40 x 40 | 8.02 | 1.10 | 6.00 |
33 | Sắt hộp hình vuông | 40 x 40 | 8.72 | 1.20 | 6.00 |
34 | Sắt hộp hình vuông | 40 x 40 | 10.11 | 1.40 | 6.00 |
35 | Sắt hộp hình vuông | 40 x 40 | 10.80 | 1.50 | 6.00 |
36 | Sắt hộp hình vuông | 40 x 40 | 12.83 | 1.80 | 6.00 |
37 | Sắt hộp hình vuông | 40 x 40 | 14.17 | 2.00 | 6.00 |
38 | Sắt hộp hình vuông | 40 x 40 | 17.43 | 2.50 | 6.00 |
39 | Sắt hộp hình vuông | 40 x 40 | 20.57 | 3.00 | 6.00 |
40 | Sắt hộp hình vuông | 50 x 50 | 10.09 | 1.10 | 6.00 |
41 | Sắt hộp hình vuông | 50 x 50 | 10.98 | 1.20 | 6.00 |
42 | Sắt hộp hình vuông | 50 x 50 | 12.74 | 1.40 | 6.00 |
43 | Sắt hộp hình vuông | 50 x 50 | 13.62 | 1.50 | 6.00 |
44 | Sắt hộp hình vuông | 50 x 50 | 16.22 | 1.80 | 6.00 |
45 | Sắt hộp hình vuông | 50 x 50 | 17.94 | 2.00 | 6.00 |
46 | Sắt hộp hình vuông | 50 x 50 | 22.14 | 2.50 | 6.00 |
47 | Sắt hộp hình vuông | 50 x 50 | 26.23 | 3.00 | 6.00 |
48 | Sắt hộp hình vuông | 50 x 50 | 30.20 | 3.50 | 6.00 |
49 | Sắt hộp hình vuông | 60 x 60 | 12.16 | 1.10 | 6.00 |
50 | Sắt hộp hình vuông | 60 x 60 | 13.24 | 1.20 | 6.00 |
51 | Sắt hộp hình vuông | 60 x 60 | 15.38 | 1.40 | 6.00 |
52 | Sắt hộp hình vuông | 60 x 60 | 16.45 | 1.50 | 6.00 |
53 | Sắt hộp hình vuông | 60 x 60 | 19.61 | 1.80 | 6.00 |
54 | Sắt hộp hình vuông | 60 x 60 | 21.70 | 2.00 | 6.00 |
55 | Sắt hộp hình vuông | 60 x 60 | 26.85 | 2.50 | 6.00 |
56 | Sắt hộp hình vuông | 60 x 60 | 31.88 | 3.00 | 6.00 |
57 | Sắt hộp hình vuông | 60 x 60 | 36.79 | 3.50 | 6.00 |
58 | Sắt hộp hình vuông | 75 x 75 | 19.41 | 1.40 | 6.00 |
59 | Sắt hộp hình vuông | 75 x 75 | 20.69 | 1.50 | 6.00 |
60 | Sắt hộp hình vuông | 75 x 75 | 24.69 | 1.80 | 6.00 |
61 | Sắt hộp hình vuông | 75 x 75 | 27.34 | 2.00 | 6.00 |
62 | Sắt hộp hình vuông | 75 x 75 | 33.89 | 2.50 | 6.00 |
63 | Sắt hộp hình vuông | 75 x 75 | 40.33 | 3.00 | 6.00 |
64 | Sắt hộp hình vuông | 75 x 75 | 46.69 | 3.50 | 6.00 |
65 | Sắt hộp hình vuông | 90 x 90 | 23.30 | 1.40 | 6.00 |
66 | Sắt hộp hình vuông | 90 x 90 | 24.93 | 1.50 | 6.00 |
67 | Sắt hộp hình vuông | 90 x 90 | 29.79 | 1.80 | 6.00 |
68 | Sắt hộp hình vuông | 90 x 90 | 33.01 | 2.00 | 6.00 |
69 | Sắt hộp hình vuông | 90 x 90 | 37.80 | 2.30 | 6.00 |
70 | Sắt hộp hình vuông | 90 x 90 | 40.98 | 2.50 | 6.00 |
71 | Sắt hộp hình vuông | 90 x 90 | 48.83 | 3.00 | 6.00 |
72 | Sắt hộp hình vuông | 90 x 90 | 56.58 | 3.50 | 6.00 |
73 | Sắt hộp hình vuông | 90 x 90 | 64.21 | 4.00 | 6.00 |
74 | Sắt hộp hình vuông | 100 x 100 | 33.30 | 1.80 | 6.00 |
75 | Sắt hộp hình vuông | 100 x 100 | 36.78 | 2.00 | 6.00 |
76 | Sắt hộp hình vuông | 100 x 100 | 45.69 | 2.50 | 6.00 |
77 | Sắt hộp hình vuông | 100 x 100 | 50.98 | 2.80 | 6.00 |
78 | Sắt hộp hình vuông | 100 x 100 | 54.49 | 3.00 | 6.00 |
79 | Sắt hộp hình vuông | 100 x 100 | 57.97 | 3.20 | 6.00 |
80 | Sắt hộp hình vuông | 100 x 100 | 63.17 | 3.50 | 6.00 |
81 | Sắt hộp hình vuông | 100 x 100 | 71.74 | 4.00 | 6.00 |
82 | Sắt hộp hình vuông | 100 x 100 | 88.55 | 5.00 | 6.00 |
83 | Sắt hộp hình vuông | 150 x 150 | 69.24 | 2.50 | 6.00 |
84 | Sắt hộp hình vuông | 150 x 150 | 77.36 | 2.80 | 6.00 |
85 | Sắt hộp hình vuông | 150 x 150 | 82.75 | 3.00 | 6.00 |
86 | Sắt hộp hình vuông | 150 x 150 | 88.12 | 3.20 | 6.00 |
87 | Sắt hộp hình vuông | 150 x 150 | 96.14 | 3.50 | 6.00 |
88 | Sắt hộp hình vuông | 150 x 150 | 104.12 | 3.80 | 6.00 |
89 | Sắt hộp hình vuông | 150 x 150 | 109.42 | 4.00 | 6.00 |
90 | Sắt hộp hình vuông | 150 x 150 | 136.59 | 5.00 | 6.00 |
91 | Sắt hộp hình vuông | 200 x 200 | 357.96 | 10.00 | 6.00 |
92 | Sắt hộp hình vuông | 200 x 200 | 425.03 | 12.00 | 6.00 |
93 | Sắt hộp hình vuông | 200 x 200 | 147.10 | 4.00 | 6.00 |
94 | Sắt hộp hình vuông | 200 x 200 | 182.75 | 5.00 | 6.00 |
95 | Sắt hộp hình vuông | 200 x 200 | 217.94 | 6.00 | 6.00 |
96 | Sắt hộp hình vuông | 200 x 200 | 286.97 | 8.00 | 6.00 |
97 | Sắt hộp hình vuông | 250 x 250 | 184.78 | 4.00 | 6.00 |
98 | Sắt hộp hình vuông | 250 x 250 | 229.85 | 5.00 | 6.00 |
99 | Sắt hộp hình vuông | 250 x 250 | 274.46 | 6.00 | 6.00 |
100 | Sắt hộp hình vuông | 250 x 250 | 362.33 | 8.00 | 6.00 |
101 | Sắt hộp hình vuông | 250 x 250 | 448.39 | 10.00 | 6.00 |
Tra quy cách, barem sắt hộp hình chữ nhật cập nhật đầy đủ, chi tiết
Tìm hiểu quy cách của sắt hộp hình chữ nhật chưa bao giờ dễ dàng hơn với bảng barem cung cấp từ Thép Cao Toàn Thắng. Thông tin đầy đủ và chi tiết giúp quý khách tra cứu nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Bảng tra barem thép hộp chữ nhật được cập nhật mới nhất hôm nay
Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 |
|||||
STT | Tên sản phẩm | Barem
(Rộng x Dài) |
Trọng lượng (kg) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) |
1 | Thép hộp hình chữ nhật | 13 x 26 | 3.45 | 1.00 | 6.00 |
2 | Thép hộp hình chữ nhật | 13 x 26 | 3.77 | 1.10 | 6.00 |
3 | Thép hộp hình chữ nhật | 13 x 26 | 4.08 | 1.20 | 6.00 |
4 | Thép hộp hình chữ nhật | 13 x 26 | 4.70 | 1.40 | 6.00 |
5 | Thép hộp hình chữ nhật | 20 x 40 | 5.43 | 1.00 | 6.00 |
6 | Thép hộp hình chữ nhật | 20 x 40 | 5.94 | 1.10 | 6.00 |
7 | Thép hộp hình chữ nhật | 20 x 40 | 6.46 | 1.20 | 6.00 |
8 | Thép hộp hình chữ nhật | 20 x 40 | 7.47 | 1.40 | 6.00 |
9 | Thép hộp hình chữ nhật | 20 x 40 | 7.97 | 1.50 | 6.00 |
10 | Thép hộp hình chữ nhật | 20 x 40 | 9.44 | 1.80 | 6.00 |
11 | Thép hộp hình chữ nhật | 20 x 40 | 10.40 | 2.00 | 6.00 |
12 | Thép hộp hình chữ nhật | 20 x 40 | 12.72 | 2.50 | 6.00 |
13 | Thép hộp hình chữ nhật | 20 x 40 | 14.92 | 3.00 | 6.00 |
14 | Thép hộp hình chữ nhật | 25 x 50 | 6.84 | 1.00 | 6.00 |
15 | Thép hộp hình chữ nhật | 25 x 50 | 7.50 | 1.10 | 6.00 |
16 | Thép hộp hình chữ nhật | 25 x 50 | 8.15 | 1.20 | 6.00 |
17 | Thép hộp hình chữ nhật | 25 x 50 | 9.45 | 1.40 | 6.00 |
18 | Thép hộp hình chữ nhật | 25 x 50 | 10.09 | 1.50 | 6.00 |
19 | Thép hộp hình chữ nhật | 25 x 50 | 11.98 | 1.80 | 6.00 |
20 | Thép hộp hình chữ nhật | 25 x 50 | 13.23 | 2.00 | 6.00 |
21 | Thép hộp hình chữ nhật | 25 x 50 | 16.25 | 2.50 | 6.00 |
22 | Thép hộp hình chữ nhật | 25 x 50 | 19.16 | 3.00 | 6.00 |
23 | Thép hộp hình chữ nhật | 30 x 60 | 8.25 | 1.00 | 6.00 |
24 | Thép hộp hình chữ nhật | 30 x 60 | 9.05 | 1.10 | 6.00 |
25 | Thép hộp hình chữ nhật | 30 x 60 | 9.85 | 1.20 | 6.00 |
26 | Thép hộp hình chữ nhật | 30 x 60 | 11.43 | 1.40 | 6.00 |
27 | Thép hộp hình chữ nhật | 30 x 60 | 12.21 | 1.50 | 6.00 |
28 | Thép hộp hình chữ nhật | 30 x 60 | 14.53 | 1.80 | 6.00 |
29 | Thép hộp hình chữ nhật | 30 x 60 | 16.05 | 2.00 | 6.00 |
30 | Thép hộp hình chữ nhật | 30 x 60 | 19.78 | 2.50 | 6.00 |
31 | Thép hộp hình chữ nhật | 30 x 60 | 23.40 | 3.00 | 6.00 |
32 | Thép hộp hình chữ nhật | 40 x 80 | 12.16 | 1.10 | 6.00 |
33 | Thép hộp hình chữ nhật | 40 x 80 | 13.24 | 1.20 | 6.00 |
34 | Thép hộp hình chữ nhật | 40 x 80 | 15.38 | 1.40 | 6.00 |
35 | Thép hộp hình chữ nhật | 40 x 80 | 16.45 | 1.50 | 6.00 |
36 | Thép hộp hình chữ nhật | 40 x 80 | 19.61 | 1.80 | 6.00 |
37 | Thép hộp hình chữ nhật | 40 x 80 | 21.70 | 2.00 | 6.00 |
38 | Thép hộp hình chữ nhật | 40 x 80 | 26.85 | 2.50 | 6.00 |
39 | Thép hộp hình chữ nhật | 40 x 80 | 31.88 | 3.00 | 6.00 |
40 | Thép hộp hình chữ nhật | 50 x 100 | 19.33 | 1.40 | 6.00 |
41 | Thép hộp hình chữ nhật | 50 x 100 | 20.68 | 1.50 | 6.00 |
42 | Thép hộp hình chữ nhật | 50 x 100 | 24.69 | 1.80 | 6.00 |
43 | Thép hộp hình chữ nhật | 50 x 100 | 27.34 | 2.00 | 6.00 |
44 | Thép hộp hình chữ nhật | 50 x 100 | 33.89 | 2.50 | 6.00 |
45 | Thép hộp hình chữ nhật | 50 x 100 | 40.33 | 3.00 | 6.00 |
46 | Thép hộp hình chữ nhật | 50 x 100 | 46.69 | 3.50 | 6.00 |
47 | Thép hộp hình chữ nhật | 60 x 120 | 22.64 | 1.40 | 6.00 |
48 | Thép hộp hình chữ nhật | 60 x 120 | 29.79 | 1.80 | 6.00 |
49 | Thép hộp hình chữ nhật | 60 x 120 | 33.01 | 2.00 | 6.00 |
50 | Thép hộp hình chữ nhật | 60 x 120 | 40.98 | 2.50 | 6.00 |
51 | Thép hộp hình chữ nhật | 60 x 120 | 45.70 | 2.80 | 6.00 |
52 | Thép hộp hình chữ nhật | 60 x 120 | 48.83 | 3.00 | 6.00 |
53 | Thép hộp hình chữ nhật | 60 x 120 | 51.94 | 3.20 | 6.00 |
54 | Thép hộp hình chữ nhật | 60 x 120 | 56.58 | 3.50 | 6.00 |
55 | Thép hộp hình chữ nhật | 60 x 120 | 61.17 | 3.80 | 6.00 |
56 | Thép hộp hình chữ nhật | 60 x 120 | 64.21 | 4.00 | 6.00 |
57 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 150 | 57.46 | 2.50 | 6.00 |
58 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 150 | 64.17 | 2.80 | 6.00 |
59 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 150 | 73.04 | 3.20 | 6.00 |
60 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 150 | 79.66 | 3.50 | 6.00 |
61 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 150 | 86.23 | 3.80 | 6.00 |
62 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 150 | 90.58 | 4.00 | 6.00 |
63 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 150 | 101.40 | 4.50 | 6.00 |
64 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 200 | 69.24 | 2.50 | 6.00 |
65 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 200 | 77.36 | 2.80 | 6.00 |
66 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 200 | 82.75 | 3.00 | 6.00 |
67 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 200 | 88.12 | 3.20 | 6.00 |
68 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 200 | 96.14 | 3.50 | 6.00 |
69 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 200 | 104.12 | 3.80 | 6.00 |
70 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 200 | 109.42 | 4.00 | 6.00 |
71 | Thép hộp hình chữ nhật | 100 x 200 | 122.59 | 4.50 | 6.00 |
72 | Thép hộp hình chữ nhật | 200 x 300 | 184.78 | 4.00 | 6.00 |
73 | Thép hộp hình chữ nhật | 200 x 300 | 207.37 | 4.50 | 6.00 |
74 | Thép hộp hình chữ nhật | 200 x 300 | 229.85 | 5.00 | 6.00 |
75 | Thép hộp hình chữ nhật | 200 x 300 | 252.21 | 5.50 | 0.00 |
76 | Thép hộp hình chữ nhật | 200 x 300 | 274.46 | 6.00 | 6.00 |
77 | Thép hộp hình chữ nhật | 200 x 300 | 296.60 | 6.50 | 6.00 |
78 | Thép hộp hình chữ nhật | 200 x 300 | 318.62 | 7.00 | 6.00 |
79 | Thép hộp hình chữ nhật | 200 x 300 | 340.53 | 7.50 | 6.00 |
80 | Thép hộp hình chữ nhật | 200 x 300 | 289.38 | 8.00 | 6.00 |
Barem thép hộp đen, mạ kẽm với quy cách phổ biến nhất
Bảng barem này bao gồm các quy cách phổ biến nhất của thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, giúp quý khách hàng dễ dàng tra cứu và so sánh giữa các loại sản phẩm.
Bảng tra barem thép hộp với quy cách phổ biến nhất 2023
Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 |
|||||
STT | Tên sản phẩm | Barem
(Rộng x Dài) |
Trọng lượng (kg) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) |
1 | Hộp vuông phổ biến | 20 x 20 | 0.70 | 2.53 | 6.00 |
2 | Hộp vuông phổ biến | 20 x 20 | 0.80 | 2.87 | 6.00 |
3 | Hộp vuông phổ biến | 20 x 20 | 0.90 | 3.21 | 6.00 |
4 | Hộp vuông phổ biến | 20 x 20 | 1.00 | 3.54 | 6.00 |
5 | Hộp vuông phổ biến | 20 x 20 | 1.10 | 3.87 | 6.00 |
6 | Hộp vuông phổ biến | 20 x 20 | 1.20 | 4.20 | 6.00 |
7 | Hộp vuông phổ biến | 20 x 20 | 1.40 | 4.83 | 6.00 |
8 | Hộp vuông phổ biến | 20 x 20 | 1.50 | 5.14 | 6.00 |
9 | Hộp vuông phổ biến | 20 x 20 | 1.80 | 6.05 | 6.00 |
10 | Hộp vuông phổ biến | 20 x 20 | 2.00 | 6.63 | 6.00 |
11 | Hộp vuông phổ biến | 25 x 25 | 0.70 | 3.19 | 6.00 |
12 | Hộp vuông phổ biến | 25 x 25 | 0.80 | 3.62 | 6.00 |
13 | Hộp vuông phổ biến | 25 x 25 | 0.90 | 4.06 | 6.00 |
14 | Hộp vuông phổ biến | 25 x 25 | 1.00 | 4.48 | 6.00 |
15 | Hộp vuông phổ biến | 25 x 25 | 1.10 | 4.91 | 6.00 |
16 | Hộp vuông phổ biến | 25 x 25 | 1.20 | 5.33 | 6.00 |
17 | Hộp vuông phổ biến | 25 x 25 | 1.40 | 6.15 | 6.00 |
18 | Hộp vuông phổ biến | 25 x 25 | 1.50 | 6.56 | 6.00 |
19 | Hộp vuông phổ biến | 25 x 25 | 1.80 | 7.75 | 6.00 |
20 | Hộp vuông phổ biến | 25 x 25 | 2.00 | 8.52 | 6.00 |
21 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 0.70 | 3.85 | 6.00 |
22 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 0.80 | 4.38 | 6.00 |
23 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 0.90 | 4.90 | 6.00 |
24 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 1.00 | 5.43 | 6.00 |
25 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 1.10 | 5.94 | 6.00 |
26 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 1.20 | 6.46 | 6.00 |
27 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 1.40 | 7.47 | 6.00 |
28 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 1.50 | 7.97 | 6.00 |
29 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 1.80 | 9.44 | 6.00 |
30 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 2.00 | 10.40 | 6.00 |
31 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 2.30 | 11.80 | 6.00 |
32 | Hộp vuông phổ biến | 30 x 30 | 2.50 | 12.72 | 6.00 |
33 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 0.70 | 5.16 | 6.00 |
34 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 0.80 | 5.88 | 6.00 |
35 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 0.90 | 6.60 | 6.00 |
36 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 1.00 | 7.31 | 6.00 |
37 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 1.10 | 8.02 | 6.00 |
38 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 1.20 | 8.72 | 6.00 |
39 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 1.40 | 10.11 | 6.00 |
40 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 1.50 | 10.80 | 6.00 |
41 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 1.80 | 12.83 | 6.00 |
42 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 2.00 | 14.17 | 6.00 |
43 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 2.30 | 16.14 | 6.00 |
44 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 2.50 | 17.43 | 6.00 |
45 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 2.80 | 19.33 | 6.00 |
46 | Hộp vuông phổ biến | 40 x 40 | 3.00 | 20.57 | 6.00 |
47 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 1.00 | 9.19 | 6.00 |
48 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 1.10 | 10.09 | 6.00 |
49 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 1.20 | 10.98 | 6.00 |
50 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 1.40 | 12.74 | 6.00 |
51 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 1.50 | 13.62 | 6.00 |
52 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 1.80 | 16.22 | 6.00 |
53 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 2.00 | 17.94 | 6.00 |
54 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 2.30 | 20.47 | 6.00 |
55 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 2.50 | 22.14 | 6.00 |
56 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 2.80 | 24.60 | 6.00 |
57 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 3.00 | 26.23 | 6.00 |
58 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 3.20 | 27.83 | 6.00 |
59 | Hộp vuông phổ biến | 50 x 50 | 3.50 | 30.20 | 6.00 |
60 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 1.10 | 12.16 | 6.00 |
61 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 1.20 | 13.24 | 6.00 |
62 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 1.40 | 15.38 | 6.00 |
63 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 1.50 | 16.45 | 6.00 |
64 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 1.80 | 19.61 | 6.00 |
65 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 2.00 | 21.70 | 6.00 |
66 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 2.30 | 24.80 | 6.00 |
67 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 2.50 | 26.85 | 6.00 |
68 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 2.80 | 29.88 | 6.00 |
69 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 3.00 | 31.88 | 6.00 |
70 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 3.20 | 33.86 | 6.00 |
71 | Hộp vuông phổ biến | 60 x 60 | 3.50 | 36.79 | 6.00 |
72 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 1.50 | 24.93 | 6.00 |
73 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 1.80 | 29.79 | 6.00 |
74 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 2.00 | 33.01 | 6.00 |
75 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 2.30 | 37.80 | 6.00 |
76 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 2.50 | 40.98 | 6.00 |
77 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 2.80 | 45.70 | 6.00 |
78 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 3.00 | 48.83 | 6.00 |
79 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 3.20 | 51.94 | 6.00 |
80 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 3.50 | 56.58 | 6.00 |
81 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 3.80 | 61.17 | 6.00 |
82 | Hộp vuông phổ biến | 90 x 90 | 4.00 | 64.21 | 6.00 |
83 | Hộp chữ nhật phổ biến | 13 x 26 | 0.70 | 2.46 | 6.00 |
84 | Hộp chữ nhật phổ biến | 13 x 26 | 0.80 | 2.79 | 6.00 |
85 | Hộp chữ nhật phổ biến | 13 x 26 | 0.90 | 3.12 | 6.00 |
86 | Hộp chữ nhật phổ biến | 13 x 26 | 1.00 | 3.45 | 6.00 |
87 | Hộp chữ nhật phổ biến | 13 x 26 | 1.10 | 3.77 | 6.00 |
88 | Hộp chữ nhật phổ biến | 13 x 26 | 1.20 | 4.08 | 6.00 |
89 | Hộp chữ nhật phổ biến | 13 x 26 | 1.40 | 4.70 | 6.00 |
90 | Hộp chữ nhật phổ biến | 13 x 26 | 1.50 | 5.00 | 6.00 |
91 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 0.70 | 3.85 | 6.00 |
92 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 0.80 | 4.38 | 6.00 |
93 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 0.90 | 4.90 | 6.00 |
94 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 1.00 | 5.43 | 6.00 |
95 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 1.10 | 5.94 | 6.00 |
96 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 1.20 | 6.46 | 6.00 |
97 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 1.40 | 7.47 | 6.00 |
98 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 1.50 | 7.97 | 6.00 |
99 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 1.80 | 9.44 | 6.00 |
100 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 2.00 | 10.40 | 6.00 |
101 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 2.30 | 11.80 | 6.00 |
102 | Hộp chữ nhật phổ biến | 20 x 40 | 2.50 | 12.72 | 6.00 |
103 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 0.90 | 7.45 | 6.00 |
104 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 1.00 | 8.25 | 6.00 |
105 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 1.10 | 9.05 | 6.00 |
106 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 1.20 | 9.85 | 6.00 |
107 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 1.40 | 11.43 | 6.00 |
108 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 1.50 | 12.21 | 6.00 |
109 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 1.80 | 14.53 | 6.00 |
110 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 2.00 | 16.05 | 6.00 |
111 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 2.30 | 18.30 | 6.00 |
112 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 2.50 | 19.78 | 6.00 |
113 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 2.80 | 21.97 | 6.00 |
114 | Hộp chữ nhật phổ biến | 30 x 60 | 3.00 | 23.40 | 6.00 |
115 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 1.10 | 12.16 | 6.00 |
116 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 1.20 | 13.24 | 6.00 |
117 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 1.40 | 15.38 | 6.00 |
118 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 1.50 | 16.45 | 6.00 |
119 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 1.80 | 19.61 | 6.00 |
120 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 2.00 | 21.70 | 6.00 |
121 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 2.30 | 24.80 | 6.00 |
122 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 2.50 | 26.85 | 6.00 |
123 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 2.80 | 29.88 | 6.00 |
124 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 3.00 | 31.88 | 6.00 |
125 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 3.20 | 33.86 | 6.00 |
126 | Hộp chữ nhật phổ biến | 40 x 80 | 3.50 | 36.79 | 6.00 |
127 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 1.40 | 19.33 | 6.00 |
128 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 1.50 | 20.68 | 6.00 |
129 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 1.80 | 24.69 | 6.00 |
130 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 2.00 | 27.34 | 6.00 |
131 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 2.30 | 31.29 | 6.00 |
132 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 2.50 | 33.89 | 6.00 |
133 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 2.80 | 37.77 | 6.00 |
134 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 3.00 | 40.33 | 6.00 |
135 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 3.20 | 42.87 | 6.00 |
136 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 3.50 | 46.65 | 6.00 |
137 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 3.80 | 50.39 | 6.00 |
138 | Hộp chữ nhật phổ biến | 50 x 100 | 4.00 | 52.86 | 6.00 |
139 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 1.50 | 24.93 | 6.00 |
140 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 1.80 | 29.79 | 6.00 |
141 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 2.00 | 33.01 | 6.00 |
142 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 2.30 | 37.80 | 6.00 |
143 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 2.50 | 40.98 | 6.00 |
144 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 2.80 | 45.70 | 6.00 |
145 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 3.00 | 48.83 | 6.00 |
146 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 3.20 | 51.94 | 6.00 |
147 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 3.50 | 56.58 | 6.00 |
148 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 3.80 | 61.17 | 6.00 |
149 | Hộp chữ nhật phổ biến | 60 x 120 | 4.00 | 64.21 | 6.00 |
Bảng tra barem trọng lượng sắt hộp với những quy cách đặc biệt
Có những dự án đòi hỏi đến những quy cách không phổ biến (đặc biệt). Bảng tra barem trọng lượng sắt hộp sau đây sẽ bao gồm những thông tin đặc thù đó:
Bảng tra barem thép hộp, sắt hộp với các quy cách đặc biệt
Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 |
|||||
STT | Sản phẩm | Barem
(Rộng x Dài) |
Trọng lượng (kg) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) |
1 | Sắt hộp barem đặc biệt | 10 x 30 | 2.87 | 0.80 | 6.00 |
2 | Sắt hộp barem đặc biệt | 10 x 30 | 3.20 | 0.90 | 6.00 |
3 | Sắt hộp barem đặc biệt | 10 x 30 | 3.54 | 1.00 | 6.00 |
4 | Sắt hộp barem đặc biệt | 10 x 30 | 4.19 | 1.20 | 6.00 |
5 | Sắt hộp barem đặc biệt | 40 x 10 | 18.01 | 1.40 | 6.00 |
6 | Sắt hộp barem đặc biệt | 40 x 10 | 19.27 | 1.50 | 6.00 |
7 | Sắt hộp barem đặc biệt | 40 x 10 | 23.00 | 1.80 | 6.00 |
8 | Sắt hộp barem đặc biệt | 40 x 10 | 25.46 | 2.00 | 6.00 |
9 | Sắt hộp barem đặc biệt | 40 x 10 | 31.54 | 2.50 | 6.00 |
10 | Sắt hộp barem đặc biệt | 40 x 10 | 37.51 | 3.00 | 6.00 |
11 | Sắt hộp barem đặc biệt | 40 x 10 | 43.36 | 3.50 | 6.00 |
12 | Sắt hộp barem đặc biệt | 80 x 80 | 26.39 | 1.80 | 6.00 |
13 | Sắt hộp barem đặc biệt | 80 x 80 | 29.23 | 2.00 | 6.00 |
14 | Sắt hộp barem đặc biệt | 80 x 80 | 36.25 | 2.50 | 6.00 |
15 | Sắt hộp barem đặc biệt | 80 x 80 | 43.16 | 3.00 | 6.00 |
16 | Sắt hộp barem đặc biệt | 80 x 80 | 49.94 | 3.50 | 6.00 |
17 | Sắt hộp barem đặc biệt | 80 x 80 | 56.63 | 4.00 | 6.00 |
18 | Sắt hộp barem đặc biệt | 80 x 80 | 63.19 | 4.50 | 6.00 |
19 | Sắt hộp barem đặc biệt | 80 x 80 | 100.32 | 5.00 | 6.00 |
20 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 125 | 39.81 | 2.50 | 6.00 |
21 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 125 | 47.42 | 3.00 | 6.00 |
22 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 125 | 54.93 | 3.50 | 6.00 |
23 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 125 | 62.32 | 4.00 | 6.00 |
24 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 125 | 69.59 | 4.50 | 6.00 |
25 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 125 | 76.75 | 5.00 | 6.00 |
26 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 125 | 90.73 | 6.00 | 6.00 |
27 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 150 | 45.70 | 2.50 | 6.00 |
28 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 150 | 54.50 | 3.00 | 6.00 |
29 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 150 | 63.18 | 3.50 | 6.00 |
30 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 150 | 71.74 | 4.00 | 6.00 |
31 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 150 | 80.20 | 4.50 | 6.00 |
32 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 150 | 88.54 | 5.00 | 6.00 |
33 | Sắt hộp barem đặc biệt | 50 x 150 | 104.87 | 6.00 | 6.00 |
34 | Sắt hộp barem đặc biệt | 75 x 150 | 51.59 | 2.50 | 6.00 |
35 | Sắt hộp barem đặc biệt | 75 x 150 | 61.57 | 3.00 | 6.00 |
36 | Sắt hộp barem đặc biệt | 75 x 150 | 71.42 | 3.50 | 6.00 |
37 | Sắt hộp barem đặc biệt | 75 x 150 | 81.17 | 4.00 | 6.00 |
38 | Sắt hộp barem đặc biệt | 75 x 150 | 90.80 | 4.50 | 6.00 |
39 | Sắt hộp barem đặc biệt | 75 x 150 | 100.32 | 5.00 | 6.00 |
40 | Sắt hộp barem đặc biệt | 75 x 150 | 119.01 | 6.00 | 6.00 |
41 | Sắt hộp barem đặc biệt | 120 x 120 | 87.42 | 4.00 | 6.00 |
42 | Sắt hộp barem đặc biệt | 120 x 120 | 108.33 | 5.00 | 6.00 |
43 | Sắt hộp barem đặc biệt | 120 x 120 | 128.87 | 6.00 | 6.00 |
44 | Sắt hộp barem đặc biệt | 125 x 125 | 57.48 | 2.50 | 6.00 |
45 | Sắt hộp barem đặc biệt | 125 x 125 | 68.63 | 3.00 | 6.00 |
46 | Sắt hộp barem đặc biệt | 125 x 125 | 79.67 | 3.50 | 6.00 |
47 | Sắt hộp barem đặc biệt | 125 x 125 | 91.19 | 4.00 | 6.00 |
48 | Sắt hộp barem đặc biệt | 125 x 125 | 113.04 | 5.00 | 6.00 |
49 | Sắt hộp barem đặc biệt | 125 x 125 | 134.52 | 6.00 | 6.00 |
50 | Sắt hộp barem đặc biệt | 140 x 140 | 127.17 | 5.00 | 6.00 |
51 | Sắt hộp barem đặc biệt | 140 x 140 | 151.47 | 6.00 | 6.00 |
52 | Sắt hộp barem đặc biệt | 140 x 140 | 198.95 | 8.00 | 6.00 |
53 | Sắt hộp barem đặc biệt | 160 x 160 | 146.01 | 5.00 | 6.00 |
54 | Sắt hộp barem đặc biệt | 160 x 160 | 174.08 | 6.00 | 6.00 |
55 | Sắt hộp barem đặc biệt | 160 x 160 | 229.09 | 8.00 | 6.00 |
56 | Sắt hộp barem đặc biệt | 160 x 160 | 282.60 | 10.00 | 6.00 |
57 | Sắt hộp barem đặc biệt | 175 x 175 | 81.05 | 2.50 | 6.00 |
58 | Sắt hộp barem đặc biệt | 175 x 175 | 96.91 | 3.00 | 6.00 |
59 | Sắt hộp barem đặc biệt | 175 x 175 | 112.66 | 3.50 | 6.00 |
60 | Sắt hộp barem đặc biệt | 175 x 175 | 128.30 | 4.00 | 6.00 |
61 | Sắt hộp barem đặc biệt | 175 x 175 | 143.82 | 4.50 | 6.00 |
62 | Sắt hộp barem đặc biệt | 175 x 175 | 159.23 | 5.00 | 6.00 |
63 | Sắt hộp barem đặc biệt | 175 x 175 | 189.70 | 6.00 | 6.00 |
64 | Sắt hộp barem đặc biệt | 180 x 180 | 320.28 | 10.00 | 6.00 |
65 | Sắt hộp barem đặc biệt | 180 x 180 | 165.79 | 5.00 | 6.00 |
66 | Sắt hộp barem đặc biệt | 180 x 180 | 196.69 | 6.00 | 6.00 |
67 | Sắt hộp barem đặc biệt | 180 x 180 | 259.24 | 8.00 | 6.00 |
68 | Sắt hộp barem đặc biệt | 180 x 180 | 320.28 | 10.00 | 6.00 |
Mời tải file PDF bảng tra barem thép hộp đầy đủ quy cách, chủng loại của các thương hiệu lớn tại đây
Hướng dẫn cách tính quy cách barem các loại thép hộp đơn giản, nhanh chóng
Mỗi bảng tra trọng lượng barem thép hộp sẽ bao gồm các thông tin về chiều dài, chiều rộng, chiều cao, độ dày, trọng lượng… cụ thể của từng loại. Tuy nhiên, không phải lúc nào quý khách hàng cũng có bảng barem trong tay để tra thông số quy cách và kích thước.
Với hy vọng có thể giúp khách trong có thể thuận tiện hơn trong việc tính toán khối lượng quy cách thép hộp chữ nhật, vuông khi không có bảng barem sắt hộp. Chúng tôi xin gửi đến quý khách cách tính barem trọng lượng các sản phẩm sắt hộp thủ công và tự động đơn giản, chính xác nhất.
Công thức tính thủ công khối lượng thép hộp vuông & chữ nhật:
Hộp vuông:
Khối lượng (kg) = Tỷ trọng (g/cm3) x [4 x Độ dày (mm) x Cạnh (mm) – 4 x Độ dày (mm) x Độ dày (mm)] x 0.001 x Chiều dài(m)
Hộp chữ nhật:
Khối lượng (kg) = Tỷ trọng (g/cm3) x {2 x Độ dày (mm) x [Cạnh 1(mm) + Cạnh 2 (mm)] – 4 x Độ dày(mm) x Độ dày (mm)} x 0.001 x Chiều dài (m)
Xem thêm: Trọng lượng riêng của thép: bảng tra tự động sắt hộp, tròn, tấm
Đơn vị cung cấp các loại thép hộp với quy cách barem chuẩn nhất tại miền Nam
Thị trường thép đa dạng với nhiều nhà cung cấp, khiến việc tìm kiếm một đơn vị vừa đảm bảo chất lượng, vừa cung cấp giá cả hợp lý trở nên không dễ dàng. Mua nhầm vật liệu không đúng chuẩn barem thép hộp không chỉ tăng thêm chi phí thi công mà còn tạo ra rủi ro đối với sự an toàn của người sử dụng.
Thép Cao Toàn Thắng tự tin là lựa chọn uy tín dành cho quý khách hàng. Sau nhiều năm phát triển, chúng tôi đã đón nhận được nhiều đánh giá cao từ khách hàng và đối tác về sự chuyên nghiệp, uy tín trong lĩnh vực cung cấp thép hộp.
Trên đây là thông tin từ A-Z về bảng tra barem thép hộp chi tiết và đầy đủ nhất. Nếu quý khách hàng còn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, hãy liên hệ với Thép Cao Toàn Thắng theo thông tin dưới đây, chúng tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể:
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Thép Cao Toàn Thắng
- Địa chỉ: 621/104 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
- Kho Xưởng: N8 KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0909 964 167
- Email: kinhdoanh@caotoanthang.com
- Website: caotoanthang.com
Ban biên tập: Thép Cao Toàn Thắng
Xin chào! tôi là Nguyễn Văn Cao Thắng, người điều hành Thép Cao Toàn Thắng, tôi luôn chú trọng vào việc tiếp thu học hỏi và hoàn thiện kiến thức chuyên ngành lĩnh vực sắt thép. Với mong muốn xây dựng và phát triển công ty Thép Cao Toàn Thắng trở thành nhà cung cấp sắt thép hàng đầu Miền Nam và Toàn Quốc, cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi mong muốn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu và mong đợi của khách hàng với sự tận tâm, chuyên nghiệp và trách nhiệm cao nhất... xem thêm