Barem thép hộp chuẩn, chi tiết & chuẩn nhất 2023

Barem thép hộp chuẩn, chi tiết & chuẩn nhất [year]

Bảng tra barem thép hộp (vuông, chữ nhật) đen, mạ kẽm đầy đủ quy cách sẽ giúp quý khách hàng tiện theo dõi và sử dụng cho công việc của mình. Mời quý hàng cùng theo dõi tất tần tật các bảng tra và một số thông tin về cách tính sắt hộp cập nhật mới nhất từ Thép Cao Toàn Thắng.

Bảng tra barem thép hộp (trọng lượng) vuông, chữ nhật của Hòa Phát, VinaOne…

Thông tin chính xác về trọng lượng thép hộp hình vuông và chữ nhật của các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Vinaone, Hoa Sen, Nguyễn Minh, Visa… sẽ được cập nhật vào những bảng tra barem sau đây do Thép Cao Toàn Thắng cung cấp.

Bảng tra barem thép hộp (trọng lượng) vuông, chữ nhật của Hòa Phát, VinaOne…
Bảng tra barem thép hộp (trọng lượng) vuông, chữ nhật của Hòa Phát, VinaOne…

Bảng barem thép hộp vuông mới nhất hôm nay 29/09/2023

Chúng tôi cung cấp thông tin bảng barem cập nhật hàng ngày về trọng lượng, kích thước, quy cách… của các loại thép hộp vuông trên thị trường, giúp quý khách luôn nắm bắt được thông tin đầy đủ và chi tiết.

Bảng barem thép hộp vuông mới nhất hôm nay

Bảng tra barem sắt hộp hình vuông được cập nhật đầy đủ, chính xác nhất

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

STT Tên sản phẩm Barem

(Rộng x Dài)

Trọng lượng (kg) Độ dày (mm) Chiều dài (m)
1 Sắt hộp hình vuông 14 x 14 2.41 1.00 6.00
2 Sắt hộp hình vuông 14 x 14 2.63 1.10 6.00
3 Sắt hộp hình vuông 14 x 14 2.84 1.20 6.00
4 Sắt hộp hình vuông 14 x 14 3.25 1.40 6.00
5 Sắt hộp hình vuông 16 x 16 2.79 1.00 6.00
6 Sắt hộp hình vuông 16 x 16 3.04 1.10 6.00
7 Sắt hộp hình vuông 16 x 16 3.29 1.20 6.00
8 Sắt hộp hình vuông 16 x 16 3.78 1.40 6.00
9 Sắt hộp hình vuông 20 x 20 3.54 1.00 6.00
10 Sắt hộp hình vuông 20 x 20 3.87 1.10 6.00
11 Sắt hộp hình vuông 20 x 20 4.20 1.20 6.00
12 Sắt hộp hình vuông 20 x 20 4.83 1.40 6.00
13 Sắt hộp hình vuông 20 x 20 5.14 1.50 6.00
14 Sắt hộp hình vuông 20 x 20 6.05 1.80 6.00
15 Sắt hộp hình vuông 25 x 25 4.48 1.00 6.00
16 Sắt hộp hình vuông 25 x 25 4.91 1.10 6.00
17 Sắt hộp hình vuông 25 x 25 5.33 1.20 6.00
18 Sắt hộp hình vuông 25 x 25 6.15 1.40 6.00
19 Sắt hộp hình vuông 25 x 25 6.56 1.50 6.00
20 Sắt hộp hình vuông 25 x 25 7.75 1.80 6.00
21 Sắt hộp hình vuông 25 x 25 8.52 2.00 6.00
22 Sắt hộp hình vuông 30 x 30 5.43 1.00 6.00
23 Sắt hộp hình vuông 30 x 30 5.94 1.10 6.00
24 Sắt hộp hình vuông 30 x 30 6.46 1.20 6.00
25 Sắt hộp hình vuông 30 x 30 7.47 1.40 6.00
26 Sắt hộp hình vuông 30 x 30 7.97 1.50 6.00
27 Sắt hộp hình vuông 30 x 30 9.44 1.80 6.00
28 Sắt hộp hình vuông 30 x 30 10.40 2.00 6.00
29 Sắt hộp hình vuông 30 x 30 12.72 2.50 6.00
30 Sắt hộp hình vuông 40 x 40 5.88 0.80 6.00
31 Sắt hộp hình vuông 40 x 40 7.31 1.00 6.00
32 Sắt hộp hình vuông 40 x 40 8.02 1.10 6.00
33 Sắt hộp hình vuông 40 x 40 8.72 1.20 6.00
34 Sắt hộp hình vuông 40 x 40 10.11 1.40 6.00
35 Sắt hộp hình vuông 40 x 40 10.80 1.50 6.00
36 Sắt hộp hình vuông 40 x 40 12.83 1.80 6.00
37 Sắt hộp hình vuông 40 x 40 14.17 2.00 6.00
38 Sắt hộp hình vuông 40 x 40 17.43 2.50 6.00
39 Sắt hộp hình vuông 40 x 40 20.57 3.00 6.00
40 Sắt hộp hình vuông 50 x 50 10.09 1.10 6.00
41 Sắt hộp hình vuông 50 x 50 10.98 1.20 6.00
42 Sắt hộp hình vuông 50 x 50 12.74 1.40 6.00
43 Sắt hộp hình vuông 50 x 50 13.62 1.50 6.00
44 Sắt hộp hình vuông 50 x 50 16.22 1.80 6.00
45 Sắt hộp hình vuông 50 x 50 17.94 2.00 6.00
46 Sắt hộp hình vuông 50 x 50 22.14 2.50 6.00
47 Sắt hộp hình vuông 50 x 50 26.23 3.00 6.00
48 Sắt hộp hình vuông 50 x 50 30.20 3.50 6.00
49 Sắt hộp hình vuông 60 x 60 12.16 1.10 6.00
50 Sắt hộp hình vuông 60 x 60 13.24 1.20 6.00
51 Sắt hộp hình vuông 60 x 60 15.38 1.40 6.00
52 Sắt hộp hình vuông 60 x 60 16.45 1.50 6.00
53 Sắt hộp hình vuông 60 x 60 19.61 1.80 6.00
54 Sắt hộp hình vuông 60 x 60 21.70 2.00 6.00
55 Sắt hộp hình vuông 60 x 60 26.85 2.50 6.00
56 Sắt hộp hình vuông 60 x 60 31.88 3.00 6.00
57 Sắt hộp hình vuông 60 x 60 36.79 3.50 6.00
58 Sắt hộp hình vuông 75 x 75 19.41 1.40 6.00
59 Sắt hộp hình vuông 75 x 75 20.69 1.50 6.00
60 Sắt hộp hình vuông 75 x 75 24.69 1.80 6.00
61 Sắt hộp hình vuông 75 x 75 27.34 2.00 6.00
62 Sắt hộp hình vuông 75 x 75 33.89 2.50 6.00
63 Sắt hộp hình vuông 75 x 75 40.33 3.00 6.00
64 Sắt hộp hình vuông 75 x 75 46.69 3.50 6.00
65 Sắt hộp hình vuông 90 x 90 23.30 1.40 6.00
66 Sắt hộp hình vuông 90 x 90 24.93 1.50 6.00
67 Sắt hộp hình vuông 90 x 90 29.79 1.80 6.00
68 Sắt hộp hình vuông 90 x 90 33.01 2.00 6.00
69 Sắt hộp hình vuông 90 x 90 37.80 2.30 6.00
70 Sắt hộp hình vuông 90 x 90 40.98 2.50 6.00
71 Sắt hộp hình vuông 90 x 90 48.83 3.00 6.00
72 Sắt hộp hình vuông 90 x 90 56.58 3.50 6.00
73 Sắt hộp hình vuông 90 x 90 64.21 4.00 6.00
74 Sắt hộp hình vuông 100 x 100 33.30 1.80 6.00
75 Sắt hộp hình vuông 100 x 100 36.78 2.00 6.00
76 Sắt hộp hình vuông 100 x 100 45.69 2.50 6.00
77 Sắt hộp hình vuông 100 x 100 50.98 2.80 6.00
78 Sắt hộp hình vuông 100 x 100 54.49 3.00 6.00
79 Sắt hộp hình vuông 100 x 100 57.97 3.20 6.00
80 Sắt hộp hình vuông 100 x 100 63.17 3.50 6.00
81 Sắt hộp hình vuông 100 x 100 71.74 4.00 6.00
82 Sắt hộp hình vuông 100 x 100 88.55 5.00 6.00
83 Sắt hộp hình vuông 150 x 150 69.24 2.50 6.00
84 Sắt hộp hình vuông 150 x 150 77.36 2.80 6.00
85 Sắt hộp hình vuông 150 x 150 82.75 3.00 6.00
86 Sắt hộp hình vuông 150 x 150 88.12 3.20 6.00
87 Sắt hộp hình vuông 150 x 150 96.14 3.50 6.00
88 Sắt hộp hình vuông 150 x 150 104.12 3.80 6.00
89 Sắt hộp hình vuông 150 x 150 109.42 4.00 6.00
90 Sắt hộp hình vuông 150 x 150 136.59 5.00 6.00
91 Sắt hộp hình vuông 200 x 200 357.96 10.00 6.00
92 Sắt hộp hình vuông 200 x 200 425.03 12.00 6.00
93 Sắt hộp hình vuông 200 x 200 147.10 4.00 6.00
94 Sắt hộp hình vuông 200 x 200 182.75 5.00 6.00
95 Sắt hộp hình vuông 200 x 200 217.94 6.00 6.00
96 Sắt hộp hình vuông 200 x 200 286.97 8.00 6.00
97 Sắt hộp hình vuông 250 x 250 184.78 4.00 6.00
98 Sắt hộp hình vuông 250 x 250 229.85 5.00 6.00
99 Sắt hộp hình vuông 250 x 250 274.46 6.00 6.00
100 Sắt hộp hình vuông 250 x 250 362.33 8.00 6.00
101 Sắt hộp hình vuông 250 x 250 448.39 10.00 6.00

Tra quy cách, barem sắt hộp hình chữ nhật cập nhật đầy đủ, chi tiết

Tìm hiểu quy cách của sắt hộp hình chữ nhật chưa bao giờ dễ dàng hơn với bảng barem cung cấp từ Thép Cao Toàn Thắng. Thông tin đầy đủ và chi tiết giúp quý khách tra cứu nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức.

Tra quy cách, barem sắt hộp hình chữ nhật cập nhật đầy đủ, chi tiết

Bảng tra barem thép hộp chữ nhật được cập nhật mới nhất hôm nay

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

STT Tên sản phẩm Barem

(Rộng x Dài)

Trọng lượng (kg) Độ dày (mm) Chiều dài (m)
1 Thép hộp hình chữ nhật 13 x 26 3.45 1.00 6.00
2 Thép hộp hình chữ nhật 13 x 26 3.77 1.10 6.00
3 Thép hộp hình chữ nhật 13 x 26 4.08 1.20 6.00
4 Thép hộp hình chữ nhật 13 x 26 4.70 1.40 6.00
5 Thép hộp hình chữ nhật 20 x 40 5.43 1.00 6.00
6 Thép hộp hình chữ nhật 20 x 40 5.94 1.10 6.00
7 Thép hộp hình chữ nhật 20 x 40 6.46 1.20 6.00
8 Thép hộp hình chữ nhật 20 x 40 7.47 1.40 6.00
9 Thép hộp hình chữ nhật 20 x 40 7.97 1.50 6.00
10 Thép hộp hình chữ nhật 20 x 40 9.44 1.80 6.00
11 Thép hộp hình chữ nhật 20 x 40 10.40 2.00 6.00
12 Thép hộp hình chữ nhật 20 x 40 12.72 2.50 6.00
13 Thép hộp hình chữ nhật 20 x 40 14.92 3.00 6.00
14 Thép hộp hình chữ nhật 25 x 50 6.84 1.00 6.00
15 Thép hộp hình chữ nhật 25 x 50 7.50 1.10 6.00
16 Thép hộp hình chữ nhật 25 x 50 8.15 1.20 6.00
17 Thép hộp hình chữ nhật 25 x 50 9.45 1.40 6.00
18 Thép hộp hình chữ nhật 25 x 50 10.09 1.50 6.00
19 Thép hộp hình chữ nhật 25 x 50 11.98 1.80 6.00
20 Thép hộp hình chữ nhật 25 x 50 13.23 2.00 6.00
21 Thép hộp hình chữ nhật 25 x 50 16.25 2.50 6.00
22 Thép hộp hình chữ nhật 25 x 50 19.16 3.00 6.00
23 Thép hộp hình chữ nhật 30 x 60 8.25 1.00 6.00
24 Thép hộp hình chữ nhật 30 x 60 9.05 1.10 6.00
25 Thép hộp hình chữ nhật 30 x 60 9.85 1.20 6.00
26 Thép hộp hình chữ nhật 30 x 60 11.43 1.40 6.00
27 Thép hộp hình chữ nhật 30 x 60 12.21 1.50 6.00
28 Thép hộp hình chữ nhật 30 x 60 14.53 1.80 6.00
29 Thép hộp hình chữ nhật 30 x 60 16.05 2.00 6.00
30 Thép hộp hình chữ nhật 30 x 60 19.78 2.50 6.00
31 Thép hộp hình chữ nhật 30 x 60 23.40 3.00 6.00
32 Thép hộp hình chữ nhật 40 x 80 12.16 1.10 6.00
33 Thép hộp hình chữ nhật 40 x 80 13.24 1.20 6.00
34 Thép hộp hình chữ nhật 40 x 80 15.38 1.40 6.00
35 Thép hộp hình chữ nhật 40 x 80 16.45 1.50 6.00
36 Thép hộp hình chữ nhật 40 x 80 19.61 1.80 6.00
37 Thép hộp hình chữ nhật 40 x 80 21.70 2.00 6.00
38 Thép hộp hình chữ nhật 40 x 80 26.85 2.50 6.00
39 Thép hộp hình chữ nhật 40 x 80 31.88 3.00 6.00
40 Thép hộp hình chữ nhật 50 x 100 19.33 1.40 6.00
41 Thép hộp hình chữ nhật 50 x 100 20.68 1.50 6.00
42 Thép hộp hình chữ nhật 50 x 100 24.69 1.80 6.00
43 Thép hộp hình chữ nhật 50 x 100 27.34 2.00 6.00
44 Thép hộp hình chữ nhật 50 x 100 33.89 2.50 6.00
45 Thép hộp hình chữ nhật 50 x 100 40.33 3.00 6.00
46 Thép hộp hình chữ nhật 50 x 100 46.69 3.50 6.00
47 Thép hộp hình chữ nhật 60 x 120 22.64 1.40 6.00
48 Thép hộp hình chữ nhật 60 x 120 29.79 1.80 6.00
49 Thép hộp hình chữ nhật 60 x 120 33.01 2.00 6.00
50 Thép hộp hình chữ nhật 60 x 120 40.98 2.50 6.00
51 Thép hộp hình chữ nhật 60 x 120 45.70 2.80 6.00
52 Thép hộp hình chữ nhật 60 x 120 48.83 3.00 6.00
53 Thép hộp hình chữ nhật 60 x 120 51.94 3.20 6.00
54 Thép hộp hình chữ nhật 60 x 120 56.58 3.50 6.00
55 Thép hộp hình chữ nhật 60 x 120 61.17 3.80 6.00
56 Thép hộp hình chữ nhật 60 x 120 64.21 4.00 6.00
57 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 150 57.46 2.50 6.00
58 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 150 64.17 2.80 6.00
59 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 150 73.04 3.20 6.00
60 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 150 79.66 3.50 6.00
61 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 150 86.23 3.80 6.00
62 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 150 90.58 4.00 6.00
63 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 150 101.40 4.50 6.00
64 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 200 69.24 2.50 6.00
65 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 200 77.36 2.80 6.00
66 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 200 82.75 3.00 6.00
67 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 200 88.12 3.20 6.00
68 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 200 96.14 3.50 6.00
69 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 200 104.12 3.80 6.00
70 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 200 109.42 4.00 6.00
71 Thép hộp hình chữ nhật 100 x 200 122.59 4.50 6.00
72 Thép hộp hình chữ nhật 200 x 300 184.78 4.00 6.00
73 Thép hộp hình chữ nhật 200 x 300 207.37 4.50 6.00
74 Thép hộp hình chữ nhật 200 x 300 229.85 5.00 6.00
75 Thép hộp hình chữ nhật 200 x 300 252.21 5.50 0.00
76 Thép hộp hình chữ nhật 200 x 300 274.46 6.00 6.00
77 Thép hộp hình chữ nhật 200 x 300 296.60 6.50 6.00
78 Thép hộp hình chữ nhật 200 x 300 318.62 7.00 6.00
79 Thép hộp hình chữ nhật 200 x 300 340.53 7.50 6.00
80 Thép hộp hình chữ nhật 200 x 300 289.38 8.00 6.00

Barem thép hộp đen, mạ kẽm với quy cách phổ biến nhất

Bảng barem này bao gồm các quy cách phổ biến nhất của thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, giúp quý khách hàng dễ dàng tra cứu và so sánh giữa các loại sản phẩm.

Barem thép hộp đen, mạ kẽm với quy cách phổ biến nhất

Bảng tra barem thép hộp với quy cách phổ biến nhất 2023

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

STT Tên sản phẩm Barem

(Rộng x Dài)

Trọng lượng (kg) Độ dày (mm) Chiều dài (m)
1 Hộp vuông phổ biến 20 x 20 0.70 2.53 6.00
2 Hộp vuông phổ biến 20 x 20 0.80 2.87 6.00
3 Hộp vuông phổ biến 20 x 20 0.90 3.21 6.00
4 Hộp vuông phổ biến 20 x 20 1.00 3.54 6.00
5 Hộp vuông phổ biến 20 x 20 1.10 3.87 6.00
6 Hộp vuông phổ biến 20 x 20 1.20 4.20 6.00
7 Hộp vuông phổ biến 20 x 20 1.40 4.83 6.00
8 Hộp vuông phổ biến 20 x 20 1.50 5.14 6.00
9 Hộp vuông phổ biến 20 x 20 1.80 6.05 6.00
10 Hộp vuông phổ biến 20 x 20 2.00 6.63 6.00
11 Hộp vuông phổ biến 25 x 25 0.70 3.19 6.00
12 Hộp vuông phổ biến 25 x 25 0.80 3.62 6.00
13 Hộp vuông phổ biến 25 x 25 0.90 4.06 6.00
14 Hộp vuông phổ biến 25 x 25 1.00 4.48 6.00
15 Hộp vuông phổ biến 25 x 25 1.10 4.91 6.00
16 Hộp vuông phổ biến 25 x 25 1.20 5.33 6.00
17 Hộp vuông phổ biến 25 x 25 1.40 6.15 6.00
18 Hộp vuông phổ biến 25 x 25 1.50 6.56 6.00
19 Hộp vuông phổ biến 25 x 25 1.80 7.75 6.00
20 Hộp vuông phổ biến 25 x 25 2.00 8.52 6.00
21 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 0.70 3.85 6.00
22 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 0.80 4.38 6.00
23 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 0.90 4.90 6.00
24 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 1.00 5.43 6.00
25 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 1.10 5.94 6.00
26 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 1.20 6.46 6.00
27 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 1.40 7.47 6.00
28 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 1.50 7.97 6.00
29 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 1.80 9.44 6.00
30 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 2.00 10.40 6.00
31 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 2.30 11.80 6.00
32 Hộp vuông phổ biến 30 x 30 2.50 12.72 6.00
33 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 0.70 5.16 6.00
34 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 0.80 5.88 6.00
35 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 0.90 6.60 6.00
36 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 1.00 7.31 6.00
37 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 1.10 8.02 6.00
38 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 1.20 8.72 6.00
39 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 1.40 10.11 6.00
40 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 1.50 10.80 6.00
41 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 1.80 12.83 6.00
42 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 2.00 14.17 6.00
43 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 2.30 16.14 6.00
44 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 2.50 17.43 6.00
45 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 2.80 19.33 6.00
46 Hộp vuông phổ biến 40 x 40 3.00 20.57 6.00
47 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 1.00 9.19 6.00
48 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 1.10 10.09 6.00
49 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 1.20 10.98 6.00
50 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 1.40 12.74 6.00
51 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 1.50 13.62 6.00
52 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 1.80 16.22 6.00
53 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 2.00 17.94 6.00
54 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 2.30 20.47 6.00
55 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 2.50 22.14 6.00
56 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 2.80 24.60 6.00
57 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 3.00 26.23 6.00
58 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 3.20 27.83 6.00
59 Hộp vuông phổ biến 50 x 50 3.50 30.20 6.00
60 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 1.10 12.16 6.00
61 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 1.20 13.24 6.00
62 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 1.40 15.38 6.00
63 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 1.50 16.45 6.00
64 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 1.80 19.61 6.00
65 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 2.00 21.70 6.00
66 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 2.30 24.80 6.00
67 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 2.50 26.85 6.00
68 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 2.80 29.88 6.00
69 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 3.00 31.88 6.00
70 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 3.20 33.86 6.00
71 Hộp vuông phổ biến 60 x 60 3.50 36.79 6.00
72 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 1.50 24.93 6.00
73 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 1.80 29.79 6.00
74 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 2.00 33.01 6.00
75 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 2.30 37.80 6.00
76 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 2.50 40.98 6.00
77 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 2.80 45.70 6.00
78 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 3.00 48.83 6.00
79 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 3.20 51.94 6.00
80 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 3.50 56.58 6.00
81 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 3.80 61.17 6.00
82 Hộp vuông phổ biến 90 x 90 4.00 64.21 6.00
83 Hộp chữ nhật phổ biến 13 x 26 0.70 2.46 6.00
84 Hộp chữ nhật phổ biến 13 x 26 0.80 2.79 6.00
85 Hộp chữ nhật phổ biến 13 x 26 0.90 3.12 6.00
86 Hộp chữ nhật phổ biến 13 x 26 1.00 3.45 6.00
87 Hộp chữ nhật phổ biến 13 x 26 1.10 3.77 6.00
88 Hộp chữ nhật phổ biến 13 x 26 1.20 4.08 6.00
89 Hộp chữ nhật phổ biến 13 x 26 1.40 4.70 6.00
90 Hộp chữ nhật phổ biến 13 x 26 1.50 5.00 6.00
91 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 0.70 3.85 6.00
92 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 0.80 4.38 6.00
93 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 0.90 4.90 6.00
94 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 1.00 5.43 6.00
95 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 1.10 5.94 6.00
96 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 1.20 6.46 6.00
97 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 1.40 7.47 6.00
98 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 1.50 7.97 6.00
99 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 1.80 9.44 6.00
100 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 2.00 10.40 6.00
101 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 2.30 11.80 6.00
102 Hộp chữ nhật phổ biến 20 x 40 2.50 12.72 6.00
103 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 0.90 7.45 6.00
104 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 1.00 8.25 6.00
105 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 1.10 9.05 6.00
106 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 1.20 9.85 6.00
107 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 1.40 11.43 6.00
108 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 1.50 12.21 6.00
109 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 1.80 14.53 6.00
110 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 2.00 16.05 6.00
111 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 2.30 18.30 6.00
112 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 2.50 19.78 6.00
113 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 2.80 21.97 6.00
114 Hộp chữ nhật phổ biến 30 x 60 3.00 23.40 6.00
115 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 1.10 12.16 6.00
116 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 1.20 13.24 6.00
117 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 1.40 15.38 6.00
118 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 1.50 16.45 6.00
119 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 1.80 19.61 6.00
120 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 2.00 21.70 6.00
121 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 2.30 24.80 6.00
122 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 2.50 26.85 6.00
123 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 2.80 29.88 6.00
124 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 3.00 31.88 6.00
125 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 3.20 33.86 6.00
126 Hộp chữ nhật phổ biến 40 x 80 3.50 36.79 6.00
127 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 1.40 19.33 6.00
128 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 1.50 20.68 6.00
129 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 1.80 24.69 6.00
130 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 2.00 27.34 6.00
131 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 2.30 31.29 6.00
132 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 2.50 33.89 6.00
133 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 2.80 37.77 6.00
134 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 3.00 40.33 6.00
135 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 3.20 42.87 6.00
136 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 3.50 46.65 6.00
137 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 3.80 50.39 6.00
138 Hộp chữ nhật phổ biến 50 x 100 4.00 52.86 6.00
139 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 1.50 24.93 6.00
140 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 1.80 29.79 6.00
141 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 2.00 33.01 6.00
142 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 2.30 37.80 6.00
143 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 2.50 40.98 6.00
144 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 2.80 45.70 6.00
145 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 3.00 48.83 6.00
146 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 3.20 51.94 6.00
147 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 3.50 56.58 6.00
148 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 3.80 61.17 6.00
149 Hộp chữ nhật phổ biến 60 x 120 4.00 64.21 6.00

Bảng tra barem trọng lượng sắt hộp với những quy cách đặc biệt

Có những dự án đòi hỏi đến những quy cách không phổ biến (đặc biệt). Bảng tra barem trọng lượng sắt hộp sau đây sẽ bao gồm những thông tin đặc thù đó:

Bảng tra barem trọng lượng sắt hộp với những quy cách đặc biệt

Bảng tra barem thép hộp, sắt hộp với các quy cách đặc biệt

Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167

STT Sản phẩm Barem

(Rộng x Dài)

Trọng lượng (kg) Độ dày (mm) Chiều dài (m)
1 Sắt hộp barem đặc biệt 10 x 30 2.87 0.80 6.00
2 Sắt hộp barem đặc biệt 10 x 30 3.20 0.90 6.00
3 Sắt hộp barem đặc biệt 10 x 30 3.54 1.00 6.00
4 Sắt hộp barem đặc biệt 10 x 30 4.19 1.20 6.00
5 Sắt hộp barem đặc biệt 40 x 10 18.01 1.40 6.00
6 Sắt hộp barem đặc biệt 40 x 10 19.27 1.50 6.00
7 Sắt hộp barem đặc biệt 40 x 10 23.00 1.80 6.00
8 Sắt hộp barem đặc biệt 40 x 10 25.46 2.00 6.00
9 Sắt hộp barem đặc biệt 40 x 10 31.54 2.50 6.00
10 Sắt hộp barem đặc biệt 40 x 10 37.51 3.00 6.00
11 Sắt hộp barem đặc biệt 40 x 10 43.36 3.50 6.00
12 Sắt hộp barem đặc biệt 80 x 80 26.39 1.80 6.00
13 Sắt hộp barem đặc biệt 80 x 80 29.23 2.00 6.00
14 Sắt hộp barem đặc biệt 80 x 80 36.25 2.50 6.00
15 Sắt hộp barem đặc biệt 80 x 80 43.16 3.00 6.00
16 Sắt hộp barem đặc biệt 80 x 80 49.94 3.50 6.00
17 Sắt hộp barem đặc biệt 80 x 80 56.63 4.00 6.00
18 Sắt hộp barem đặc biệt 80 x 80 63.19 4.50 6.00
19 Sắt hộp barem đặc biệt 80 x 80 100.32 5.00 6.00
20 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 125 39.81 2.50 6.00
21 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 125 47.42 3.00 6.00
22 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 125 54.93 3.50 6.00
23 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 125 62.32 4.00 6.00
24 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 125 69.59 4.50 6.00
25 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 125 76.75 5.00 6.00
26 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 125 90.73 6.00 6.00
27 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 150 45.70 2.50 6.00
28 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 150 54.50 3.00 6.00
29 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 150 63.18 3.50 6.00
30 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 150 71.74 4.00 6.00
31 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 150 80.20 4.50 6.00
32 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 150 88.54 5.00 6.00
33 Sắt hộp barem đặc biệt 50 x 150 104.87 6.00 6.00
34 Sắt hộp barem đặc biệt 75 x 150 51.59 2.50 6.00
35 Sắt hộp barem đặc biệt 75 x 150 61.57 3.00 6.00
36 Sắt hộp barem đặc biệt 75 x 150 71.42 3.50 6.00
37 Sắt hộp barem đặc biệt 75 x 150 81.17 4.00 6.00
38 Sắt hộp barem đặc biệt 75 x 150 90.80 4.50 6.00
39 Sắt hộp barem đặc biệt 75 x 150 100.32 5.00 6.00
40 Sắt hộp barem đặc biệt 75 x 150 119.01 6.00 6.00
41 Sắt hộp barem đặc biệt 120 x 120 87.42 4.00 6.00
42 Sắt hộp barem đặc biệt 120 x 120 108.33 5.00 6.00
43 Sắt hộp barem đặc biệt 120 x 120 128.87 6.00 6.00
44 Sắt hộp barem đặc biệt 125 x 125 57.48 2.50 6.00
45 Sắt hộp barem đặc biệt 125 x 125 68.63 3.00 6.00
46 Sắt hộp barem đặc biệt 125 x 125 79.67 3.50 6.00
47 Sắt hộp barem đặc biệt 125 x 125 91.19 4.00 6.00
48 Sắt hộp barem đặc biệt 125 x 125 113.04 5.00 6.00
49 Sắt hộp barem đặc biệt 125 x 125 134.52 6.00 6.00
50 Sắt hộp barem đặc biệt 140 x 140 127.17 5.00 6.00
51 Sắt hộp barem đặc biệt 140 x 140 151.47 6.00 6.00
52 Sắt hộp barem đặc biệt 140 x 140 198.95 8.00 6.00
53 Sắt hộp barem đặc biệt 160 x 160 146.01 5.00 6.00
54 Sắt hộp barem đặc biệt 160 x 160 174.08 6.00 6.00
55 Sắt hộp barem đặc biệt 160 x 160 229.09 8.00 6.00
56 Sắt hộp barem đặc biệt 160 x 160 282.60 10.00 6.00
57 Sắt hộp barem đặc biệt 175 x 175 81.05 2.50 6.00
58 Sắt hộp barem đặc biệt 175 x 175 96.91 3.00 6.00
59 Sắt hộp barem đặc biệt 175 x 175 112.66 3.50 6.00
60 Sắt hộp barem đặc biệt 175 x 175 128.30 4.00 6.00
61 Sắt hộp barem đặc biệt 175 x 175 143.82 4.50 6.00
62 Sắt hộp barem đặc biệt 175 x 175 159.23 5.00 6.00
63 Sắt hộp barem đặc biệt 175 x 175 189.70 6.00 6.00
64 Sắt hộp barem đặc biệt 180 x 180 320.28 10.00 6.00
65 Sắt hộp barem đặc biệt 180 x 180 165.79 5.00 6.00
66 Sắt hộp barem đặc biệt 180 x 180 196.69 6.00 6.00
67 Sắt hộp barem đặc biệt 180 x 180 259.24 8.00 6.00
68 Sắt hộp barem đặc biệt 180 x 180 320.28 10.00 6.00

Mời tải file PDF bảng tra barem thép hộp đầy đủ quy cách, chủng loại của các thương hiệu lớn tại đây

Hướng dẫn cách tính quy cách barem các loại thép hộp đơn giản, nhanh chóng

Mỗi bảng tra trọng lượng barem thép hộp sẽ bao gồm các thông tin về chiều dài, chiều rộng, chiều cao, độ dày, trọng lượng… cụ thể của từng loại. Tuy nhiên, không phải lúc nào quý khách hàng cũng có bảng barem trong tay để tra thông số quy cách và kích thước.

Với hy vọng có thể giúp khách trong có thể thuận tiện hơn trong việc tính toán khối lượng quy cách thép hộp chữ nhật, vuông khi không có bảng barem sắt hộp. Chúng tôi xin gửi đến quý khách cách tính barem trọng lượng các sản phẩm sắt hộp thủ công và tự động đơn giản, chính xác nhất.

Công thức tính thủ công khối lượng thép hộp vuông & chữ nhật:

Hộp vuông:

Khối lượng (kg) = Tỷ trọng (g/cm3) x [4 x Độ dày (mm) x Cạnh (mm) – 4 x Độ dày (mm) x Độ dày (mm)] x 0.001 x Chiều dài(m)

Hộp chữ nhật:

Khối lượng (kg) = Tỷ trọng (g/cm3) x {2 x Độ dày (mm) x [Cạnh 1(mm) + Cạnh 2 (mm)] – 4 x Độ dày(mm) x Độ dày (mm)} x 0.001 x Chiều dài (m)

Hướng dẫn cách tính quy cách barem các loại thép hộp đơn giản, nhanh chóng
Hướng dẫn cách tính quy cách barem các loại thép hộp đơn giản, nhanh chóng

Xem thêm: Trọng lượng riêng của thép: bảng tra tự động sắt hộp, tròn, tấm

Đơn vị cung cấp các loại thép hộp với quy cách barem chuẩn nhất tại miền Nam

Thị trường thép đa dạng với nhiều nhà cung cấp, khiến việc tìm kiếm một đơn vị vừa đảm bảo chất lượng, vừa cung cấp giá cả hợp lý trở nên không dễ dàng. Mua nhầm vật liệu không đúng chuẩn barem thép hộp không chỉ tăng thêm chi phí thi công mà còn tạo ra rủi ro đối với sự an toàn của người sử dụng.

Thép Cao Toàn Thắng tự tin là lựa chọn uy tín dành cho quý khách hàng. Sau nhiều năm phát triển, chúng tôi đã đón nhận được nhiều đánh giá cao từ khách hàng và đối tác về sự chuyên nghiệp, uy tín trong lĩnh vực cung cấp thép hộp.

Đơn vị cung cấp các loại thép hộp với quy cách barem chuẩn nhất tại miền Nam
Đơn vị cung cấp các loại thép hộp với quy cách barem chuẩn nhất tại miền Nam

Trên đây là thông tin từ A-Z về bảng tra barem thép hộp chi tiết và đầy đủ nhất. Nếu quý khách hàng còn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, hãy liên hệ với Thép Cao Toàn Thắng theo thông tin dưới đây, chúng tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể:

Thông tin liên hệ Công ty TNHH Thép Cao Toàn Thắng

  • Địa chỉ: 621/104 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Kho Xưởng: N8 KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: 0909 964 167
  • Email: kinhdoanh@caotoanthang.com
  • Website: caotoanthang.com

Ban biên tập: Thép Cao Toàn Thắng

5/5 - (2 bình chọn)

Avatar CEO Nguyễn Văn Cao ThắngCEO THÉP CAO TOÀN THẮNG
Xin chào! tôi là Nguyễn Văn Cao Thắng, người điều hành Thép Cao Toàn Thắng, tôi luôn chú trọng vào việc tiếp thu học hỏi và hoàn thiện kiến thức chuyên ngành lĩnh vực sắt thép. Với mong muốn xây dựng và phát triển công ty Thép Cao Toàn Thắng trở thành nhà cung cấp sắt thép hàng đầu Miền Nam và Toàn Quốc, cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi mong muốn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu và mong đợi của khách hàng với sự tận tâm, chuyên nghiệp và trách nhiệm cao nhất... xem thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *